Slavia Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
32Ondrej LingrTiền vệ10010005.68
Thẻ vàng
35Matej JurasekTiền vệ20120018.19
Bàn thắng
25Tomáš ChorýTiền đạo61210018.43
Bàn thắngThẻ đỏ
-Petr ŠevčíkTiền vệ00000006.87
4David ZimaHậu vệ00000007.78
18Jan BořilHậu vệ10001017.72
-Alexandr BuzekTiền đạo00000000
2Stepan ChaloupekHậu vệ00000000
13Mojmir ChytilTiền đạo10000006.23
24Aleš MandousThủ môn00000000
-Lukáš MasopustTiền vệ00000000
17Lukas ProvodTiền đạo00021017.84
-Conrad·WallemTiền vệ00000000
33Ondrej ZmrzlyHậu vệ00000000
3Tomáš HolešHậu vệ10000007.97
21David DouderaTiền vệ30010005.54
10Christos ZafeirisTiền vệ30000006.55
31Antonín KinskýThủ môn00000006.28
14S. MichezTiền đạo00000006.5
48Pech·DominikTiền vệ00000006.18
28filip prebslTiền vệ10010006.05
12El Hadji Malick DioufTiền vệ10010006.73
Dukla Prague
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Luke MatejkaTiền đạo00000006.21
10Pavel MoulisTiền đạo00000000
16Filip matousekHậu vệ00000005.82
18Dominik HasekHậu vệ00000005.86
2david ludvicekTiền đạo10010005.1
20Filip LichýTiền vệ10000006.24
9Muris MešanovičTiền đạo00000006.18
-Ondřej UllmanTiền vệ00000006.75
23Jakub HoraTiền vệ00000006.59
-Roman HolišHậu vệ00000000
-Martin DouděraTiền vệ00000006.76
-Masimiliano DodaHậu vệ00000000
-Christián Bačinský-00000000
-Jan PeterkaTiền vệ00020006.34
-Jakub ZeronikTiền đạo00000005.52
-Daniel KozmaTiền vệ10000006.28
-Štěpán ŠebrleTiền vệ00000005.71
28Matúš HruškaThủ môn00000005.83
-Jan ŠťovíčekThủ môn00000000
-Filip ŠpatenkaTiền vệ00000006.73

Slavia Praha vs Dukla Prague ngày 27-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues