[VIE National Champion League-2] CLB Binh DInh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 13 | 8 | 6 | 47 | 29 | 47 | 2 | 48.1% |
13 | 7 | 3 | 3 | 29 | 17 | 24 | 5 | 53.8% |
14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 12 | 23 | 2 | 42.9% |
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 9 | 33.3% |
[VIE National Champion League-8] XM Hai Phong FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 35 | 8 | 34.6% |
13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 14 | 22 | 8 | 46.2% |
13 | 3 | 4 | 6 | 21 | 25 | 13 | 8 | 23.1% |
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 14 | 66.7% |
CLB Binh DInh |
Chủ - Khách |
---|
Hai PhongBinh Dinh |
Hai PhongBinh Dinh |
Binh DinhHai Phong |
Binh DinhHai Phong |
Hai PhongBinh Dinh |
Binh DinhHai Phong |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 27-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | 2.13 | 3.30 | 2.88 | T | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | X |
VIE D1 | 27-08-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | 1.80 | 3.45 | 3.95 | T | 0.80 | 0.5 | 1.04 | T | T |
VIE D1 | 30-05-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | 1.97 | 3.30 | 3.20 | H | 0.97 | 0.5 | 0.79 | T | X |
VIE D1 | 14-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.07 | 3.35 | 3.15 | H | 0.83 | 0.25 | 1.01 | T | X |
VIE D1 | 19-07-22 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | 2.23 | 3.05 | 2.69 | B | 0.98 | 0.25 | 0.72 | B | T |
VIE Cup | 11-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
CLB Binh DInh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 08-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.77 | 3.45 | 3.80 | T | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | X |
VIE D1 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | 2.27 | 3.40 | 2.61 | H | 0.78 | 0 | 1.06 | H | X |
VIE D1 | 05-04-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 10 - 5 | 1.58 | 3.70 | 5.00 | T | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | T |
VIE D1 | 31-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | 1.78 | 3.60 | 3.80 | H | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | X |
VIE Cup | 13-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | 2.62 | 3.20 | 2.20 | B | 0.73 | -0.25 | 0.97 | B | X |
VIE D1 | 09-03-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 1 | 1.48 | 3.75 | 5.50 | H | 0.91 | 1 | 0.85 | T | T |
VIE D1 | 03-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | 2.54 | 3.25 | 2.39 | H | 0.97 | 0 | 0.85 | H | X |
VIE D1 | 28-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 3.35 | 3.20 | 1.96 | B | 0.86 | -0.5 | 0.96 | B | T |
VIE D1 | 24-02-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | 2.32 | 3.40 | 2.54 | T | 0.82 | 0 | 1.00 | T | T |
VIE D1 | 18-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | 2.86 | 3.25 | 2.16 | B | 0.90 | -0.25 | 0.92 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
XM Hai Phong FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 08-05-24 | 2 - 4 (2 - 1) | 2 - 6 | 3.25 | 3.20 | 2.00 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | ||
VIE D1 | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | 1.86 | 3.40 | 3.50 | 0.86 | 0.5 | 0.98 | X | ||
VIE Cup | 29-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | 1.95 | 3.20 | 3.10 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | X | ||
VIE D1 | 05-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | 2.34 | 3.50 | 2.60 | 0.82 | 0 | 1.02 | X | ||
VIE D1 | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.23 | 3.35 | 2.84 | 1.00 | 0.25 | 0.84 | X | ||
VIE Cup | 12-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 3 | 1.58 | 3.60 | 4.15 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
VIE D1 | 08-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | 2.04 | 3.40 | 3.15 | 1.04 | 0.5 | 0.80 | X | ||
VIE D1 | 02-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | 2.09 | 3.20 | 3.05 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | X | ||
VIE D1 | 27-02-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 0 | 1.53 | 3.65 | 5.00 | 1.04 | 1 | 0.78 | T | ||
VIE D1 | 23-02-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 5 | 1.84 | 3.35 | 3.60 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 40%
CLB Binh DInh |
CLB Binh DInh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 22-05-2024 | Chủ | Song Lam Nghe An | 4 Ngày |
VIE D1 | 26-05-2024 | Khách | Khatoco Khanh Hoa | 8 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 22-05-2024 | Khách | Nam Dinh FC | 4 Ngày |
VIE D1 | 26-05-2024 | Chủ | Hong Linh Ha Tinh | 8 Ngày |