MFK Karvina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30Jakub LapešThủ môn00000005.5
28Patrik CavosTiền vệ10010007.53
-Douglas BergqvistHậu vệ10000007.06
37Dávid KrčíkHậu vệ00000005.86
25Jiri FleismanHậu vệ00031007.2
22Jaroslav SvozilHậu vệ10000005.66
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-David Planka-10000006.5
Thẻ vàng
99A. MemićTiền vệ10000005.85
Thẻ vàng
-Ioannis Foivos BotosTiền vệ50010016.11
Thẻ vàng
-Denny SamkoTiền vệ50020106.61
-Filip VechetaTiền đạo10010006.78
-Ebrima Singhateh-00020005.89
Thẻ vàng
11Andrija·RaznatovicTiền vệ00000006.51
29Rajmund MikusHậu vệ10010006.57
-Milan KnoblochThủ môn00000000
-Kahuan ViniciusTiền đạo20100000
Bàn thắngThẻ vàng
26Lucky EzehTiền đạo00000000
6Sebastian BoháčTiền vệ10000006.76
-lukas endlHậu vệ00000000
Synot Slovacko
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jakub KřišťanTiền vệ00000006.33
23Petr ReinberkHậu vệ00000000
11Milan PetrželaTiền đạo00000000
-Dyjan AzevedoTiền vệ00000000
-Tomas BreckaHậu vệ00000000
29Milan HečaThủ môn00000007.05
-Gigli NdefeHậu vệ00010006.39
-Filip VaškoHậu vệ00000006.39
Thẻ vàng
6Stanislav HofmannHậu vệ10100005.6
Bàn thắngThẻ đỏ
-Patrik BlahutTiền vệ00020006.73
10Michal TrávníkTiền vệ10011006.62
13Michal KohútTiền vệ10010105.91
Thẻ vàng
14merchas doskiTiền vệ10021016.98
18Seung-bin KimTiền đạo00000006.69
99Vlasiy SinyavskiyTiền vệ00000005.82
-Michael KrmenčíkTiền đạo10000006.13
30Tomáš FryštákThủ môn00000000
20Marek HavlíkTiền vệ10110018.48
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
24Pavel·JuroskaTiền vệ10000005.6
-Matyas KozakTiền đạo00000006.66
-Ondřej KukučkaHậu vệ00000006.56
-Marko KvasinaTiền đạo00000000

Synot Slovacko vs MFK Karvina ngày 28-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues