PAOK Saloniki
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-dimitrios monastirlis-00000000
-Omar ColleyHậu vệ00000000
-Kiril DespodovTiền vệ10101000
Bàn thắng
-Tarik TissoudaliTiền đạo00000000
7Giannis KonstanteliasTiền vệ30001017.2
11Taison Barcellos FredaTiền đạo10140008.8
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
71BrandonTiền đạo20100007.8
Bàn thắng
-Konstantinos ThymianisHậu vệ00000000
-Shola Shoretire-00000000
22Stefan SchwabTiền vệ00000000
23Joan SastreHậu vệ00000000
-Fedor ChalovTiền đạo20100000
Bàn thắng
-Konstantinos BalomenosThủ môn00000000
42Dominik KotarskiThủ môn00000007.1
-Jonny OttoHậu vệ00001007.6
16Tomasz KędzioraHậu vệ10000006.6
5Ioannis MichailidisHậu vệ00000006.6
21Abdul Baba RahmanHậu vệ00030007.1
-Mady CamaraTiền vệ10000007.3
Thẻ vàng
27Magomed OzdoevTiền vệ10000007.2
14Andrija ŽivkovićTiền đạo10141008.5
Bàn thắng
Ferencvarosi TC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25Cebrail·MakreckisTiền vệ00000005.8
27Ibrahim CisséHậu vệ00000006.1
3Stefan GartenmannHậu vệ00000006.2
7Mohamed Ali Ben RomdhaneTiền vệ00000000
16Kristoffer ZachariassenTiền vệ00000000
1Adam VargaThủ môn00000000
64alex tothTiền vệ00000000
22Gábor SzalaiHậu vệ00000000
99Cristian RamírezHậu vệ10000005.5
Thẻ vàng
11SaldanhaTiền đạo31040005.8
Thẻ vàng
88Philippe RommensTiền vệ00000006.3
80Digbo MaigaTiền vệ00000006.8
-Daniel Radnoti-00000000
8Aleksandar PešićTiền đạo00000000
30Zsombor GruberTiền đạo20010006.1
Thẻ vàng
15Mohammad Abu FaniTiền vệ00000005.8
Thẻ vàng
20Adama TraoreTiền đạo10000006.2
34Raul BicalhoHậu vệ00000000
93Virgil MisidjanTiền đạo10000000
-N. Kaján-00000000
10Kady Iuri Borges MalinowskiTiền đạo10000000
90Dénes DibuszThủ môn00000005.2

PAOK Saloniki vs Ferencvarosi TC ngày 13-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues