Bên nào sẽ thắng?

Iran
ChủHòaKhách
Kyrgyzstan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IranSo Sánh Sức MạnhKyrgyzstan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Phong Độ37%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (AFC)-2] Iran
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1293028930275.0%
541014113480.0%
752014817271.4%
64111461366.7%
[FIFA World Cup qualification (AFC)-7] Kyrgyzstan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12426192014733.3%
631212810750.0%
61147124816.7%
6231106933.3%

Thành tích đối đầu

Iran            
Chủ - Khách
KyrgyzstanIran
IranKyrgyzstan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CEB AC16-06-231 - 5
(0 - 2)
2 - 8T
INT FRL07-06-166 - 0
(3 - 0)
3 - 21.245.309.40T0.831.51.05TT

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Iran            
Chủ - Khách
IranUzbekistan
Hong KongIran
TurkmenistanIran
IranTurkmenistan
IranQatar
IranJapan
IranSyrian
IranUnited Arab Emirates
Hong KongIran
IranPalestine
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL11-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 21.903.203.55H0.900.50.80TX
FIFA WCQL06-06-242 - 4
(1 - 2)
4 - 519.0012.501.01T0.98-3.50.78BT
FIFA WCQL26-03-240 - 1
(0 - 1)
2 - 617.007.801.07T0.96-2.250.80BX
FIFA WCQL21-03-245 - 0
(2 - 0)
- 1.0310.0019.50T0.782.750.98TT
AFC07-02-242 - 3
(1 - 2)
12 - 11.913.403.80B0.910.50.91BT
AFC03-02-242 - 1
(0 - 1)
3 - 33.553.202.05T1.04-0.250.78TT
AFC31-01-241 - 1
(1 - 0)
6 - 21.403.906.70H0.7711.05TX
AFC23-01-242 - 1
(1 - 0)
7 - 01.563.405.30T1.0210.80TT
AFC19-01-240 - 1
(0 - 1)
2 - 515.507.401.05T0.95-2.250.75BX
AFC14-01-244 - 1
(3 - 1)
3 - 21.185.109.00T0.901.750.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Kyrgyzstan            
Chủ - Khách
OmanKyrgyzstan
KyrgyzstanMalaysia
KyrgyzstanChinese Taipei
Chinese TaipeiKyrgyzstan
KyrgyzstanOman
KyrgyzstanSaudi Arabia
ThailandKyrgyzstan
VietnamKyrgyzstan
SyrianKyrgyzstan
United Arab EmiratesKyrgyzstan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL11-06-241 - 1
(0 - 1)
8 - 41.603.504.750.800.750.90X
FIFA WCQL06-06-241 - 1
(1 - 1)
3 - 42.063.303.000.830.250.93X
FIFA WCQL26-03-245 - 1
(3 - 0)
8 - 81.068.0021.000.802.250.96T
FIFA WCQL21-03-240 - 2
(0 - 0)
3 - 46.704.251.360.85-1.250.91X
AFC25-01-241 - 1
(0 - 1)
3 - 124.953.351.611.02-0.750.80X
AFC21-01-240 - 2
(0 - 1)
0 - 813.006.601.080.78-2.250.92X
AFC16-01-242 - 0
(1 - 0)
3 - 21.743.203.800.740.50.96X
INT FRL09-01-241 - 2
(0 - 1)
- 2.203.202.820.960.250.80T
INT FRL05-01-241 - 1
(0 - 0)
- 1.563.654.901.0110.75X
INT FRL30-12-231 - 0
(0 - 0)
10 - 61.274.608.400.711.251.05X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

IranSo sánh số liệuKyrgyzstan
  • 22Tổng số ghi bàn13
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua30.0%
IranThời gian ghi bànKyrgyzstan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    8
    7
    Bàn thắng H1
    6
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
IranChi tiết về HT/FTKyrgyzstan
  • 3
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    2
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
IranSố bàn thắng trong H1&H2Kyrgyzstan
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Iran
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL10-09-2024KháchUnited Arab Emirates5 Ngày
FIFA WCQL10-10-2024KháchUzbekistan35 Ngày
FIFA WCQL15-10-2024ChủQatar40 Ngày
Kyrgyzstan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL10-09-2024ChủUzbekistan5 Ngày
FIFA WCQL10-10-2024KháchQatar35 Ngày
FIFA WCQL15-10-2024ChủNorth Korea40 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 75.0%Thắng33.3% [4]
  • [3] 25.0%Hòa16.7% [4]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 33.3%Thắng8.3% [1]
  • [1] 8.3%Hòa8.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.08 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 18.18%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Iran VS Kyrgyzstan ngày 05-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues