Sheffield Wednesday
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Ike UgboTiền đạo30000006.64
26James BeadleThủ môn00000006.37
27Yan ValeryHậu vệ00000006.04
Thẻ vàng
6Dominic IorfaHậu vệ10010006.18
5Di'Shon BernardHậu vệ00000006.72
3Max LoweHậu vệ00020006.79
44Shea CharlesHậu vệ10000007.34
Thẻ vàng
11Josh WindassTiền vệ20000005.9
10Barry BannanTiền vệ00000006.12
Thẻ vàng
8Svante IngelssonTiền vệ00000006.09
18Marvin JohnsonTiền vệ10000006.02
14Pol ValentinHậu vệ00000006.53
47P. CharlesThủ môn00000000
41Djeidi·GassamaTiền đạo10010006.62
9Jamal LoweTiền đạo00000006.57
45Anthony MusabaTiền đạo10010005.95
-Otegbayo G.-00000000
2Liam PalmerHậu vệ00000000
13Callum PatersonTiền đạo00000000
24Michael SmithTiền đạo00000006.87
Sheffield United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Jamie ShackletonTiền vệ00000000
38Femi SerikiHậu vệ00000006.94
19Jack RobinsonHậu vệ00000006.59
42Sydie PeckTiền vệ10030006.43
39Ryan OneTiền vệ10010006.79
33Rhys Norrington DaviesHậu vệ00000000
35Andre BrooksTiền vệ00000000
17Adam DaviesThủ môn00000000
3Sam McCallumHậu vệ00000006.74
1Michael CooperThủ môn00000006.16
2Alfie GilchristHậu vệ10010006.36
6Harry SouttarHậu vệ00000006.6
15Anel AhmedhodzicHậu vệ00000006.92
14Harrison BurrowsHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
11Jesurun Rak-SakyiTiền vệ00010006.84
21ViniciusTiền vệ00000006.58
4Ollie Luke ArblasterTiền vệ00000006.2
10Callum O'HareTiền vệ10001006.57
8Gustavo HamerTiền vệ20020005.97
23Tyrese CampbellTiền đạo20100008.33
Bàn thắngThẻ đỏ

Sheffield United vs Sheffield Wednesday ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues