VfB Stuttgart
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Fabian BredlowThủ môn00000000
6Angelo StillerTiền vệ30000107.8
33Alexander NübelThủ môn00000006.8
24Julian ChabotHậu vệ30000007.3
9Ermedin DemirovićTiền đạo20010007.2
-denni seimenThủ môn00000000
32Fabian RiederTiền vệ20010006.6
-Luca RaimundTiền vệ00000000
8Enzo MillotTiền vệ50110007.9
Bàn thắng
29Anthony RouaultHậu vệ20000007.2
-Deniz UndavTiền đạo30000106.8
7Maximilian MittelstädtHậu vệ10001007.5
-Jamie LewelingTiền đạo30000006.4
16Atakan KarazorHậu vệ00010007.2
45Anrie ChaseHậu vệ10000006.5
5Yannik KeitelTiền vệ00000000
-Christopher Charl Olivier-00000000
-Frans KratzigHậu vệ00000000
27Chris FührichTiền vệ10000007.2
15Pascal StenzelHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
-El Bilal ToureTiền đạo00000006.3
Sparta Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Victor OlatunjiTiền đạo00000006.4
8David PavelkaTiền vệ00000000
11Indrit TuciTiền vệ00000000
2Angelo PreciadoHậu vệ30020007.4
27Filip PanákHậu vệ10010007.7
20Qazim LaciTiền vệ10000006.5
6Kaan KairinenTiền vệ10100107.9
Bàn thắngThẻ vàng
32Matej·RynesTiền vệ10000007.1
14Veljko BirmančevićTiền đạo41010006.7
-Albion RrahmaniTiền đạo10000006.3
22Lukáš HaraslínTiền đạo00010006.5
30Jaroslav ZelenýTiền vệ10010007.5
-Peter Vindahl JensenThủ môn00000008.3
Thẻ đỏ
41Martin VitikHậu vệ11000007.3
28Tomáš WiesnerHậu vệ00000000
24Vojtěch VorelThủ môn00000000
25Asger SørensenHậu vệ00000000
-Markus SolbakkenTiền vệ00000000
18Lukáš SadílekTiền vệ00000006.9
-Mathias Ross JensenHậu vệ00000000
21Jakub PesekTiền vệ00000000
13Krystof DanekTiền vệ00000000
-ermal krasniqiTiền vệ00000006.6

VfB Stuttgart vs Sparta Praha ngày 01-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues