Celtic FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Hyun-Jun YangTiền đạo00000000
29Scott BainThủ môn00000000
49James ForrestTiền vệ00000006.41
8Kyogo FuruhashiTiền đạo10000006.57
14Luke McCowanTiền vệ00000006.33
17M. NawrockiHậu vệ00000000
7Luis PalmaTiền đạo00000006.47
56Anthony RalstonHậu vệ00000000
12Viljami SinisaloThủ môn00000000
57Stephen WelshHậu vệ00000000
28Paulo BernardoTiền vệ00010006.7
10Nicolas KühnTiền đạo00030006.42
27Arne EngelsTiền vệ10000006.52
42Callum McGregorTiền vệ00010006.33
1Kasper SchmeichelThủ môn00000008.25
Thẻ đỏ
2Alistair JohnstonHậu vệ00000006.34
Thẻ vàng
6Auston TrustyHậu vệ00000006.71
5Liam ScalesHậu vệ00000006.52
11Álex ValleHậu vệ10000006.81
41Reo HatateHậu vệ00000006.47
9Adam IdahTiền đạo10000006.52
38Daizen MaedaTiền đạo00010006.37
Atalanta
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
49Tommaso Del LungoHậu vệ00000000
17Charles De KetelaereTiền đạo10000006.37
29Marco CarnesecchiThủ môn00000006.64
4Isak HienHậu vệ20000006.43
19Berat DjimsitiHậu vệ10010006.71
23Sead KolašinacHậu vệ00020006.47
16Raoul BellanovaTiền vệ00010006.53
15Marten de RoonTiền vệ10010006.72
8Mario PašalićTiền vệ61000006.77
11Ademola LookmanTiền đạo20030006.47
7Juan CuadradoTiền vệ00010006.44
28Rui PatrícioThủ môn00000000
13ÉdersonTiền vệ00010006.55
77Davide ZappacostaHậu vệ30000006.34
32Mateo ReteguiTiền đạo30010006.52
10Nicolò ZanioloTiền vệ00000006.25
48Vanja VlahovicTiền đạo00000000
24Lazar SamardzicTiền vệ20020106.52
22Matteo RuggeriHậu vệ10000006.41
31Francesco RossiThủ môn00000000
27Marco PalestraHậu vệ00000000
46Alberto·ManzoniTiền vệ00000000
5Ben GodfreyHậu vệ00000000

Atalanta vs Celtic FC ngày 23-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues