So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-
-
-
1.00
2
0.80
-
-
-
Live
-
-
-
1.00
2
0.80
-
-
-
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.21
2.5
0.01
13.00
1.01
17.50
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.95
2
0.85
1.91
2.90
4.10
Live
0.90
0.5
0.90
0.95
2
0.85
1.83
3.00
4.33
Run
0.40
0
-0.54
-0.08
2.5
0.03
13.00
1.04
15.00
Mansion88Sớm
0.89
0.5
0.91
0.94
2
0.86
1.80
3.00
4.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.50
0
-0.70
-0.21
2.5
0.09
6.00
1.15
12.00
188betSớm
0.91
0.5
0.93
0.96
2
0.86
1.90
3.00
3.85
Live
-
-
-
0.96
2
0.86
-
-
-
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.22
2.5
0.04
11.00
1.03
17.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.51
0
-0.71
-0.22
2.5
0.08
8.20
1.07
11.00

Bên nào sẽ thắng?

El Mokawloon El Arab
ChủHòaKhách
El Dakhlia SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
El Mokawloon El ArabSo Sánh Sức MạnhEl Dakhlia SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-1] El Mokawloon El Arab
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13841191028161.5%
752010317171.4%
63219711350.0%
6222811833.3%
[EGY Division 2-14] El Dakhlia SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13427813141430.8%
71152741814.3%
63126610850.0%
60151710.0%

Thành tích đối đầu

El Mokawloon El Arab            
Chủ - Khách
El DaklyehEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabEl Daklyeh
El Mokawloon El ArabEl Daklyeh
El DaklyehEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabEl Daklyeh
El DaklyehEl Mokawloon El Arab
El DaklyehEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabEl Daklyeh
El DaklyehEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabEl Daklyeh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D125-05-243 - 0
(1 - 0)
3 - 54.202.951.99B0.83-0.50.99BT
EGY D106-12-230 - 0
(0 - 0)
2 - 31.913.403.85H0.910.50.98TX
EGY D130-06-230 - 1
(0 - 1)
3 - 02.033.203.60B1.030.50.85BX
EGY D122-01-231 - 2
(1 - 0)
1 - 93.503.052.07T1.02-0.250.80TT
EGY D101-05-192 - 2
(2 - 0)
6 - 52.033.053.55H1.030.50.85TT
EGY D112-11-180 - 2
(0 - 1)
7 - 82.612.752.82T0.8400.98TX
EGY D120-02-181 - 2
(1 - 0)
6 - 52.602.942.53T0.9400.88TT
EGY D102-11-171 - 1
(0 - 0)
9 - 21.803.253.90H0.800.51.02TX
EGY D123-06-170 - 0
(0 - 0)
6 - 02.153.202.91H0.880.250.94TX
EGY D114-12-162 - 2
(2 - 1)
6 - 42.053.103.25H0.880.50.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

El Mokawloon El Arab            
Chủ - Khách
Olympic El QanalEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabEl Gounah
IsmailyEl Mokawloon El Arab
Al Ahly SCEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabCeramica Cleopatra FC
El Mokawloon El ArabZamalek
Al MasryEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabFuture FC
EnppiEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabNBE SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D208-10-243 - 4
(1 - 3)
4 - 62.842.782.45T1.0500.77TT
EGY D118-08-240 - 1
(0 - 0)
7 - 52.043.353.45B0.780.251.04BX
EGY D113-08-241 - 1
(0 - 0)
8 - 22.113.203.40H0.840.250.98TX
EGY D104-08-244 - 0
(2 - 0)
6 - 21.175.8010.00B0.801.751.02BT
EGY D101-08-241 - 1
(0 - 1)
4 - 32.563.102.71H0.8600.96HX
EGY D129-07-242 - 1
(1 - 0)
7 - 54.803.751.65T1.04-0.750.84TT
EGY D121-07-241 - 1
(1 - 1)
3 - 51.803.554.15H0.800.51.02TX
EGY D111-07-241 - 2
(0 - 2)
5 - 23.302.922.12B1.04-0.250.84BT
EGY D102-07-242 - 2
(1 - 1)
5 - 22.052.993.35H0.780.251.04TT
EGY D128-06-241 - 4
(0 - 2)
6 - 42.713.052.35B1.0600.76BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

El Dakhlia SC            
Chủ - Khách
El DaklyehBaladiyet El Mahallah
El DaklyehNBE SC
Pyramids FCEl Daklyeh
El DaklyehTalaea EI-Gaish
El DaklyehZamalek
PharcoEl Daklyeh
Al Ahly SCEl Daklyeh
Al-Ittihad AlexandriaEl Daklyeh
El DaklyehZED FC
Al Ahly SCEl Daklyeh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D207-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 22.323.052.781.030.250.73X
EGY D118-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 74.203.501.680.94-0.750.88X
EGY D114-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 11.157.3014.001.052.250.83X
EGY D130-07-240 - 1
(0 - 0)
2 - 23.503.202.070.81-0.51.07X
EGY D121-07-241 - 2
(0 - 1)
5 - 26.504.501.420.84-1.250.98T
EGY D108-07-242 - 0
(0 - 0)
2 - 11.733.404.750.980.750.84X
EGY D104-07-244 - 1
(2 - 0)
11 - 21.137.2016.500.8021.02T
EGY D129-06-241 - 1
(0 - 0)
5 - 61.873.053.900.870.50.95H
EGY D124-06-241 - 0
(0 - 0)
2 - 45.003.301.621.01-0.750.81X
EGY D121-06-242 - 1
(1 - 1)
7 - 11.156.0011.501.0020.82H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

El Mokawloon El ArabSo sánh số liệuEl Dakhlia SC
  • 13Tổng số ghi bàn5
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.5
  • 20Tổng số mất bàn14
  • 2.0Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

El Mokawloon El Arab
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
El Dakhlia SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
El Mokawloon El Arab
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
El Dakhlia SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

El Mokawloon El ArabThời gian ghi bànEl Dakhlia SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
El Mokawloon El ArabChi tiết về HT/FTEl Dakhlia SC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
El Mokawloon El ArabSố bàn thắng trong H1&H2El Dakhlia SC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
El Mokawloon El Arab
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
El Dakhlia SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 61.5%Thắng30.8% [4]
  • [4] 30.8%Hòa15.4% [4]
  • [1] 7.7%Bại53.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 38.5%Thắng23.1% [3]
  • [2] 15.4%Hòa7.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại15.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.46 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.23 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.15
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 33.33%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

El Mokawloon El Arab VS El Dakhlia SC ngày 13-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues