[ENG EFL Championship-1] Sheffield United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 48 | 1 | 68.2% |
10 | 9 | 1 | 0 | 16 | 2 | 28 | 2 | 90.0% |
12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 9 | 22 | 1 | 50.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 3 | 12 | 66.7% |
[ENG EFL Championship-9] Sheffield Wednesday |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | 32 | 9 | 40.9% |
12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 16 | 16 | 11 | 33.3% |
10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 14 | 16 | 5 | 50.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 11 | 8 | 33.3% |
Sheffield United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 04-03-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | 2.94 | 3.40 | 2.14 | H | 0.98 | -0.25 | 0.90 | B | X |
ENG LCH | 09-11-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 4 | 1.55 | 3.90 | 5.60 | H | 1.03 | 1 | 0.85 | T | X |
ENG LCH | 12-01-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 2.03 | 3.55 | 3.60 | H | 1.03 | 0.5 | 0.85 | T | X |
ENG LCH | 24-09-17 | 2 - 4 (1 - 2) | 9 - 7 | 2.00 | 3.40 | 3.50 | T | 1.03 | 0.5 | 0.85 | T | T |
ENG L1 | 26-02-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.50 | 3.20 | 2.60 | B | 0.90 | 0 | 0.98 | B | X |
ENG L1 | 16-10-11 | 2 - 2 (2 - 0) | - | 2.10 | 3.20 | 3.20 | H | 0.85 | 0.25 | 1.03 | T | T |
INT CF | 09-07-11 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ENG LCH | 18-04-10 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 2.30 | 3.20 | 2.80 | H | 1.03 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ENG LCH | 18-09-09 | 3 - 2 (3 - 0) | - | 1.80 | 3.25 | 4.25 | T | 0.85 | 0.5 | 1.03 | T | T |
ENG LCH | 07-02-09 | 1 - 2 (1 - 2) | - | 1.90 | 3.45 | 4.25 | B | 0.91 | 0.5 | 1.00 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
Sheffield United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | 2.80 | 3.15 | 2.48 | T | 1.06 | 0 | 0.82 | T | X |
ENG LCH | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.82 | 3.45 | 4.15 | T | 0.82 | 0.5 | 1.06 | T | X |
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | 2.11 | 3.45 | 3.20 | B | 0.86 | 0.25 | 1.02 | B | X |
ENG LCH | 18-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.79 | 3.70 | 4.00 | B | 1.02 | 0.75 | 0.86 | B | X |
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 1.96 | 3.60 | 3.45 | T | 0.96 | 0.5 | 0.92 | T | X |
ENG LCH | 02-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.76 | 3.80 | 4.05 | T | 0.99 | 0.75 | 0.89 | T | X |
ENG LCH | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 9 | 3.75 | 3.65 | 1.85 | H | 1.03 | -0.5 | 0.85 | B | X |
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.68 | 3.75 | 4.55 | T | 0.88 | 0.75 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 13-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 16 - 3 | 2.77 | 3.45 | 2.33 | T | 0.82 | -0.25 | 1.06 | T | X |
ENG LCH | 01-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | 1.74 | 3.75 | 4.15 | T | 0.96 | 0.75 | 0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:41% Tỷ lệ tài: 0%
Sheffield Wednesday |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 02-11-24 | 2 - 6 (1 - 1) | 6 - 2 | 1.96 | 3.55 | 3.50 | 0.96 | 0.5 | 0.92 | T | ||
ENG LC | 29-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.36 | 4.95 | 7.00 | 0.81 | 1.25 | 1.01 | X | ||
ENG LCH | 25-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 7 | 2.82 | 3.45 | 2.29 | 0.88 | -0.25 | 1.00 | T | ||
ENG LCH | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | 2.28 | 3.40 | 2.87 | 1.02 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | 2.70 | 3.45 | 2.39 | 1.06 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | 1.94 | 3.70 | 3.40 | 0.94 | 0.5 | 0.94 | T | ||
ENG LCH | 02-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.17 | 3.45 | 3.05 | 0.92 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ENG LCH | 28-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 4 | 2.82 | 3.30 | 2.36 | 0.80 | -0.25 | 1.08 | T | ||
ENG LCH | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 1.91 | 3.60 | 3.55 | 0.91 | 0.5 | 0.97 | T | ||
ENG LC | 17-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 8 | 2.66 | 3.60 | 2.35 | 1.07 | 0 | 0.81 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Sheffield United |
Sheffield United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 23-11-2024 | Khách | Coventry City | 13 Ngày |
ENG LCH | 26-11-2024 | Chủ | Oxford United | 16 Ngày |
ENG LCH | 30-11-2024 | Chủ | Sunderland A.F.C | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 23-11-2024 | Chủ | Cardiff City | 13 Ngày |
ENG LCH | 26-11-2024 | Khách | Hull City | 16 Ngày |
ENG LCH | 30-11-2024 | Khách | Derby County | 20 Ngày |