So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.25
0.80
0.82
2.5
0.94
2.18
3.40
2.71
Live
0.81
0
-0.99
0.93
2.5
0.87
2.19
3.35
2.74
Run
0.06
-0.25
-0.24
-0.23
3.5
0.03
1.01
11.00
26.00
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
0.85
2.5
0.95
2.25
3.40
2.90
Live
0.78
0
-0.97
0.95
2.5
0.85
2.45
3.50
2.75
Run
0.80
0
1.00
-0.29
3.5
0.19
1.11
6.50
51.00
Mansion88Sớm
0.92
0.25
0.84
0.83
2.5
0.93
2.11
3.25
2.81
Live
-0.90
0.25
0.66
0.96
2.5
0.86
2.31
3.20
2.56
Run
0.90
-0.25
0.94
-0.90
4
0.72
1.62
2.79
6.90
188betSớm
0.97
0.25
0.81
0.83
2.5
0.95
2.18
3.40
2.71
Live
-0.94
0.25
0.78
0.94
2.5
0.88
2.19
3.35
2.74
Run
0.55
-0.25
-0.71
-0.74
3.5
0.56
1.26
3.95
14.00
SbobetSớm
0.98
0.25
0.84
0.86
2.5
0.94
2.17
3.11
2.78
Live
-0.94
0.25
0.78
0.95
2.5
0.87
2.25
3.14
2.79
Run
0.82
0
-0.98
-0.90
3.5
0.72
1.05
8.00
26.00

Bên nào sẽ thắng?

Dukla Banska Bystrica
ChủHòaKhách
MFK Ruzomberok
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dukla Banska BystricaSo Sánh Sức MạnhMFK Ruzomberok
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SVK Nike liga-9] Dukla Banska Bystrica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18459202717922.2%
9414151313544.4%
90455144120.0%
630388950.0%
[SVK Nike liga-10] MFK Ruzomberok
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184591929171022.2%
933391112733.3%
912610185911.1%
63121181050.0%

Thành tích đối đầu

Dukla Banska Bystrica            
Chủ - Khách
MFK RuzomberokDukla Banska Bystrica
MFK RuzomberokDukla Banska Bystrica
Dukla Banska BystricaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokDukla Banska Bystrica
Dukla Banska BystricaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokDukla Banska Bystrica
MFK RuzomberokDukla Banska Bystrica
Dukla Banska BystricaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokDukla Banska Bystrica
Dukla Banska BystricaMFK Ruzomberok
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D128-07-241 - 1
(1 - 0)
7 - 22.163.302.82H0.970.250.85TX
SVK D110-12-232 - 1
(0 - 1)
1 - 112.313.252.64B0.7801.04BT
SVK D101-09-231 - 1
(1 - 0)
3 - 41.903.453.30H0.900.50.92TX
SVK D122-10-221 - 1
(0 - 0)
2 - 61.723.503.95H0.940.750.88TX
SVK D106-08-222 - 3
(2 - 0)
6 - 53.353.401.90B0.92-0.50.90BT
INT CF15-01-222 - 0
(1 - 0)
6 - 11.473.954.65B0.8510.85BX
INT CF19-01-212 - 4
(2 - 1)
7 - 6T
SVK D130-05-151 - 2
(0 - 1)
5 - 32.853.252.15B0.85-0.250.91BT
SVK D114-03-151 - 1
(1 - 1)
10 - 61.503.805.20H0.9610.80TX
SVK D120-09-143 - 1
(1 - 0)
6 - 72.253.202.75T0.940.250.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Dukla Banska Bystrica            
Chủ - Khách
MSK ZilinaDukla Banska Bystrica
TJ Banik KalinovoDukla Banska Bystrica
Dukla Banska BystricaMichalovce
Dukla Banska BystricaFK Kosice
SK BadinDukla Banska Bystrica
Spartak TrnavaDukla Banska Bystrica
Dukla Banska BystricaKFC Komarno
Sport PodbrezovaDukla Banska Bystrica
SK SasovaDukla Banska Bystrica
Dukla Banska BystricaSlovan Bratislava
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D120-10-242 - 0
(0 - 0)
7 - 51.394.455.70B0.911.250.85BX
SVK Cup16-10-241 - 2
(1 - 1)
5 - 10T
SVK D106-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 51.853.403.50T0.850.50.97TX
SVK D128-09-242 - 3
(1 - 2)
8 - 11.953.353.20B0.950.50.87BT
SVK Cup25-09-241 - 3
(1 - 1)
4 - 11T
SVK D122-09-241 - 0
(1 - 0)
7 - 31.464.005.30B0.8510.97HX
SVK D114-09-242 - 3
(1 - 1)
10 - 81.553.854.65B1.0410.78HT
SVK D131-08-241 - 1
(0 - 1)
6 - 51.963.652.99H0.960.50.80TX
SVK Cup28-08-240 - 7
(0 - 6)
3 - 6T
SVK D125-08-240 - 2
(0 - 0)
5 - 84.303.951.57B1.03-0.750.79BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

MFK Ruzomberok            
Chủ - Khách
TJ Kostolne KracanyMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokDunajska Streda
FK PodkoniceMFK Ruzomberok
FK KosiceMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokMFK Skalica
KFC KomarnoMFK Ruzomberok
Slovan BratislavaMFK Ruzomberok
Dynamo DiviakyMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokSport Podbrezova
Spartak TrnavaMFK Ruzomberok
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK Cup23-10-240 - 3
(0 - 2)
-
SVK D119-10-241 - 1
(1 - 1)
4 - 113.253.351.960.80-0.50.96X
SVK Cup09-10-242 - 3
(2 - 1)
1 - 910.506.301.120.76-2.250.94T
SVK D105-10-242 - 1
(2 - 1)
5 - 32.303.152.710.7601.06T
SVK D129-09-241 - 2
(1 - 0)
6 - 81.843.303.650.840.50.98T
SVK D124-09-241 - 2
(1 - 0)
6 - 42.613.502.210.79-0.251.03T
SVK D121-09-242 - 1
(1 - 1)
5 - 31.314.756.900.991.50.83T
SVK Cup18-09-240 - 9
(0 - 1)
1 - 11
SVK D115-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 22.163.452.710.980.250.84X
SVK D101-09-242 - 2
(2 - 1)
6 - 21.553.555.100.760.751.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Dukla Banska BystricaSo sánh số liệuMFK Ruzomberok
  • 18Tổng số ghi bàn24
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.4
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Dukla Banska Bystrica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
MFK Ruzomberok
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Dukla Banska Bystrica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
MFK Ruzomberok
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem350.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dukla Banska BystricaThời gian ghi bànMFK Ruzomberok
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    5
    Bàn thắng H1
    4
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dukla Banska BystricaChi tiết về HT/FTMFK Ruzomberok
  • 1
    2
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Dukla Banska BystricaSố bàn thắng trong H1&H2MFK Ruzomberok
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dukla Banska Bystrica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D102-11-2024KháchMFK Skalica7 Ngày
SVK D109-11-2024KháchDunajska Streda14 Ngày
SVK D123-11-2024ChủTrencin28 Ngày
MFK Ruzomberok
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D102-11-2024ChủMSK Zilina7 Ngày
SVK D109-11-2024KháchTrencin14 Ngày
SVK D123-11-2024ChủKFC Komarno28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 22.2%Thắng22.2% [4]
  • [5] 27.8%Hòa27.8% [4]
  • [9] 50.0%Bại50.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng5.6% [1]
  • [1] 5.6%Hòa11.1% [2]
  • [4] 22.2%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.61
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Hòa18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Dukla Banska Bystrica VS MFK Ruzomberok ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues