[HUN NBⅡ-1] Kozarmisleny SE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 29 | 1 | 53.3% |
9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 9 | 18 | 1 | 55.6% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 3 | 50.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | 8 | 33.3% |
[HUN NBⅡ-16] Budapest Honved FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 24 | 13 | 16 | 20.0% |
7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 6 | 10 | 13 | 42.9% |
8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 18 | 3 | 15 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 15 | 5 | 16.7% |
Kozarmisleny SE |
Chủ - Khách |
---|
Kozarmisleny SEBudapest Honved |
Budapest HonvedKozarmisleny SE |
Kozarmisleny SEBudapest Honved |
Budapest HonvedKozarmisleny SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 03-02-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | B | ||||||||
HUN D2E | 06-08-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
HUN Cup | 18-11-15 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | T | ||||||||
HUN Cup | 28-10-15 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 4 | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kozarmisleny SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 28-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 9 | T | ||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | H | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 8 - 6 | B | ||||||||
HUN D2E | 25-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 12 | B | ||||||||
HUN D2E | 19-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | T | ||||||||
HUN D2E | 12-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | B | ||||||||
HUN D2E | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 1 | B | ||||||||
HUN D2E | 28-04-24 | 3 - 5 (3 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
HUN D2E | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Budapest Honved FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 28-07-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 2 - 9 | |||||||||
INT CF | 21-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 2 - 4 | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 03-07-24 | 2 - 3 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
HUN D2E | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
HUN D2E | 19-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | |||||||||
HUN D2E | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
HUN D2E | 06-05-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 9 | 2.83 | 3.35 | 2.22 | 0.84 | -0.25 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Kozarmisleny SE |
Kozarmisleny SE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 18-08-2024 | Khách | Kisvarda FC | 7 Ngày |
HUN D2E | 25-08-2024 | Chủ | Vasas | 14 Ngày |
HUN D2E | 01-09-2024 | Khách | Dafuji cloth MTE | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 18-08-2024 | Chủ | FC Ajka | 7 Ngày |
HUN D2E | 25-08-2024 | Khách | SOROKSAR | 14 Ngày |
HUN D2E | 01-09-2024 | Chủ | Mezokovesd Zsory | 21 Ngày |