So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-0.75
0.97
0.87
2.25
0.93
4.10
3.35
1.73
Live
0.77
-0.75
-0.92
0.89
2.25
0.95
3.65
3.25
1.86
Run
0.49
-0.25
-0.63
-0.64
1.5
0.48
1.22
4.25
15.50
BET365Sớm
0.85
-0.5
0.95
0.93
2.25
0.88
3.80
3.10
1.90
Live
0.90
-0.5
0.90
0.90
2.25
0.90
3.90
3.10
1.85
Run
-0.48
0
0.35
-0.93
1.5
0.72
1.25
4.00
21.00
Mansion88Sớm
-0.92
-0.5
0.67
0.83
2.25
0.93
4.50
3.40
1.65
Live
0.95
-0.5
0.85
0.88
2.25
0.88
3.70
3.25
1.85
Run
0.70
-0.25
-0.86
-0.90
1.5
0.72
1.38
3.23
11.50
188betSớm
0.86
-0.75
0.98
0.88
2.25
0.94
4.10
3.35
1.73
Live
0.71
-0.75
-0.83
0.92
2.25
0.94
3.50
3.20
1.91
Run
0.50
-0.25
-0.62
-0.64
1.5
0.50
1.22
4.20
15.50
SbobetSớm
-0.90
-0.5
0.72
0.88
2.25
0.92
4.11
3.16
1.72
Live
1.00
-0.5
0.84
0.95
2.25
0.87
3.90
3.12
1.84
Run
0.76
-0.25
-0.93
1.00
1.5
0.82
1.42
3.10
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Qizilqum Zarafshon
ChủHòaKhách
Pakhtakor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Qizilqum ZarafshonSo Sánh Sức MạnhPakhtakor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-11] Qizilqum Zarafshon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2669112534271123.1%
13544161819838.5%
131579168137.7%
612369516.7%
[UZB Super League-6] Pakhtakor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2611510423738642.3%
13643241422446.2%
13517182316638.5%
6222137833.3%

Thành tích đối đầu

Qizilqum Zarafshon            
Chủ - Khách
PakhtakorQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonPakhtakor
PakhtakorQizilqum Zarafshon
PakhtakorQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonPakhtakor
PakhtakorQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonPakhtakor
PakhtakorQizilqum Zarafshon
PakhtakorQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonPakhtakor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D125-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 41.404.156.10H1.021.250.80TX
UZB D129-08-232 - 3
(1 - 2)
5 - 57.204.101.39B0.82-1.251.04BT
UZB D110-04-233 - 1
(2 - 0)
8 - 31.156.5012.50B0.9420.94HT
UZB D107-11-226 - 0
(2 - 0)
2 - 71.324.257.80B0.881.250.94BT
UZB D123-06-220 - 2
(0 - 0)
4 - 53.653.251.86B0.96-0.50.86BX
UZB D116-10-214 - 2
(2 - 2)
1 - 51.274.708.30B0.971.50.85BT
UZB D119-05-210 - 1
(0 - 0)
4 - 66.604.351.35B0.92-1.250.90BX
UzbC12-12-201 - 0
(0 - 0)
6 - 21.146.4011.50B0.8320.93TX
UZB D118-10-203 - 1
(1 - 1)
6 - 2B
UZB D125-06-200 - 2
(0 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Qizilqum Zarafshon            
Chủ - Khách
Olympic FK TashkentQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonMetallurg Bekobod
Neftchi FargonaQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonSogdiana Jizak
Lokomotiv TashkentQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonNasaf Qarshi
Termez SurkhonQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonFK Andijon
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Ural Sverdlovsk OblastQizilqum Zarafshon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D120-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 122.552.972.55B0.9100.91BX
UZB D127-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 52.412.972.72T0.7901.03TX
UZB D119-09-242 - 2
(2 - 1)
2 - 01.743.154.35H0.990.750.87TT
UZB D113-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 33.303.052.04H0.93-0.250.77BX
UZB D125-08-244 - 2
(4 - 1)
3 - 52.113.103.30B0.840.250.98BT
UZB D116-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 84.953.201.65B0.95-0.750.87BX
UZB D112-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 42.083.153.30B0.820.251.00BX
UzbC07-08-240 - 3
(0 - 1)
2 - 72.163.352.58B0.960.250.74BT
UZB D102-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.553.655.00T0.770.751.05TX
INT CF11-07-241 - 0
(1 - 0)
- 1.534.103.95B0.9210.78HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Pakhtakor            
Chủ - Khách
Al ShortaPakhtakor
PakhtakorDinamo Samarqand
PersepolisPakhtakor
PakhtakorOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodPakhtakor
PakhtakorAl-Wasl
PakhtakorNeftchi Fargona
PakhtakorNavbahor Namangan
Sogdiana JizakPakhtakor
PakhtakorTermez Surkhon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ACLE21-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 21.903.503.250.900.50.92X
UZB D106-10-244 - 2
(2 - 1)
8 - 21.603.754.350.840.750.98T
ACLE30-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 81.463.855.800.8810.94X
UZB D125-09-246 - 0
(3 - 0)
- 1.463.855.700.8810.94T
UZB D121-09-243 - 2
(0 - 1)
1 - 73.453.002.010.81-0.51.01T
ACLE17-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.673.402.200.78-0.250.98X
UZB D113-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 01.903.203.550.900.50.80X
UzbC30-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.593.102.430.9400.82X
UZB D126-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 22.213.202.831.000.250.82X
UZB D122-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 21.434.105.500.8011.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Qizilqum ZarafshonSo sánh số liệuPakhtakor
  • 7Tổng số ghi bàn14
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.4
  • 14Tổng số mất bàn8
  • 1.4Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Qizilqum Zarafshon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem2XemXem8XemXem52.4%XemXem7XemXem33.3%XemXem14XemXem66.7%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Pakhtakor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem4XemXem9XemXem38.1%XemXem11XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem
11XemXem3XemXem4XemXem4XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Qizilqum Zarafshon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem2XemXem9XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem8XemXem38.1%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Pakhtakor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem12XemXem4XemXem5XemXem57.1%XemXem10XemXem47.6%XemXem6XemXem28.6%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
10XemXem7XemXem2XemXem1XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Qizilqum ZarafshonThời gian ghi bànPakhtakor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    7
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    10
    18
    Bàn thắng H1
    9
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Qizilqum ZarafshonChi tiết về HT/FTPakhtakor
  • 2
    8
    T/T
    2
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    6
    4
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
Qizilqum ZarafshonSố bàn thắng trong H1&H2Pakhtakor
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    10
    6
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Qizilqum Zarafshon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D101-11-2024ChủDinamo Samarqand6 Ngày
UZB D108-11-2024KháchFK Andijon13 Ngày
Pakhtakor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D130-10-2024ChủFK Andijon4 Ngày
ACLE05-11-2024ChủAl Rayyan10 Ngày
UZB D109-11-2024KháchNavbahor Namangan14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 23.1%Thắng42.3% [11]
  • [9] 34.6%Hòa19.2% [11]
  • [11] 42.3%Bại38.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng19.2% [5]
  • [4] 15.4%Hòa3.8% [1]
  • [4] 15.4%Bại26.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Qizilqum Zarafshon VS Pakhtakor ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues