Iran
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Saeid EzatolahiTiền vệ00000006.62
-Mehdi TorabiTiền vệ10000006.45
-Allahyar SayyadmaneshTiền đạo00000000
12Payam NiazmandThủ môn00000000
19Shahriyar MoghanlouTiền đạo00000006.53
17Seyed Mohammad KarimiTiền vệ00000000
-Hossein KanaaniHậu vệ00000000
-Abolfazl JalaliHậu vệ00000000
7Alireza JahanbakhshTiền vệ00010006.09
22Seyed Hossein HosseiniThủ môn00000000
-Saleh HardaniHậu vệ00000006.68
3Mohammad GhorbaniTiền vệ00000000
1Alireza BeiranvandThủ môn00000007.89
23Aria YousefiHậu vệ10010008.31
4Shoja KhalilzadehHậu vệ00000007.84
15Mohammad Amin HazbaviHậu vệ10000000
5Milad MohammadiHậu vệ10040007.85
11Ali GholizadehTiền vệ10020005.84
21Omid NoorafkanTiền vệ61020007.79
18Mehdi GhaediTiền đạo10010006.64
14Saman GhoddosTiền đạo00000007.08
9Mehdi TaremiTiền đạo40120008.42
Bàn thắngThẻ đỏ
20Sardar AzmounTiền vệ40000005.52
Kyrgyzstan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Murolimzhon AkhmedovTiền vệ00000006.65
23Erbol AtabaevTiền vệ00000000
20N. BaktybekovTiền vệ00000000
9Ernist BatyrkanovTiền đạo00000000
5A. BekberdinovHậu vệ00000000
13Sultan ChomoevThủ môn00000000
4Datsiev Said·VladimirovichHậu vệ00000000
19ermek kenjebaevTiền vệ00000006.86
15S. MamyralievHậu vệ00000000
11Merk Kimi·BernTiền vệ10000006.8
21K. MerkTiền vệ00000000
16A. PriadkinThủ môn00000000
1erzhan tokotaevThủ môn00000006.88
18Kayrat Zhyrgalbek UuluHậu vệ30010026.84
17Eldiyar ZarypbekovTiền vệ00000005.81
3Tamirlan KozubaevHậu vệ00000006.52
2Valeriy KichinHậu vệ00000006.07
14Aleksandr MishchenkoHậu vệ00010006.64
22Alimardon ShukurovTiền vệ10010006.48
12Odilzhon AbdurakhmanovTiền vệ00010005.82
6Khristiyan BrauzmanHậu vệ00000006.5
10Gulzhigit AlykulovTiền đạo00000006.33
7J. KojoTiền đạo20030006.69

Iran vs Kyrgyzstan ngày 05-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues