Pardubice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
93Viktor BudinskýThủ môn00000000
15denis darmovzalTiền vệ00000000
-Adam FousekTiền vệ00000000
-vaclav jindraHậu vệ10040000
-Andre·LeipoldTiền đạo10000006.86
-Jan StejskalThủ môn00000007.64
-Eldar SehicHậu vệ00000006.85
-Louis LurvinkHậu vệ00000006.61
-Jason NoslinHậu vệ00000006.63
23Michal SurzynHậu vệ10000006.3
33Tomas ZlatohlavekTiền vệ10020006.2
Thẻ vàng
7Kamil VacekTiền vệ00010006.08
27vojtech sychraTiền vệ10010005.51
17Ladislav KrobotTiền đạo00000005.65
8Vojtech PatrakTiền vệ10010006.37
Thẻ vàng
-Mohammed Marzuq YahayaTiền đạo00000005.98
-David ŠimekHậu vệ00000006.71
-Pavel ZifcakTiền đạo00000000
24Tomas SolilTiền vệ00000006.85
-tomas polyak-00000000
-Daniel Pandula-00000000
18Stepan MisekTiền vệ00000006.67
Bohemians 1905
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Tomas FruhwaldThủ môn00000006.73
-Adam KadlecHậu vệ10020007.32
34Antonin KrapkaHậu vệ00000006.98
22Jan VondraHậu vệ00000007.73
Thẻ đỏ
19Jan KovaříkTiền vệ10000006.77
28Lukas HulkaHậu vệ10000006.68
-V. Zeman-00010006.53
-Patrik ValaHậu vệ00000000
2Jan ShejbalHậu vệ00000006.24
12Michal ReichlThủ môn00000000
24Dominik PlestilTiền vệ00000006.63
11Vojtěch NovakTiền vệ00000006.77
-M. Kadlec-00000000
8Adam JanosTiền vệ00000000
4Josef JindrisekTiền vệ00000000
31Ondřej PetrákTiền vệ00000006.23
20Václav DrchalTiền đạo40020006.22
47Aleš ČermákTiền vệ20000006.55
10Jan MatoušekTiền vệ10000005.38
77Milan RistovskiTiền đạo10000006.18

Bohemians 1905 vs Pardubice ngày 03-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues