So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.25
1.00
0.97
2.75
0.83
2.67
3.50
2.18
Live
0.85
-0.25
0.97
0.99
2.75
0.81
2.63
3.45
2.14
Run
0.03
-0.25
-0.21
-0.21
1.5
0.01
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
0.83
0
-0.97
0.98
2.75
0.88
2.35
3.40
2.60
Live
0.87
-0.25
0.97
0.82
2.5
-0.98
2.87
3.40
2.15
Run
-0.65
0
0.52
-0.12
1.5
0.06
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.86
0
0.90
0.91
2.75
0.85
2.41
3.35
2.46
Live
0.84
-0.25
1.00
0.98
2.75
0.84
2.82
3.35
2.14
Run
-0.79
0
0.67
-0.14
1.5
0.05
1.04
7.80
150.00
188betSớm
0.83
-0.25
-0.99
0.98
2.75
0.84
2.67
3.50
2.18
Live
0.86
-0.25
0.98
1.00
2.75
0.82
2.63
3.45
2.14
Run
0.05
-0.25
-0.21
-0.21
1.5
0.03
1.01
11.00
23.00
SbobetSớm
0.92
0
0.90
0.98
2.75
0.82
2.45
3.10
2.42
Live
0.81
-0.25
-0.97
1.00
2.75
0.82
2.85
3.22
2.17
Run
-0.81
0
0.65
-0.22
1.5
0.08
1.03
6.80
500.00

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Bnei Sakhnin FC
ChủHòaKhách
Maccabi Netanya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Bnei Sakhnin FCSo Sánh Sức MạnhMaccabi Netanya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-9] Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15456101716926.7%
73227911742.9%
81343861012.5%
621388733.3%
[ISR Premier League-10] Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154292027141026.7%
721481171128.6%
821512167825.0%
6114711416.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Bnei Sakhnin FC            
Chủ - Khách
Maccabi NetanyaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Netanya
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D130-01-240 - 1
(0 - 0)
10 - 11.863.353.55T0.860.50.96TX
ISR D102-12-231 - 1
(0 - 1)
11 - 32.913.252.13H0.93-0.250.89BX
ISR LATTC13-08-230 - 3
(0 - 1)
5 - 102.843.502.17B0.87-0.250.97BT
ISR D107-01-230 - 0
(0 - 0)
4 - 102.163.252.88H0.920.250.90TX
ISR D110-09-220 - 0
(0 - 0)
3 - 83.103.302.03H0.97-0.250.79BX
ISR D110-05-223 - 0
(1 - 0)
9 - 51.733.304.15B0.970.750.85BT
ISR D110-04-221 - 1
(0 - 0)
2 - 32.763.152.28H0.77-0.251.05BX
ISR D117-01-221 - 0
(1 - 0)
5 - 31.823.203.85B0.820.51.00BX
ISR D102-10-211 - 3
(1 - 2)
4 - 12.352.902.86B1.070.250.75BT
ISR D104-04-210 - 0
(0 - 0)
3 - 12.043.103.30H1.040.50.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Hapoel Bnei Sakhnin FC            
Chủ - Khách
Ironi TiberiasHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCAshdod MS
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D121-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 12.693.252.27B0.77-0.251.05BX
ISR D114-09-242 - 2
(1 - 0)
6 - 42.023.353.05H1.020.50.80TT
ISR D124-08-242 - 0
(2 - 0)
5 - 22.273.252.69T1.050.250.77TX
ISR LATTC18-08-242 - 1
(0 - 0)
14 - 31.354.456.40B0.881.250.96TT
ISR LATTC11-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 21.833.503.70T0.830.51.01TT
ISR LATTC07-08-242 - 1
(2 - 1)
6 - 12.623.252.32B1.0300.79BT
ISR LATTC04-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 32.353.302.55T0.8000.96TT
ISR LATTC28-07-242 - 2
(1 - 1)
6 - 22.143.053.10H0.880.250.96TT
ISR D125-05-244 - 1
(1 - 0)
7 - 33.303.251.96T0.80-0.50.96TT
ISR D121-05-242 - 2
(1 - 1)
7 - 42.323.102.74H0.7501.07HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 80%

Maccabi Netanya            
Chủ - Khách
Maccabi NetanyaHapoel Kiryat Shmona
Beitar JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaMaccabi Haifa
Maccabi Bnei RainaMaccabi Netanya
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Hapoel JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaAshdod MS
Hapoel HaderaMaccabi Netanya
PanathinaikosMaccabi Netanya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D121-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 52.113.352.880.870.250.95X
ISR D115-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 91.813.653.400.810.51.01X
ISR D131-08-240 - 2
(0 - 1)
1 - 74.103.851.620.95-0.750.87X
ISR D124-08-244 - 3
(4 - 1)
2 - 32.913.152.170.90-0.250.92T
ISR LATTC17-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 6
ISR LATTC10-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 7
ISR LATTC03-08-241 - 2
(0 - 2)
5 - 42.523.452.430.9600.88T
ISR LATTC31-07-245 - 0
(3 - 0)
2 - 52.053.253.100.810.250.95T
ISR LATTC28-07-242 - 5
(1 - 1)
1 - 33.253.102.040.80-0.51.04T
INT CF18-07-241 - 0
(1 - 0)
8 - 51.374.505.800.901.250.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Hapoel Bnei Sakhnin FCSo sánh số liệuMaccabi Netanya
  • 18Tổng số ghi bàn19
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.9
  • 14Tổng số mất bàn15
  • 1.4Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem125.0%375.0%Xem
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
321066.7%Xem133.3%133.3%Xem
Maccabi Netanya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem125.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Bnei Sakhnin FCThời gian ghi bànMaccabi Netanya
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Bnei Sakhnin FCChi tiết về HT/FTMaccabi Netanya
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Hapoel Bnei Sakhnin FCSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Netanya
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D105-10-2024KháchMaccabi Haifa7 Ngày
ISR D119-10-2024ChủBeitar Jerusalem21 Ngày
ISR D126-10-2024KháchHapoel Kiryat Shmona28 Ngày
Maccabi Netanya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D105-10-2024ChủMaccabi Tel Aviv7 Ngày
ISR D119-10-2024KháchHapoel Hadera21 Ngày
ISR D126-10-2024ChủHapoel Haifa28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Bnei Sakhnin FC
Chấn thương
Maccabi Netanya

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng26.7% [4]
  • [5] 33.3%Hòa13.3% [4]
  • [6] 40.0%Bại60.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 20.0%Thắng13.3% [2]
  • [2] 13.3%Hòa6.7% [1]
  • [2] 13.3%Bại33.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 27.27%Hòa18.18% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Hapoel Bnei Sakhnin FC VS Maccabi Netanya ngày 01-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues