So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
2.75
0.82
0.88
3.5
0.92
1.05
9.00
17.00
Live
0.88
2.5
1.00
0.93
3.5
0.93
1.07
9.10
18.00
Run
-0.54
0.25
0.42
-0.32
3.5
0.18
1.02
13.00
26.00
BET365Sớm
-0.97
2.75
0.83
0.93
3.5
0.93
1.07
10.00
26.00
Live
1.00
2.75
0.85
0.98
3.75
0.88
1.07
11.00
26.00
Run
-0.50
0.25
0.40
-0.30
3.5
0.21
1.00
51.00
351.00
Mansion88Sớm
-0.99
2.75
0.83
0.89
3.5
0.93
1.06
9.80
13.00
Live
0.92
2.5
0.98
-0.93
3.75
0.80
1.07
9.80
17.00
Run
-0.46
0.25
0.36
-0.32
3.5
0.23
1.03
8.60
100.00
188betSớm
-0.99
2.75
0.83
0.89
3.5
0.93
1.05
9.00
17.00
Live
0.87
2.5
-0.97
-0.89
3.75
0.77
1.07
9.30
18.00
Run
-0.86
0.25
0.76
-0.58
2.5
0.46
1.12
6.90
17.00
SbobetSớm
-0.97
2.75
0.85
0.91
3.5
0.95
1.07
8.20
16.50
Live
0.90
2.5
1.00
-0.88
3.75
0.75
1.09
8.60
14.50
Run
0.90
0.25
1.00
-0.71
2.5
0.59
1.13
6.60
14.00

Bên nào sẽ thắng?

Slavia Praha
ChủHòaKhách
Dukla Prague
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Slavia PrahaSo Sánh Sức MạnhDukla Prague
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-1] Slavia Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19162141750184.2%
9900243271100.0%
1072117423170.0%
65101431683.3%
[CZE First League-15] Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1933131536121515.8%
103161116101430.0%
90274202150.0%
622298833.3%

Thành tích đối đầu

Slavia Praha            
Chủ - Khách
Dukla PragueSlavia Praha
Slavia PrahaDukla Prague
Dukla PragueSlavia Praha
Slavia PrahaDukla Prague
Dukla PragueSlavia Praha
Slavia PrahaDukla Prague
Slavia PrahaDukla Prague
Dukla PragueSlavia Praha
Dukla PragueSlavia Praha
Slavia PrahaDukla Prague
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZEC19-10-220 - 4
(0 - 0)
5 - 149.206.201.17T0.88-20.88TT
CZEC19-01-214 - 1
(3 - 0)
8 - 11.127.2011.50T0.872.250.95TT
CZE D106-04-191 - 5
(0 - 3)
2 - 710.505.801.20T0.98-1.750.90TT
CZE D129-10-184 - 1
(2 - 0)
3 - 11.166.5012.00T0.9520.93TT
CZE D114-05-180 - 2
(0 - 1)
7 - 43.703.551.82T1.12-0.50.77TX
CZE D118-11-175 - 0
(2 - 0)
6 - 11.364.556.90T0.901.250.98TT
CZE D113-05-172 - 2
(1 - 1)
6 - 31.404.456.30H0.981.250.90TT
CZE D118-11-161 - 2
(1 - 0)
7 - 92.573.152.54T0.9600.92TT
CZE D103-04-160 - 1
(0 - 1)
11 - 42.603.302.30T0.78-0.251.08TX
CZE D104-10-151 - 1
(0 - 1)
12 - 31.703.604.25H1.080.750.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:77% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Slavia Praha            
Chủ - Khách
Baumit JablonecSlavia Praha
Slavia PrahaSparta Praha
Slavia PrahaAFC Ajax
Bohemians 1905Slavia Praha
Ludogorets RazgradSlavia Praha
Slavia PrahaFC Viktoria Plzen
Mlada BoleslavSlavia Praha
Slavia PrahaPardubice
Slavia PrahaLille
LilleSlavia Praha
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D120-10-241 - 2
(0 - 1)
7 - 55.604.201.42T0.78-1.251.04BT
CZE D106-10-242 - 1
(2 - 0)
5 - 11.843.453.45T0.840.50.98TT
UEFA EL03-10-241 - 1
(0 - 1)
8 - 32.073.603.10H0.840.250.98TX
CZE D129-09-240 - 4
(0 - 3)
5 - 106.504.651.33T1.01-1.250.81TT
UEFA EL25-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 73.053.352.20T0.94-0.250.94TX
CZE D121-09-243 - 0
(3 - 0)
14 - 41.454.055.30T0.8410.98TT
CZE D117-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 64.954.201.47T0.97-10.85TX
CZE D101-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 31.068.8015.50T0.992.750.83TX
UEFA CL28-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 42.503.202.95T0.7901.09TT
UEFA CL20-08-242 - 0
(0 - 0)
7 - 31.763.854.45B0.970.750.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Dukla Prague            
Chủ - Khách
Dukla PraguePardubice
TepliceDukla Prague
Dukla PragueSlovan Liberec
Jiskra Usti nad OrliciDukla Prague
Sigma OlomoucDukla Prague
MFK KarvinaDukla Prague
Dukla PragueDynamo Ceske Budejovice
Hradec KraloveDukla Prague
Dukla PragueBaumit Jablonec
Sparta PrahaDukla Prague
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D119-10-242 - 1
(0 - 1)
3 - 31.973.353.200.970.50.85T
CZE D105-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 61.753.503.800.980.750.84X
CZE D128-09-241 - 4
(1 - 0)
5 - 103.153.501.940.88-0.50.94T
CZEC25-09-240 - 4
(0 - 3)
2 - 76.404.701.330.98-1.250.78T
CZE D122-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 81.493.955.000.9310.89T
CZE D101-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 61.983.453.100.980.50.84X
CZE D125-08-243 - 0
(0 - 0)
3 - 62.123.352.860.890.250.93T
CZE D117-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 81.553.854.651.0210.80X
CZE D110-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 62.893.302.130.93-0.250.89X
CZE D102-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 11.078.5015.500.852.50.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Slavia PrahaSo sánh số liệuDukla Prague
  • 20Tổng số ghi bàn12
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 6Tổng số mất bàn13
  • 0.6Trung bình mất bàn1.3
  • 80.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Slavia Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Slavia Praha
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Dukla Prague
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem2XemXem3XemXem6XemXem18.2%XemXem1XemXem9.1%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Slavia PrahaThời gian ghi bànDukla Prague
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    4
    0 Bàn
    1
    5
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    13
    1
    Bàn thắng H1
    11
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Slavia PrahaChi tiết về HT/FTDukla Prague
  • 8
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    4
    B/B
ChủKhách
Slavia PrahaSố bàn thắng trong H1&H2Dukla Prague
  • 6
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Slavia Praha
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZEC31-10-2024KháchBenatky Nad Jizerou4 Ngày
CZE D102-11-2024KháchHradec Kralove6 Ngày
UEFA EL07-11-2024KháchEintracht Frankfurt11 Ngày
Dukla Prague
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D102-11-2024ChủMlada Boleslav6 Ngày
CZE D109-11-2024KháchBanik Ostrava13 Ngày
CZE D123-11-2024KháchBohemians 190527 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Slavia Praha
Chấn thương
Dukla Prague

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 84.2%Thắng15.8% [3]
  • [2] 10.5%Hòa15.8% [3]
  • [1] 5.3%Bại68.4% [13]
  • Chủ/Khách
  • [9] 47.4%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa10.5% [2]
  • [0] 0.0%Bại36.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.16 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    0.16 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    1.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.84
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Hòa20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Slavia Praha VS Dukla Prague ngày 27-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues