[CHN Super League-10] Qingdao West Coast FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | 32 | 10 | 26.7% |
15 | 3 | 7 | 5 | 23 | 26 | 16 | 13 | 20.0% |
15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 32 | 16 | 8 | 33.3% |
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 8 | 9 | 33.3% |
[CHN Super League-14] Shenzhen Peng City FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | 29 | 14 | 23.3% |
15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 30 | 16 | 14 | 26.7% |
15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 25 | 13 | 10 | 20.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 11 | 6 | 33.3% |
Qingdao West Coast FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 12-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | 2.01 | 3.25 | 2.89 | T | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | T |
CHA D1 | 02-09-23 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 0 | 1.97 | 2.96 | 3.65 | T | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | T |
CHA D1 | 21-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.05 | 2.93 | 3.10 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
CHA D1 | 04-08-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 4 | 3.95 | 3.55 | 1.71 | T | 0.83 | -0.75 | 0.93 | T | X |
CHA D1 | 20-07-22 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 7 | 1.26 | 4.35 | 7.70 | T | 0.95 | 1.5 | 0.75 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Qingdao West Coast FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 13-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 15 - 8 | 1.24 | 4.90 | 7.20 | T | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | X |
CHA CSL | 16-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.37 | 3.50 | 2.25 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | H |
CHA CSL | 11-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | 3.40 | 3.65 | 1.72 | H | 0.77 | -0.75 | 0.93 | B | T |
CHA CSL | 02-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | 1.80 | 3.50 | 3.20 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
CHA CSL | 27-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | 1.54 | 3.85 | 4.15 | B | 0.93 | 1 | 0.77 | H | H |
CHA CSL | 21-07-24 | 3 - 3 (3 - 1) | 6 - 8 | 1.83 | 3.45 | 3.20 | H | 0.83 | 0.5 | 0.87 | T | T |
CFC | 17-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 6 - 8 | 6.60 | 4.80 | 1.27 | B | 0.85 | -1.5 | 0.85 | B | T |
CHA CSL | 13-07-24 | 5 - 2 (1 - 2) | 7 - 5 | 4.70 | 4.30 | 1.42 | T | 0.76 | -1.25 | 0.94 | T | T |
CHA CSL | 07-07-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 3 - 10 | 1.80 | 3.50 | 3.25 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T |
CHA CSL | 30-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | 7.40 | 5.00 | 1.22 | B | 0.77 | -1.75 | 0.93 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%
Shenzhen Peng City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 13-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | 1.04 | 8.80 | 13.50 | 0.73 | 2.75 | 0.97 | X | ||
CHA CSL | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 2 | 2.34 | 3.20 | 2.43 | 0.82 | 0 | 0.88 | X | ||
CHA CSL | 09-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 5 | 5.20 | 4.05 | 1.40 | 0.98 | -1 | 0.72 | T | ||
CHA CSL | 03-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 6 - 7 | 2.02 | 3.35 | 2.80 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
CHA CSL | 26-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 2.89 | 3.25 | 2.01 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | X | ||
CHA CSL | 21-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | 2.14 | 3.45 | 2.54 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | ||
CFC | 17-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | 5.20 | 3.80 | 1.44 | 0.88 | -1 | 0.82 | X | ||
CHA CSL | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | 2.42 | 3.35 | 2.29 | 0.90 | 0 | 0.80 | X | ||
CHA CSL | 06-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | 2.83 | 3.35 | 2.00 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | X | ||
CHA CSL | 29-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | 2.01 | 3.30 | 2.86 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%
Qingdao West Coast FC |
Qingdao West Coast FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 28-09-2024 | Khách | Shanghai Port | 6 Ngày |
CHA CSL | 19-10-2024 | Khách | Changchun Yatai | 27 Ngày |
CHA CSL | 27-10-2024 | Chủ | Chengdu Rongcheng FC | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 28-09-2024 | Chủ | Shandong Taishan | 6 Ngày |
CHA CSL | 20-10-2024 | Chủ | Meizhou Hakka | 28 Ngày |
CHA CSL | 27-10-2024 | Khách | Shanghai Shenhua | 35 Ngày |