Bên nào sẽ thắng?

Sport Club do Recife
ChủHòaKhách
Coritiba PR
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sport Club do RecifeSo Sánh Sức MạnhCoritiba PR
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie B-3] Sport Club do Recife
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3819910573766350.0%
191234361939763.2%
19766211827336.8%
63301061250.0%
[BRA Serie B-12] Coritiba PR
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38148164144501236.8%
1910542617351152.6%
1943121527151321.1%
6114310416.7%

Thành tích đối đầu

Sport Club do Recife            
Chủ - Khách
Coritiba PRSport Club do Recife
Sport Club do RecifeCoritiba PR
Coritiba PRSport Club do Recife
Sport Club do RecifeCoritiba PR
Coritiba PRSport Club do Recife
Coritiba PRSport Club do Recife
Sport Club do RecifeCoritiba PR
Sport Club do RecifeCoritiba PR
Coritiba PRSport Club do Recife
Sport Club do RecifeCoritiba PR
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D204-05-240 - 1
(0 - 1)
3 - 32.163.253.25T0.890.250.99TX
Copa do Brasil26-04-232 - 0
(1 - 0)
4 - 101.963.203.35T0.960.50.86TX
Copa do Brasil12-04-233 - 3
(2 - 1)
8 - 62.123.103.05H0.860.250.96TT
BRA D113-12-201 - 0
(1 - 0)
7 - 62.193.152.88T0.940.250.88TX
BRA D130-08-201 - 0
(0 - 0)
5 - 22.453.053.20B1.040.250.78BX
BRA D204-11-190 - 0
(0 - 0)
4 - 112.313.202.97H1.030.250.85TX
BRA D202-08-191 - 1
(0 - 1)
7 - 42.033.103.30H1.030.50.79TX
BRA D129-10-173 - 4
(2 - 2)
11 - 71.943.403.65B0.970.50.91BT
BRA D110-07-170 - 3
(0 - 1)
10 - 21.773.354.60T0.800.51.08TT
BRA D118-09-160 - 1
(0 - 1)
8 - 11.823.404.20B0.850.51.03BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Sport Club do Recife            
Chủ - Khách
Sport Club do RecifeAmazonas FC
SantosSport Club do Recife
Sport Club do RecifePonte Preta
Chapecoense SCSport Club do Recife
Sport Club do RecifeAmerica MG
Guarani SPSport Club do Recife
Botafogo SPSport Club do Recife
Sport Club do RecifeGremio Novorizontin
CearaSport Club do Recife
Sport Club do RecifeMirassol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D210-08-243 - 2
(2 - 1)
5 - 21.553.805.80T1.0510.83TT
BRA D203-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 21.643.705.00H0.830.751.05TX
BRA D227-07-243 - 1
(1 - 1)
4 - 31.743.504.55T0.970.750.91TT
BRA D223-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 53.053.202.28H0.88-0.251.00BH
BRA D213-07-241 - 1
(0 - 1)
9 - 32.083.203.50H0.800.251.08TX
BRA D207-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 52.973.052.40T0.80-0.251.08TX
BRA D229-06-241 - 1
(1 - 0)
2 - 52.873.152.42H1.1100.78HH
BRA D224-06-241 - 2
(0 - 2)
10 - 41.683.504.60B0.890.750.99BT
BRA D221-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.353.152.96H1.060.250.82TX
BRA D216-06-241 - 0
(0 - 0)
12 - 41.823.404.25T0.820.51.06TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Coritiba PR            
Chủ - Khách
Coritiba PRPonte Preta
Botafogo SPCoritiba PR
Coritiba PRChapecoense SC
SantosCoritiba PR
Coritiba PRMirassol
CRB ALCoritiba PR
Coritiba PRSC Paysandu Para
Coritiba PRVila Nova
Amazonas FCCoritiba PR
Coritiba PRAmerica MG
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D211-08-241 - 1
(1 - 0)
3 - 21.803.354.401.060.750.82H
BRA D203-08-242 - 0
(0 - 0)
4 - 62.782.952.621.0000.88H
BRA D227-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 21.733.454.700.970.750.91X
BRA D222-07-244 - 0
(2 - 0)
5 - 31.643.655.000.830.751.05T
BRA D220-07-240 - 1
(0 - 0)
9 - 52.063.153.601.060.50.82X
BRA D213-07-242 - 1
(0 - 1)
4 - 52.263.053.200.960.250.92T
BRA D207-07-241 - 1
(1 - 1)
8 - 71.853.404.050.850.51.03X
BRA D229-06-241 - 1
(0 - 0)
13 - 41.833.304.350.830.51.05H
BRA D226-06-241 - 0
(0 - 0)
10 - 62.852.952.441.1300.76X
BRA D220-06-241 - 0
(0 - 0)
6 - 32.353.103.001.050.250.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Sport Club do RecifeSo sánh số liệuCoritiba PR
  • 13Tổng số ghi bàn6
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.6
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Sport Club do Recife
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem3XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Coritiba PR
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem1XemXem11XemXem40%XemXem4XemXem20%XemXem11XemXem55%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
610516.7%Xem233.3%233.3%Xem
Sport Club do Recife
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Coritiba PR
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem5XemXem8XemXem35%XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
9XemXem3XemXem4XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sport Club do RecifeThời gian ghi bànCoritiba PR
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    9
    0 Bàn
    9
    10
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    9
    10
    Bàn thắng H1
    14
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sport Club do RecifeChi tiết về HT/FTCoritiba PR
  • 6
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    3
    3
    H/T
    1
    3
    H/H
    2
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    2
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Sport Club do RecifeSố bàn thắng trong H1&H2Coritiba PR
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    6
    5
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    3
    6
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sport Club do Recife
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D228-08-2024KháchBrusque FC5 Ngày
BRA D202-09-2024ChủItuano SP11 Ngày
BRA D207-09-2024KháchAvai FC16 Ngày
Coritiba PR
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D228-08-2024ChủAvai FC5 Ngày
BRA D204-09-2024KháchGuarani SP12 Ngày
BRA D207-09-2024ChủGremio Novorizontin16 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sport Club do Recife
Chấn thương
Coritiba PR
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 50.0%Thắng36.8% [14]
  • [9] 23.7%Hòa21.1% [14]
  • [10] 26.3%Bại42.1% [16]
  • Chủ/Khách
  • [12] 31.6%Thắng10.5% [4]
  • [3] 7.9%Hòa7.9% [3]
  • [4] 10.5%Bại31.6% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    57 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Hòa10.00% [1]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Sport Club do Recife VS Coritiba PR ngày 23-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues