So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-0.75
0.98
1.00
2.5
0.80
4.45
3.55
1.74
Live
-0.88
-0.75
0.77
0.94
2.5
0.94
5.70
3.95
1.60
Run
0.04
-0.25
-0.16
-0.14
4.5
0.02
36.00
11.50
1.04
BET365Sớm
0.88
-0.75
0.98
-0.97
2.5
0.83
4.50
3.80
1.73
Live
-0.98
-0.75
0.77
0.95
2.5
0.85
5.25
4.00
1.61
Run
-0.24
0
0.16
-0.16
4.5
0.09
51.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
0.85
-0.75
0.99
-0.98
2.5
0.80
4.00
3.40
1.74
Live
-0.89
-0.75
0.81
0.97
2.5
0.93
5.50
4.00
1.62
Run
0.17
-0.25
-0.27
-0.20
4.5
0.10
300.00
8.40
1.02
188betSớm
0.85
-0.75
0.99
-0.99
2.5
0.81
4.45
3.55
1.74
Live
-0.88
-0.75
0.80
0.95
2.5
0.95
5.90
3.95
1.59
Run
0.09
-0.25
-0.19
-0.15
4.5
0.05
36.00
12.50
1.03
SbobetSớm
0.85
-0.75
0.99
-0.98
2.5
0.80
4.26
3.37
1.69
Live
-0.92
-0.75
0.83
0.97
2.5
0.93
5.20
3.79
1.65
Run
0.18
-0.25
-0.28
-0.30
4.5
0.22
300.00
9.20
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Azerbaijan
ChủHòaKhách
Slovakia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AzerbaijanSo Sánh Sức MạnhSlovakia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 1T 0H 4B
    4T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Nations League-4] Azerbaijan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6015317140.0%
301226140.0%
3003111040.0%
6213711733.3%
[UEFA Nations League-2] Slovakia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
641110513266.7%
3210527266.7%
3201536266.7%
6321741150.0%

Thành tích đối đầu

Azerbaijan            
Chủ - Khách
SlovakiaAzerbaijan
SlovakiaAzerbaijan
AzerbaijanSlovakia
SlovakiaAzerbaijan
AzerbaijanSlovakia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL08-09-242 - 0
(2 - 0)
4 - 61.504.106.00B0.8810.94BX
UEFA NL22-09-221 - 2
(0 - 1)
3 - 41.384.858.50T0.851.250.97TT
UEFA NL10-06-220 - 1
(0 - 0)
4 - 65.203.551.74B0.86-0.750.96BX
EURO Cup19-11-192 - 0
(1 - 0)
5 - 11.275.8011.50B1.011.750.81BX
EURO Cup11-06-191 - 5
(1 - 3)
5 - 44.103.351.97B0.90-0.50.98BT

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Azerbaijan            
Chủ - Khách
SlovakiaAzerbaijan
AzerbaijanSweden
AzerbaijanKazakhstan
AlbaniaAzerbaijan
AzerbaijanBulgaria
AzerbaijanMongolia
BelgiumAzerbaijan
AzerbaijanSweden
AzerbaijanAustria
EstoniaAzerbaijan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL08-09-242 - 0
(2 - 0)
4 - 61.504.106.00B0.8810.94BX
UEFA NL05-09-241 - 3
(0 - 0)
2 - 84.903.801.63B1.00-0.750.82BT
INT FRL11-06-243 - 2
(1 - 2)
8 - 42.253.152.78T1.000.250.82TT
INT FRL07-06-243 - 1
(1 - 0)
4 - 31.753.254.15B0.990.750.83BT
INT FRL25-03-241 - 1
(0 - 0)
9 - 82.513.102.51H0.9100.91HX
INT FRL22-03-241 - 0
(0 - 0)
13 - 21.0113.5026.00T0.863.250.96TX
EURO Cup19-11-235 - 0
(4 - 0)
9 - 01.0514.5036.00B0.9430.88BT
EURO Cup16-11-233 - 0
(2 - 0)
3 - 97.304.351.46T0.80-1.251.08TT
EURO Cup16-10-230 - 1
(0 - 0)
4 - 97.304.601.31B1.03-1.250.79BX
EURO Cup13-10-230 - 2
(0 - 2)
5 - 52.133.003.15T0.860.250.96TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Slovakia            
Chủ - Khách
SlovakiaAzerbaijan
EstoniaSlovakia
EnglandSlovakia
SlovakiaRomania
SlovakiaUkraine
BelgiumSlovakia
SlovakiaWales
SlovakiaSan Marino
NorwaySlovakia
SlovakiaAustria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL08-09-242 - 0
(2 - 0)
4 - 61.504.106.00B0.8810.94BX
UEFA NL05-09-240 - 1
(0 - 0)
1 - 75.003.751.621.02-0.750.80X
EURO Cup30-06-241 - 1
(0 - 1)
9 - 01.384.407.700.931.250.89X
EURO Cup26-06-241 - 1
(1 - 1)
5 - 12.663.102.860.8400.98X
EURO Cup21-06-241 - 2
(1 - 0)
4 - 44.003.401.980.86-0.50.96T
EURO Cup17-06-240 - 1
(0 - 1)
5 - 71.624.155.201.0410.78X
INT FRL09-06-244 - 0
(1 - 0)
8 - 42.033.203.201.030.50.79T
INT FRL05-06-244 - 0
(3 - 0)
5 - 01.0314.0026.000.973.250.85T
INT FRL26-03-241 - 1
(1 - 0)
10 - 31.703.904.250.910.750.91X
INT FRL23-03-240 - 2
(0 - 1)
1 - 62.853.152.421.0600.76X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

AzerbaijanSo sánh số liệuSlovakia
  • 12Tổng số ghi bàn16
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 17Tổng số mất bàn7
  • 1.7Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%
AzerbaijanThời gian ghi bànSlovakia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AzerbaijanChi tiết về HT/FTSlovakia
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
AzerbaijanSố bàn thắng trong H1&H2Slovakia
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Azerbaijan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL16-11-2024ChủEstonia33 Ngày
UEFA NL19-11-2024KháchSweden36 Ngày
Slovakia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL16-11-2024KháchSweden33 Ngày
UEFA NL19-11-2024ChủEstonia36 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Azerbaijan
Slovakia
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng66.7% [4]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [4]
  • [5] 83.3%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [2]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [2] 33.3%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [5] 83.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Azerbaijan VS Slovakia ngày 14-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues