So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.5
0.80
0.86
2.75
0.94
2.02
3.50
2.95
Live
0.85
0.5
-0.99
0.93
2.75
0.91
1.83
3.60
3.60
Run
-0.50
0.25
0.36
-0.42
1.5
0.26
1.01
11.00
23.00
BET365Sớm
1.00
0.5
0.80
0.83
2.75
0.98
2.00
3.80
3.30
Live
0.82
0.5
0.97
1.00
2.75
0.80
1.83
3.90
3.80
Run
-0.50
0.25
0.37
-0.39
1.5
0.27
1.03
15.00
251.00
Mansion88Sớm
0.96
0.5
0.80
0.80
2.75
0.96
1.96
3.30
3.25
Live
0.84
0.5
-0.94
0.93
2.75
0.95
1.82
3.40
3.95
Run
0.27
0
-0.37
-0.37
1.5
0.25
1.63
2.85
7.50
188betSớm
-0.97
0.5
0.81
0.87
2.75
0.95
2.02
3.50
2.95
Live
0.88
0.5
1.00
-0.97
2.75
0.83
1.84
3.65
3.50
Run
-0.51
0.25
0.39
-0.43
1.5
0.29
1.01
11.00
23.00
SbobetSớm
0.77
0.25
-0.95
0.88
2.75
0.92
1.93
3.29
3.13
Live
0.85
0.5
-0.95
0.92
2.75
0.96
1.82
3.41
3.87
Run
0.73
0.25
-0.83
0.82
2
-0.94
1.06
7.00
70.00

Bên nào sẽ thắng?

Busan I Park
ChủHòaKhách
Gyeongnam FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Busan I ParkSo Sánh Sức MạnhGyeongnam FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K2-5] Busan I Park
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3616812554556544.4%
18468232818922.2%
181224321738166.7%
6312761050.0%
[KOR K2-12] Gyeongnam FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36615154562331216.7%
183872432171116.7%
183782130161116.7%
604261240.0%

Thành tích đối đầu

Busan I Park            
Chủ - Khách
Busan I ParkGyeongnam FC
Gyeongnam FCBusan I Park
Gyeongnam FCBusan I Park
Gyeongnam FCBusan I Park
Busan I ParkGyeongnam FC
Busan I ParkGyeongnam FC
Gyeongnam FCBusan I Park
Busan I ParkGyeongnam FC
Gyeongnam FCBusan I Park
Busan I ParkGyeongnam FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D223-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 32.023.203.20T1.020.50.80TT
KOR D209-03-241 - 4
(1 - 2)
4 - 32.333.302.70T0.7701.05TT
KOR D201-10-230 - 1
(0 - 0)
4 - 52.853.352.13T0.92-0.250.90TX
KOR D221-05-231 - 2
(0 - 0)
2 - 72.143.252.91T0.910.250.85TT
KOR D215-04-230 - 0
(0 - 0)
4 - 72.433.202.52H0.8700.95HX
KOR D210-09-221 - 0
(1 - 0)
8 - 33.503.601.80T1.02-0.50.80TX
KOR D209-07-221 - 0
(0 - 0)
9 - 01.823.503.55B0.820.51.00BX
KOR D219-06-221 - 1
(1 - 1)
1 - 43.003.402.03H1.03-0.250.79BX
KOR D227-02-223 - 2
(0 - 2)
7 - 22.183.202.86B0.980.250.84BT
KOR D223-10-211 - 0
(1 - 0)
4 - 52.303.202.67T0.7701.05TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Busan I Park            
Chủ - Khách
Jeonnam DragonsBusan I Park
Busan I ParkSeongnam FC
Busan I ParkGimpo FC
Chungnam AsanBusan I Park
Seoul E-Land FCBusan I Park
Busan I ParkChungbuk Cheongju
Busan I ParkGyeongnam FC
Jeonnam DragonsBusan I Park
FC AnyangBusan I Park
Busan I ParkBucheon FC 1995
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D215-09-241 - 2
(1 - 0)
1 - 72.263.602.51T0.8101.01TT
KOR D201-09-243 - 1
(2 - 0)
9 - 21.873.503.35T0.870.50.95TT
KOR D224-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.983.353.15H0.980.50.84TX
KOR D218-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 62.233.352.69T1.030.250.79TX
KOR D210-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 32.213.452.65B1.020.250.80BT
KOR D229-07-240 - 2
(0 - 0)
2 - 31.893.203.55B0.890.50.93BX
KOR D223-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 32.023.203.20T1.020.50.80TT
KOR D220-07-242 - 3
(0 - 2)
10 - 22.423.152.57T0.8500.97TT
KOR D214-07-240 - 2
(0 - 1)
10 - 32.293.202.69T1.060.250.76TX
KOR D206-07-242 - 2
(1 - 1)
8 - 21.913.203.55H0.910.50.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Gyeongnam FC            
Chủ - Khách
Gyeongnam FCBucheon FC 1995
Chungnam AsanGyeongnam FC
Jeonnam DragonsGyeongnam FC
Gyeongnam FCChungbuk Cheongju
Gimpo FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCCheonan City
Busan I ParkGyeongnam FC
Gyeongnam FCBucheon FC 1995
Seongnam FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCJeonnam Dragons
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D215-09-241 - 4
(1 - 3)
0 - 32.243.452.621.040.250.78T
KOR D201-09-243 - 0
(1 - 0)
1 - 52.123.302.910.880.250.94T
KOR D224-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 12.133.552.710.960.250.86X
KOR D217-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.173.152.940.920.250.90X
KOR D211-08-242 - 2
(1 - 0)
1 - 22.323.302.610.7901.03T
KOR D228-07-243 - 3
(0 - 2)
11 - 41.823.403.600.820.51.00T
KOR D223-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 32.023.203.20T1.020.50.80TT
KOR D220-07-242 - 2
(1 - 0)
2 - 22.213.202.831.000.250.82T
KOR D208-07-241 - 4
(1 - 1)
11 - 52.393.252.540.8500.97T
KOR D201-07-242 - 4
(1 - 3)
10 - 32.293.252.650.7701.05T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

Busan I ParkSo sánh số liệuGyeongnam FC
  • 16Tổng số ghi bàn15
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 11Tổng số mất bàn21
  • 1.1Trung bình mất bàn2.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Busan I Park
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem2XemXem15XemXem39.3%XemXem15XemXem53.6%XemXem13XemXem46.4%XemXem
14XemXem2XemXem2XemXem10XemXem14.3%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Gyeongnam FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem8XemXem2XemXem18XemXem28.6%XemXem18XemXem64.3%XemXem10XemXem35.7%XemXem
14XemXem3XemXem1XemXem10XemXem21.4%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Busan I Park
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem10XemXem3XemXem15XemXem35.7%XemXem11XemXem39.3%XemXem10XemXem35.7%XemXem
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem
Gyeongnam FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem6XemXem6XemXem16XemXem21.4%XemXem11XemXem39.3%XemXem5XemXem17.9%XemXem
14XemXem4XemXem4XemXem6XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem
14XemXem2XemXem2XemXem10XemXem14.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem14.3%XemXem
60240.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Busan I ParkThời gian ghi bànGyeongnam FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    6
    9
    1 Bàn
    7
    7
    2 Bàn
    4
    2
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    14
    12
    Bàn thắng H1
    26
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Busan I ParkChi tiết về HT/FTGyeongnam FC
  • 7
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    3
    2
    H/T
    5
    7
    H/H
    5
    2
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    3
    B/H
    4
    10
    B/B
ChủKhách
Busan I ParkSố bàn thắng trong H1&H2Gyeongnam FC
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    7
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    10
    Hòa
    8
    6
    Mất 1 bàn
    2
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Busan I Park
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D225-09-2024KháchSuwon Samsung Bluewings3 Ngày
KOR D229-09-2024KháchAnsan Greeners FC7 Ngày
KOR D205-10-2024ChủSeoul E-Land FC13 Ngày
Gyeongnam FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D225-09-2024ChủGimpo FC3 Ngày
KOR D228-09-2024ChủSuwon Samsung Bluewings6 Ngày
KOR D205-10-2024KháchCheonan City13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 44.4%Thắng16.7% [6]
  • [8] 22.2%Hòa41.7% [6]
  • [12] 33.3%Bại41.7% [15]
  • Chủ/Khách
  • [4] 11.1%Thắng8.3% [3]
  • [6] 16.7%Hòa19.4% [7]
  • [8] 22.2%Bại22.2% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    55 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    62
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.72
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa50.00% [5]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Busan I Park VS Gyeongnam FC ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues