Atletico Madrid
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Julián ÁlvarezTiền đạo20030006.61
Thẻ vàng
29Javier Serrano MartínezTiền vệ00000000
5Rodrigo De PaulTiền vệ00000006.56
9Alexander SørlothTiền đạo20000016.78
17Rodrigo RiquelmeTiền vệ00000006.67
6KokeTiền vệ00000006.5
13Jan OblakThủ môn00010006.53
16Nahuel MolinaHậu vệ00000006.3
24Robin Le NormandHậu vệ00000006.54
Thẻ vàng
2José GiménezHậu vệ00000006.62
23Reinildo Isnard MandavaHậu vệ00000006.71
14Marcos LlorenteTiền vệ10000006.84
Thẻ đỏ
4Conor GallagherTiền vệ10000006.51
Thẻ vàng
7Antoine GriezmannTiền đạo20010106.58
10Ángel CorreaTiền đạo20110008.02
Bàn thắng
12Samuel LinoTiền đạo20000007.44
21Javi GalánTiền vệ00001006.61
22Giuliano Simeone BaldiniTiền đạo00000000
15Clément LengletHậu vệ00000000
11Thomas LemarTiền vệ00000000
1Juan MussoThủ môn00000000
31Antonio Gomis AlemañThủ môn00000000
20Axel WitselTiền vệ00000000
Real Madrid
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11RodrygoTiền đạo20000006.79
15Arda GülerTiền vệ00000000
26Francisco GonzálezThủ môn00000000
6Eduardo CamavingaTiền vệ00000000
31Jacobo Ramón NaverosHậu vệ00000000
16Endrick Felipe Moreira de SousaTiền đạo10000016.85
13Andriy LuninThủ môn00000000
20Francisco GarciaHậu vệ00000006.63
1Thibaut CourtoisThủ môn00000006.8
2Daniel CarvajalHậu vệ10010006.52
3Éder MilitãoHậu vệ10100007.3
Bàn thắng
22Antonio RüdigerHậu vệ00000006.89
23Ferland MendyHậu vệ00000006.89
8Federico ValverdeTiền vệ30000007.07
10Luka ModrićTiền vệ00000008.05
Thẻ vàngThẻ đỏ
14Aurelien TchouameniTiền vệ10000006.04
5Jude BellinghamTiền vệ20000006.53
18Jesús VallejoHậu vệ00000000
7ViníciusTiền đạo10011006.08
17Lucas VázquezHậu vệ00000006.74

Atletico Madrid vs Real Madrid ngày 30-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues