So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
1
0.92
0.96
2.75
0.84
1.49
4.00
5.00
Live
0.98
1
0.90
0.99
2.75
0.87
1.53
4.10
5.00
Run
0.42
0
-0.54
-0.28
0.5
0.14
7.80
1.11
13.50
BET365Sớm
1.00
1
0.85
0.83
2.5
-0.97
1.57
4.00
5.75
Live
0.98
1
0.88
0.98
2.75
0.88
1.55
4.10
6.00
Run
0.97
0.25
0.87
-0.18
0.5
0.11
10.00
1.10
19.00
Mansion88Sớm
0.99
1
0.85
0.82
2.5
1.00
1.56
3.75
5.20
Live
-0.93
1
0.83
-0.98
2.75
0.86
1.57
3.80
5.10
Run
-0.29
0.25
0.19
-0.23
0.5
0.14
5.70
1.19
12.00
188betSớm
0.91
1
0.93
0.97
2.75
0.85
1.49
4.00
5.00
Live
0.99
1
0.91
1.00
2.75
0.88
1.53
4.10
5.00
Run
0.43
0
-0.53
-0.27
0.5
0.15
7.80
1.11
13.50
SbobetSớm
-0.97
1
0.85
-0.94
2.75
0.80
1.53
3.71
5.00
Live
-0.95
1
0.85
-0.94
2.75
0.82
1.55
3.80
5.10
Run
0.94
0.25
0.96
-0.95
0.75
0.83
2.53
1.87
5.80

Bên nào sẽ thắng?

Bohemians 1905
ChủHòaKhách
Pardubice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Bohemians 1905So Sánh Sức MạnhPardubice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-12] Bohemians 1905
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
195772430221226.3%
102441521101320.0%
93339912733.3%
64111191366.7%
[CZE First League-14] Pardubice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1936101726151415.8%
923491091522.2%
1013681661410.0%
620489633.3%

Thành tích đối đầu

Bohemians 1905            
Chủ - Khách
Bohemians 1905Pardubice
Bohemians 1905Pardubice
Bohemians 1905Pardubice
PardubiceBohemians 1905
Bohemians 1905Pardubice
PardubiceBohemians 1905
Bohemians 1905Pardubice
Bohemians 1905Pardubice
PardubiceBohemians 1905
PardubiceBohemians 1905
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D125-05-240 - 1
(0 - 0)
6 - 41.783.653.50B0.990.750.83BX
CZE D128-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 41.783.553.60T1.000.750.82TT
TIP CUP13-01-240 - 0
(0 - 0)
9 - 52.093.402.89H0.860.250.96TX
CZE D122-07-230 - 1
(0 - 1)
9 - 42.203.502.62T1.020.250.80TX
CZE D112-03-232 - 0
(1 - 0)
10 - 51.893.453.35T0.890.50.93TX
CZE D118-09-220 - 1
(0 - 0)
8 - 53.053.552.04T1.02-0.250.80TX
CZE D101-05-220 - 1
(0 - 1)
5 - 22.003.353.35B1.000.50.82BX
CZE D118-12-211 - 2
(0 - 1)
16 - 21.823.603.70B0.820.51.00BT
CZE D121-08-213 - 0
(1 - 0)
1 - 122.623.202.46B0.9700.85BT
CZE D109-04-210 - 2
(0 - 1)
3 - 42.763.202.24T0.80-0.251.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Bohemians 1905            
Chủ - Khách
VyskovBohemians 1905
TepliceBohemians 1905
Bohemians 1905Mlada Boleslav
Sigma OlomoucBohemians 1905
Bohemians 1905Slavia Praha
Sokol BrozanyBohemians 1905
Slovan LiberecBohemians 1905
Dynamo Ceske BudejoviceBohemians 1905
Bohemians 1905Baumit Jablonec
MFK KarvinaBohemians 1905
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZEC30-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 73.753.701.71T0.84-0.750.92TX
CZE D127-10-241 - 2
(0 - 2)
7 - 32.233.402.64T1.030.250.79TT
CZE D120-10-242 - 2
(0 - 1)
11 - 32.243.552.55H0.7801.04HT
CZE D106-10-241 - 3
(0 - 2)
8 - 61.983.453.05T0.980.50.84TT
CZE D129-09-240 - 4
(0 - 3)
5 - 106.504.651.33B1.01-1.250.81BT
CZEC25-09-241 - 3
(1 - 1)
- 5.804.751.35T0.97-1.250.79TT
CZE D122-09-242 - 2
(2 - 1)
4 - 51.783.553.60H1.000.750.82TT
CZE D131-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 102.623.502.20H0.80-0.251.02BX
CZE D124-08-241 - 2
(1 - 1)
6 - 32.123.302.88B0.890.250.93BT
CZE D117-08-241 - 2
(1 - 2)
8 - 62.173.302.79T0.940.250.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Pardubice            
Chủ - Khách
SK ZapyPardubice
PardubiceBanik Ostrava
Dukla PraguePardubice
FC Viktoria PlzenPardubice
PardubiceTeplice
Aritma PrahaPardubice
Mlada BoleslavPardubice
Slavia PrahaPardubice
PardubiceHradec Kralove
Slovan LiberecPardubice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZEC30-10-241 - 2
(1 - 1)
7 - 35.604.501.390.86-1.250.90H
CZE D126-10-242 - 3
(1 - 0)
1 - 134.053.551.690.93-0.750.89T
CZE D119-10-242 - 1
(0 - 1)
3 - 31.973.353.200.970.50.85T
CZE D106-10-242 - 0
(0 - 0)
9 - 41.186.009.301.0020.82X
CZE D128-09-240 - 1
(0 - 0)
0 - 122.373.352.510.8500.97X
CZEC25-09-240 - 3
(0 - 1)
5 - 3
CZE D122-09-242 - 2
(1 - 1)
6 - 51.424.255.401.021.250.80T
CZE D101-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 31.068.8015.500.992.750.83X
CZE D124-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 82.893.152.200.87-0.250.95T
CZE D118-08-243 - 0
(2 - 0)
3 - 61.364.456.100.901.250.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Bohemians 1905So sánh số liệuPardubice
  • 16Tổng số ghi bàn12
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 14Tổng số mất bàn17
  • 1.4Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Bohemians 1905
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Pardubice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Bohemians 1905
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem4XemXem3XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Pardubice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem3XemXem2XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
5XemXem1XemXem3XemXem1XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
651083.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Bohemians 1905Thời gian ghi bànPardubice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    6
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    7
    Bàn thắng H1
    5
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Bohemians 1905Chi tiết về HT/FTPardubice
  • 3
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    3
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    1
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Bohemians 1905Số bàn thắng trong H1&H2Pardubice
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    1
    Hòa
    3
    6
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bohemians 1905
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D109-11-2024KháchFC Viktoria Plzen6 Ngày
CZE D123-11-2024ChủDukla Prague20 Ngày
CZE D130-11-2024ChủSynot Slovacko27 Ngày
Pardubice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D109-11-2024ChủBaumit Jablonec6 Ngày
CZE D123-11-2024KháchMFK Karvina20 Ngày
CZE D130-11-2024ChủDynamo Ceske Budejovice27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Bohemians 1905
Chấn thương
Pardubice
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 26.3%Thắng15.8% [3]
  • [7] 36.8%Hòa31.6% [3]
  • [7] 36.8%Bại52.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.5%Thắng5.3% [1]
  • [4] 21.1%Hòa15.8% [3]
  • [4] 21.1%Bại31.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Hòa55.56% [5]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Bohemians 1905 VS Pardubice ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues