MFK Ruzomberok
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Timotej MudryTiền vệ00000006.24
24Mate SzolgaiTiền vệ00000000
3Ján MasloHậu vệ00000000
34Matej LukschThủ môn00000006.6
26Marko KelemenTiền đạo00000000
19Martin GomolaTiền vệ00000000
8Kristof DomonkosTiền vệ00000007.93
20Marian ChobotTiền vệ00020006.88
18Martin·BodaTiền đạo30000006.22
17adam tucnyTiền vệ20000006.67
32Matus MalyHậu vệ20000006.71
23Matej MadlenakTiền vệ00000006.37
4Oliver·LuteranTiền vệ20000006.29
Thẻ vàng
11Samuel LavrincikTiền vệ00010007.52
-Jan HladíkTiền đạo10000006.55
22Simon GabrielHậu vệ10000006.89
30Martin ChrienTiền vệ00000006.89
1Dominik TapajThủ môn00000006.31
16Daniel KostlHậu vệ00000006.88
Dukla Banska Bystrica
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
88Marek HlinkaTiền vệ30100007.58
Bàn thắng
10Branislav ĽuptákTiền vệ00020006.74
21Lukáš MigalaHậu vệ00000006.37
28Marian·PisojaHậu vệ10001026
11Martin RymarenkoTiền vệ20100018.58
Bàn thắngThẻ đỏ
41Lubomir WillweberTiền vệ10020006.22
20Dominik VeselovskýTiền vệ00000000
9Tibor SlebodnikTiền vệ10000006.16
6David RichtarechTiền vệ00000000
7Jakub PovažanecTiền vệ00000006.85
3Bernard·PetrakTiền vệ00000000
26Oliver KlimplTiền vệ00000006.57
16Adam HanesTiền vệ00000005.93
23Adam BrenkusTiền vệ00000000
44Timotej ZáhumenskýHậu vệ10001005.72
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
36Michal·TrnovskyThủ môn00000006.66

Dukla Banska Bystrica vs MFK Ruzomberok ngày 26-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues