Bên nào sẽ thắng?

Correcaminos UAT
ChủHòaKhách
Alebrijes de Oaxaca
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Correcaminos UATSo Sánh Sức MạnhAlebrijes de Oaxaca
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MEX Ascenso MX-14] Correcaminos UAT
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14239193691414.3%
7223131381428.6%
70166231150.0%
61231011516.7%
[MEX Ascenso MX-15] Alebrijes de Oaxaca
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14239113591514.3%
713361361514.3%
710652231314.3%
6114218416.7%

Thành tích đối đầu

Correcaminos UAT            
Chủ - Khách
Alebrijes de OaxacaCorrecaminos UAT
Correcaminos UATAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaCorrecaminos UAT
Correcaminos UATAlebrijes de Oaxaca
Correcaminos UATAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaCorrecaminos UAT
Alebrijes de OaxacaCorrecaminos UAT
Correcaminos UATAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaCorrecaminos UAT
Correcaminos UATAlebrijes de Oaxaca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D207-02-241 - 0
(1 - 0)
9 - 52.343.602.66B0.8201.06BX
MEX D230-08-237 - 0
(3 - 0)
2 - 41.703.854.30T0.900.750.98TT
MEX D224-02-234 - 0
(0 - 0)
4 - 52.333.252.75B1.060.250.76BT
MEX D227-07-220 - 0
(0 - 0)
4 - 02.253.152.78H1.030.250.79TX
MEX D213-04-220 - 1
(0 - 0)
3 - 32.233.302.86B1.030.250.85BX
MEX D203-11-212 - 1
(0 - 0)
4 - 32.143.152.98B0.890.250.93BT
MEX D224-02-212 - 2
(2 - 1)
3 - 42.063.253.05H0.820.251.00TT
MEX D216-10-203 - 2
(2 - 1)
4 - 31.523.705.20T0.9710.85TT
MEX D229-02-200 - 0
(0 - 0)
4 - 32.113.153.05H0.850.250.99TX
MEX D220-10-192 - 3
(0 - 1)
10 - 12.432.942.71B0.8001.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Correcaminos UAT            
Chủ - Khách
CSyD Dorados de SinaloaCorrecaminos UAT
Leones NegrosCorrecaminos UAT
Correcaminos UATCelaya FC
Tampico MaderoCorrecaminos UAT
Correcaminos UATAtletico La Paz
Tlaxcala FCCorrecaminos UAT
CF AtlanteCorrecaminos UAT
Correcaminos UATCimarrones de Sonora
Correcaminos UATVenados FC
Club Chivas TapatioCorrecaminos UAT
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D208-09-243 - 1
(0 - 0)
10 - 42.563.352.56B0.9400.94BT
MEX D231-08-243 - 1
(2 - 0)
11 - 111.534.155.30B0.9610.92BT
MEX D223-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 142.973.452.21H0.92-0.250.96BX
MEX D216-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.073.503.20H0.820.251.06TX
MEX D209-08-245 - 1
(2 - 0)
3 - 91.943.353.25T0.940.50.94TT
MEX D204-08-243 - 2
(0 - 0)
15 - 21.973.403.15B0.970.50.85BT
MEX D212-04-244 - 0
(3 - 0)
16 - 11.633.704.20B0.810.751.01BT
MEX D228-03-240 - 2
(0 - 1)
3 - 11.983.503.45B0.980.50.90BX
MEX D224-03-242 - 1
(2 - 0)
0 - 102.233.402.97T0.970.250.91TT
MEX D220-03-242 - 2
(0 - 1)
12 - 22.213.353.05H0.950.250.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Alebrijes de Oaxaca            
Chủ - Khách
Alebrijes de OaxacaVenados FC
CF AtlanteAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaMonarcas Morelia
Club Chivas TapatioAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaCancun FC
Mineros de ZacatecasAlebrijes de Oaxaca
Montaneses FCAlebrijes de Oaxaca
Tampico MaderoAlebrijes de Oaxaca
Atletico La PazAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaCimarrones de Sonora
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D208-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 23.403.651.960.92-0.50.96X
MEX D231-08-246 - 0
(4 - 0)
8 - 01.196.3012.501.0620.82T
MEX D225-08-241 - 1
(1 - 1)
3 - 72.863.752.160.95-0.250.93X
MEX D217-08-246 - 0
(1 - 0)
14 - 41.594.004.951.0710.81T
MEX D211-08-240 - 2
(0 - 0)
7 - 43.253.401.930.95-0.50.93X
MEX D203-08-243 - 0
(0 - 0)
6 - 21.743.753.600.950.750.87H
INT CF14-07-244 - 5
(1 - 3)
3 - 22.223.702.330.8000.90T
INT CF13-07-247 - 0
(4 - 0)
5 - 1
MEX D221-04-243 - 2
(0 - 2)
3 - 31.803.753.851.030.750.85T
MEX D218-04-241 - 1
(0 - 0)
4 - 52.303.352.590.8201.06X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Correcaminos UATSo sánh số liệuAlebrijes de Oaxaca
  • 14Tổng số ghi bàn10
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 20Tổng số mất bàn33
  • 2.0Trung bình mất bàn3.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Correcaminos UAT
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Alebrijes de Oaxaca
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Correcaminos UAT
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Alebrijes de Oaxaca
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Correcaminos UATThời gian ghi bànAlebrijes de Oaxaca
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    5
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    7
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Correcaminos UATChi tiết về HT/FTAlebrijes de Oaxaca
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    1
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Correcaminos UATSố bàn thắng trong H1&H2Alebrijes de Oaxaca
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Correcaminos UAT
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MEX D221-09-2024KháchTepatitlan de Morelos8 Ngày
MEX D227-09-2024ChủMineros de Zacatecas14 Ngày
MEX D205-10-2024KháchVenados FC23 Ngày
Alebrijes de Oaxaca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MEX D222-09-2024ChủTampico Madero10 Ngày
MEX D228-09-2024ChủLeones Negros16 Ngày
MEX D206-10-2024KháchTlaxcala FC24 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 14.3%Thắng14.3% [2]
  • [3] 21.4%Hòa21.4% [2]
  • [9] 64.3%Bại64.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 14.3%Thắng7.1% [1]
  • [2] 14.3%Hòa0.0% [0]
  • [3] 21.4%Bại42.9% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    2.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    2.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.93
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    3.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 22.22%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [6] 66.67%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Correcaminos UAT VS Alebrijes de Oaxaca ngày 13-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues