Bên nào sẽ thắng?

Trenkwalder Admira Wacker
ChủHòaKhách
Lafnitz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Trenkwalder Admira WackerSo Sánh Sức MạnhLafnitz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 3T 2H 2B
    2T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-2] Trenkwalder Admira Wacker
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15112222835273.3%
861112319175.0%
751110516371.4%
612378516.7%
[AUT 2.Liga-16] Lafnitz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
152211183881613.3%
7115121841514.3%
811662041612.5%
6033101630.0%

Thành tích đối đầu

Trenkwalder Admira Wacker            
Chủ - Khách
LafnitzTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerLafnitz
Trenkwalder Admira WackerLafnitz
LafnitzTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerLafnitz
LafnitzTrenkwalder Admira Wacker
LafnitzTrenkwalder Admira Wacker
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D217-05-241 - 3
(0 - 2)
4 - 33.553.651.83T0.99-0.50.83TT
AUT D203-11-231 - 0
(1 - 0)
6 - 121.983.653.10T0.980.50.84TX
AUT D224-02-231 - 2
(0 - 0)
5 - 42.063.602.97B0.840.250.98BT
AUT D224-07-222 - 1
(2 - 1)
7 - 02.743.502.12B0.92-0.250.90BT
INT CF09-10-191 - 1
(0 - 1)
7 - 41.903.852.99H0.900.50.92TX
INT CF29-01-191 - 1
(1 - 1)
3 - 33.104.101.81H0.82-0.751.00BX
INT CF20-01-150 - 1
(0 - 0)
- T

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Trenkwalder Admira Wacker            
Chủ - Khách
Trenkwalder Admira WackerKapfenberg
USV St. AnnaTrenkwalder Admira Wacker
Rapid WienTrenkwalder Admira Wacker
TSV HartbergTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerFC Blau Weiss Linz
Trenkwalder Admira WackerFenerbahce
Sturm GrazTrenkwalder Admira Wacker
SR Donaufeld WienTrenkwalder Admira Wacker
SC BregenzTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerFirst Wien 1894
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D202-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 11.583.954.70B0.780.751.04BX
AUT CUP27-07-241 - 5
(0 - 2)
0 - 64.404.201.47T0.89-10.81TT
INT CF20-07-243 - 1
(0 - 0)
- B
INT CF17-07-242 - 0
(1 - 0)
10 - 21.365.005.40B0.991.50.83BX
INT CF12-07-240 - 0
(0 - 0)
0 - 63.503.751.76H0.78-0.750.98BX
INT CF06-07-241 - 1
(1 - 1)
2 - 39.005.701.16H0.77-20.93BX
INT CF29-06-242 - 2
(0 - 0)
8 - 41.374.755.50H0.841.250.98TT
INT CF26-06-240 - 0
(0 - 0)
8 - 43.354.201.72H0.85-0.750.91BX
AUT D225-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 43.303.451.89B0.93-0.50.89BX
AUT D220-05-240 - 3
(0 - 1)
8 - 31.973.503.25B0.970.50.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 33%

Lafnitz            
Chủ - Khách
LafnitzFC Liefering
Austria LustenauLafnitz
SC WeizLafnitz
ASK VoitsbergLafnitz
LafnitzFK Csikszereda Miercurea Ciuc
LafnitzGyirmot SE
TSV HartbergLafnitz
FC Viktoria PlzenLafnitz
FC LieferingLafnitz
LafnitzSV Ried
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D209-08-244 - 5
(1 - 4)
10 - 22.893.952.000.82-0.51.00T
AUT D203-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 41.723.553.900.940.750.88X
AUT CUP26-07-242 - 2
(0 - 1)
1 - 83.504.001.710.86-0.750.90T
INT CF19-07-244 - 1
(2 - 0)
3 - 22.193.852.310.8000.90T
INT CF13-07-242 - 2
(2 - 0)
3 - 62.143.552.500.960.250.74T
INT CF10-07-241 - 3
(1 - 1)
7 - 12.213.652.360.7800.92T
INT CF06-07-242 - 3
(0 - 1)
3 - 11.434.604.900.971.250.85T
INT CF29-06-246 - 0
(1 - 0)
3 - 31.048.5013.500.822.750.88T
AUT D225-05-244 - 3
(3 - 0)
5 - 21.594.303.900.800.751.02T
AUT D220-05-240 - 4
(0 - 3)
3 - 65.704.651.410.89-1.250.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 90%

Trenkwalder Admira WackerSo sánh số liệuLafnitz
  • 9Tổng số ghi bàn16
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 14Tổng số mất bàn32
  • 1.4Trung bình mất bàn3.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Trenkwalder Admira Wacker
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Lafnitz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Trenkwalder Admira Wacker
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%00.0%Xem
Lafnitz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Trenkwalder Admira WackerThời gian ghi bànLafnitz
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Trenkwalder Admira WackerChi tiết về HT/FTLafnitz
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Trenkwalder Admira WackerSố bàn thắng trong H1&H2Lafnitz
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Trenkwalder Admira Wacker
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D224-08-2024KháchSC Bregenz7 Ngày
AUT D231-08-2024ChủRapid Vienna (Youth)14 Ngày
AUT D214-09-2024KháchSt.Polten28 Ngày
Lafnitz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D224-08-2024ChủSV Stripfing Weiden7 Ngày
AUT D231-08-2024ChủSV Ried14 Ngày
AUT D214-09-2024KháchSC Bregenz28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Trenkwalder Admira Wacker
Chấn thương
Lafnitz
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 73.3%Thắng13.3% [2]
  • [2] 13.3%Hòa13.3% [2]
  • [2] 13.3%Bại73.3% [11]
  • Chủ/Khách
  • [6] 40.0%Thắng6.7% [1]
  • [1] 6.7%Hòa6.7% [1]
  • [1] 6.7%Bại40.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.47 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    2.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [6] 54.55%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Trenkwalder Admira Wacker VS Lafnitz ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues