So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0.5
-0.97
0.80
2.25
1.00
1.79
3.35
3.80
Live
0.86
0.5
-0.98
0.78
2.25
-0.93
1.86
3.40
3.75
Run
0.64
0
-0.76
-0.61
2.5
0.47
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
-0.95
0.75
0.80
0.83
2.25
-0.97
1.75
3.40
4.33
Live
0.85
0.5
1.00
0.80
2.25
-0.95
1.80
3.40
4.20
Run
0.47
0
-0.59
-0.22
3.5
0.15
1.04
13.00
251.00
Mansion88Sớm
0.78
0.5
-0.94
0.81
2.25
-0.99
1.78
3.45
3.75
Live
0.90
0.5
1.00
0.78
2.25
-0.90
1.90
3.40
3.60
Run
0.75
0
-0.85
-0.62
2.5
0.50
1.05
7.10
200.00
188betSớm
0.80
0.5
-0.96
0.81
2.25
-0.99
1.79
3.35
3.80
Live
0.89
0.5
-0.99
0.79
2.25
-0.92
1.89
3.35
3.65
Run
0.67
0
-0.78
-0.60
2.5
0.48
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
0.88
0.5
1.00
0.91
2.25
0.95
1.88
3.11
3.73
Live
0.90
0.5
1.00
0.85
2.25
-0.97
1.90
3.22
3.79
Run
0.80
0
-0.90
-0.21
3.5
0.11
1.01
8.60
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Synot Slovacko
ChủHòaKhách
MFK Karvina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Synot SlovackoSo Sánh Sức MạnhMFK Karvina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-9] Synot Slovacko
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19676182625931.6%
935165141033.3%
103251221111030.0%
623145933.3%
[CZE First League-11] MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
196582332231131.6%
1043311915740.0%
9225122381222.2%
622258833.3%

Thành tích đối đầu

Synot Slovacko            
Chủ - Khách
MFK KarvinaSynot Slovacko
Synot SlovackoMFK Karvina
Synot SlovackoMFK Karvina
Synot SlovackoMFK Karvina
MFK KarvinaSynot Slovacko
MFK KarvinaSynot Slovacko
Synot SlovackoMFK Karvina
Synot SlovackoMFK Karvina
MFK KarvinaSynot Slovacko
Synot SlovackoMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D102-03-241 - 3
(1 - 1)
6 - 83.303.351.92T0.90-0.50.92TT
CZE D123-09-232 - 0
(2 - 0)
8 - 31.384.355.90T0.911.250.85TX
CZE D109-04-223 - 1
(1 - 0)
4 - 21.394.406.60T0.951.250.87TT
CZEC12-11-211 - 1
(0 - 1)
11 - 21.285.306.60H0.821.51.00TX
CZE D107-11-212 - 2
(1 - 1)
4 - 25.304.051.50H0.92-10.90BT
CZE D109-05-210 - 2
(0 - 1)
4 - 113.153.402.04T1.03-0.250.79TX
CZE D116-01-212 - 0
(0 - 0)
7 - 51.803.404.00T1.040.750.84TX
CZE D103-06-202 - 0
(2 - 0)
3 - 91.773.254.05T1.020.750.80TX
CZE D120-10-190 - 2
(0 - 1)
7 - 22.623.202.46T1.0000.88TX
CZE D125-05-192 - 0
(1 - 0)
6 - 31.534.104.90T0.9910.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Synot Slovacko            
Chủ - Khách
Hradec KraloveSynot Slovacko
Synot SlovackoBaumit Jablonec
Sparta PrahaSynot Slovacko
Synot SlovackoBanik Ostrava
PardubiceSynot Slovacko
Synot SlovackoBohemians 1905
Mlada BoleslavSynot Slovacko
Synot SlovackoSlavia Praha
Synot SlovackoViktoria Zizkov
Synot SlovackoMFK Skalica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D121-09-243 - 0
(1 - 0)
8 - 52.223.102.86B1.000.250.82BT
CZE D131-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.053.253.10H0.800.251.02TX
CZE D124-08-242 - 2
(1 - 2)
9 - 31.235.208.30H1.001.750.82TT
CZE D118-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 102.373.352.51T0.8500.97TX
CZE D111-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.733.352.21T0.81-0.251.01TX
CZE D103-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 41.993.353.15H0.990.50.83TX
CZE D128-07-243 - 0
(2 - 0)
4 - 102.003.502.99B1.000.50.82BT
CZE D121-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 55.504.301.42H0.81-1.251.01BX
INT CF13-07-244 - 1
(4 - 1)
4 - 31.245.306.40T0.871.750.83TT
INT CF10-07-242 - 2
(1 - 0)
5 - 61.653.603.75H0.840.750.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

MFK Karvina            
Chủ - Khách
MFK KarvinaBaumit Jablonec
MFK KarvinaDukla Prague
MFK KarvinaBanik Ostrava
TepliceMFK Karvina
MFK KarvinaBohemians 1905
FC Viktoria PlzenMFK Karvina
PardubiceMFK Karvina
MFK KarvinaSlovan Liberec
MFK KarvinaMFK Skalica
Podbeskidzie Bielsko-BialaMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D121-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 62.403.402.460.8900.93X
CZE D101-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 61.983.453.100.980.50.84X
CZE D128-08-240 - 0
(0 - 0)
12 - 22.793.302.170.88-0.250.94X
CZE D124-08-241 - 3
(0 - 1)
7 - 42.013.303.151.010.50.81T
CZE D117-08-241 - 2
(1 - 2)
8 - 62.173.302.790.940.250.88T
CZE D111-08-245 - 0
(2 - 0)
7 - 41.314.806.600.991.50.83T
CZE D127-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 32.143.352.800.960.250.86X
CZE D121-07-241 - 3
(1 - 2)
8 - 62.363.352.500.8500.97T
INT CF13-07-242 - 0
(2 - 0)
9 - 51.823.653.050.820.50.88X
INT CF10-07-243 - 3
(1 - 3)
3 - 55.304.251.370.80-1.250.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Synot SlovackoSo sánh số liệuMFK Karvina
  • 10Tổng số ghi bàn12
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 11Tổng số mất bàn14
  • 1.1Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Synot Slovacko
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Synot Slovacko
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
MFK Karvina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Synot SlovackoThời gian ghi bànMFK Karvina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Synot SlovackoChi tiết về HT/FTMFK Karvina
  • 1
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Synot SlovackoSố bàn thắng trong H1&H2MFK Karvina
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Synot Slovacko
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D105-10-2024KháchDynamo Ceske Budejovice7 Ngày
CZE D119-10-2024ChủTeplice21 Ngày
CZE D126-10-2024KháchSlovan Liberec28 Ngày
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D105-10-2024ChủHradec Kralove7 Ngày
CZE D119-10-2024ChủDynamo Ceske Budejovice21 Ngày
CZE D126-10-2024KháchMlada Boleslav28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Synot Slovacko
MFK Karvina
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 31.6%Thắng31.6% [6]
  • [7] 36.8%Hòa26.3% [6]
  • [6] 31.6%Bại42.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng10.5% [2]
  • [5] 26.3%Hòa10.5% [2]
  • [1] 5.3%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.32 
  • TB mất điểm
    0.26 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 8.33%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 25.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 25.00%Hòa27.27% [3]
  • [1] 8.33%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 33.33%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Synot Slovacko VS MFK Karvina ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues