[GER Regionalliga-11] FSV Mainz 05 (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 7 | 4 | 9 | 24 | 27 | 25 | 11 | 35.0% |
10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 9 | 20 | 5 | 60.0% |
10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 18 | 5 | 16 | 10.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 10 | 50.0% |
[GER Regionalliga-5] Freiberg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 10 | 5 | 5 | 35 | 24 | 35 | 5 | 50.0% |
9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 8 | 16 | 9 | 44.4% |
11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 | 3 | 54.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | 4 | 16.7% |
FSV Mainz 05 (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
FSV Mainz 05 (Youth)Freiberg |
FreibergFSV Mainz 05 (Youth) |
FreibergFSV Mainz 05 (Youth) |
FSV Mainz 05 (Youth)Freiberg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | 2.66 | 3.60 | 2.15 | B | 0.84 | -0.25 | 0.98 | B | X |
GER Reg | 21-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | 1.86 | 3.95 | 3.25 | T | 0.86 | 0.5 | 0.98 | T | X |
GER Reg | 08-04-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 10 - 3 | 2.61 | 3.50 | 2.32 | B | 1.03 | 0 | 0.81 | B | T |
GER Reg | 02-10-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.72 | 3.80 | 3.65 | B | 0.92 | 0.75 | 0.90 | B | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
FSV Mainz 05 (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 24-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | 1.45 | 4.35 | 5.40 | T | 1.04 | 1.25 | 0.78 | T | T |
GER Reg | 20-09-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 6 - 11 | 3.50 | 3.70 | 1.78 | T | 0.83 | -0.75 | 0.99 | T | T |
GER Reg | 14-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | 2.32 | 3.50 | 2.48 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | T |
GER Reg | 31-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 12 - 8 | 2.53 | 3.55 | 2.27 | B | 0.98 | 0 | 0.78 | B | T |
GER Reg | 25-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | 1.80 | 3.60 | 3.75 | T | 1.03 | 0.75 | 0.81 | T | T |
GER Reg | 20-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 11 | 2.23 | 3.60 | 2.67 | H | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | X |
GER Reg | 11-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | 2.58 | 3.60 | 2.20 | H | 0.80 | -0.25 | 1.02 | B | X |
GER Reg | 02-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 12 | 1.93 | 3.55 | 3.15 | H | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | X |
GER Reg | 28-07-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 4 | 2.25 | 3.45 | 2.60 | T | 1.05 | 0.25 | 0.77 | T | T |
INT CF | 19-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.24 | 3.60 | 2.35 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%
Freiberg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 21-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | 1.95 | 3.55 | 3.30 | 0.95 | 0.5 | 0.87 | X | ||
GER Reg | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | 2.14 | 3.55 | 2.69 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
GER Reg | 07-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 5 | 2.08 | 3.50 | 2.82 | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | ||
GER Reg | 31-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 4 | 3.10 | 3.45 | 1.98 | 0.78 | -0.5 | 0.98 | T | ||
GER Reg | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | 1.77 | 3.75 | 3.70 | 0.99 | 0.75 | 0.85 | T | ||
GER Reg | 17-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.28 | 3.45 | 2.56 | 0.77 | 0 | 0.99 | T | ||
GER Reg | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | 3.45 | 3.70 | 1.85 | 0.91 | -0.5 | 0.85 | X | ||
GER Reg | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.82 | 3.65 | 3.35 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
GER Reg | 27-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | 1.74 | 3.70 | 3.60 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | ||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%
FSV Mainz 05 (Youth) |
FSV Mainz 05 (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 12-10-2024 | Khách | TSG Hoffenheim (Youth) | 7 Ngày |
GER Reg | 19-10-2024 | Chủ | Bahlinger | 14 Ngày |
GER Reg | 26-10-2024 | Khách | SG Barockstadt | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 12-10-2024 | Chủ | Hessen Kassel | 7 Ngày |
GER Reg | 19-10-2024 | Khách | Eintracht Frankfurt (Youth) | 14 Ngày |
GER Reg | 26-10-2024 | Chủ | FC 08 Hombrug | 21 Ngày |