Azerbaijan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Qismat AliyevTiền vệ00000005.81
Thẻ vàng
14Zamiq AliyevHậu vệ00000000
-Sahriyar AliyevHậu vệ00000000
-Rustam AkhmedzadeTiền đạo00000006.88
-Mehdi CannatovThủ môn00000005.76
12Aydin BayramovThủ môn00000000
7Joshgun DiniyevTiền vệ00000000
-Renat DadaşovTiền đạo00000005.98
23R. CəfərovThủ môn00000000
-Vadim AbdullayevTiền đạo00000006.87
19Xayal NacafovTiền vệ00000000
-Emin MakhmudovTiền vệ00000006.75
6Ozan KokcuTiền vệ00000000
21Abbas HuseynovHậu vệ10000006.72
13Rahil MammadovHậu vệ00000005.92
15Badavi HuseynovHậu vệ00000007.09
18Anton KrivotsyukHậu vệ00000006.69
20Aleksey IsaevTiền vệ20000006.39
18C. NuriyevTiền vệ00000006.69
3Elvin DzhafarquliyevHậu vệ10000006.23
17Tural BayramovHậu vệ30110007.68
Bàn thắng
-Mahir EmreliTiền đạo10000005.52
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
11Ramil SheydayevTiền đạo20001006.54
Slovakia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Henrich RavasThủ môn00000000
9Róbert BoženíkTiền đạo00000000
6Norbert GyömbérHậu vệ00000000
19Tomas RigoTiền vệ00000006.83
17Leo SauerTiền đạo00000000
-Dominik TakacThủ môn00000000
20David DurisTiền đạo10100008.74
Bàn thắngThẻ đỏ
12Marek RodákThủ môn00000006.88
-Michal TomičHậu vệ00000006.67
-Peter PekaríkHậu vệ10000007.07
11Ľubomír TuptaTiền đạo00001006.99
5Ľubomír ŠatkaHậu vệ00000007.25
-Lukáš HaraslínTiền đạo30100008.48
Bàn thắng
14Milan ŠkriniarHậu vệ00001007.51
15David StrelecTiền đạo20000005.24
16Dávid HanckoHậu vệ00010006.88
-Christián HercTiền vệ00000000
13Patrik HrošovskýTiền vệ00010006.67
2Samuel·KozlovskyHậu vệ00000000
10László BénesTiền vệ20010007.44
8Ondrej DudaTiền vệ00000006.03
7Tomas SuslovTiền đạo00020006.05
22Stanislav LobotkaTiền vệ00000006.84

Azerbaijan vs Slovakia ngày 14-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues