So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0
0.94
0.88
3
0.92
2.36
3.75
2.44
Live
-0.97
0.25
0.85
0.80
2.5
-0.94
2.21
3.50
2.76
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.16
4.5
0.02
1.01
15.50
21.00
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.78
2.75
-0.97
2.50
3.50
2.50
Live
0.97
0.25
0.82
1.00
2.75
0.80
2.25
3.40
3.00
Run
0.45
0
-0.60
-0.12
4.5
0.06
1.00
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.95
0
0.91
-0.97
3
0.81
2.39
3.50
2.41
Live
0.99
0.25
0.91
0.81
2.5
-0.93
2.13
3.60
2.84
Run
0.52
0
-0.62
-0.20
4.5
0.10
1.14
5.20
35.00
188betSớm
0.89
0
0.95
0.89
3
0.93
2.36
3.75
2.44
Live
-0.97
0.25
0.87
0.81
2.5
-0.93
2.21
3.50
2.76
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.15
4.5
0.03
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
0.89
0
0.95
-0.93
3
0.75
2.41
3.28
2.48
Live
1.00
0.25
0.90
0.85
2.5
-0.97
2.20
3.26
2.94
Run
0.50
0
-0.60
-0.13
4.5
0.03
1.14
5.20
26.00

Bên nào sẽ thắng?

First Wien 1894
ChủHòaKhách
FC Liefering
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
First Wien 1894So Sánh Sức MạnhFC Liefering
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-3] First Wien 1894
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161015312231362.5%
9504141215555.6%
7511171016271.4%
65011141583.3%
[AUT 2.Liga-10] FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
165471825191031.3%
813481261212.5%
8413101313550.0%
6312691050.0%

Thành tích đối đầu

First Wien 1894            
Chủ - Khách
FC LieferingFirst Wien 1894
FC LieferingFirst Wien 1894
First Wien 1894FC Liefering
First Wien 1894FC Liefering
FC LieferingFirst Wien 1894
FC LieferingFirst Wien 1894
FC LieferingFirst Wien 1894
First Wien 1894FC Liefering
FC LieferingFirst Wien 1894
First Wien 1894FC Liefering
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D202-08-240 - 1
(0 - 0)
11 - 92.053.852.83T0.840.250.98TX
AUT D210-05-240 - 1
(0 - 0)
13 - 51.943.753.15T0.940.50.88TX
AUT D228-10-232 - 0
(1 - 0)
10 - 32.163.602.79T0.930.250.89TX
AUT D224-02-230 - 2
(0 - 0)
14 - 81.913.653.30B0.910.50.91BX
AUT D212-08-221 - 1
(0 - 1)
4 - 21.624.054.25H0.830.750.99TX
INT CF22-01-222 - 3
(2 - 1)
- T
AUT D229-04-142 - 1
(0 - 1)
7 - 21.554.004.80B1.0010.88HH
AUT D214-03-141 - 1
(1 - 1)
3 - 32.753.302.30H0.83-0.251.05BX
AUT D222-10-130 - 2
(0 - 1)
- 1.454.205.80T1.051.250.83TX
AUT D209-08-131 - 0
(1 - 0)
- 5.403.801.53T0.90-10.98HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

First Wien 1894            
Chủ - Khách
First Wien 1894SV Ried
SKU AmstettenFirst Wien 1894
TSV HartbergFirst Wien 1894
First Wien 1894Austria Lustenau
KapfenbergFirst Wien 1894
First Wien 1894ASK Voitsberg
LafnitzFirst Wien 1894
First Wien 1894SV Stripfing Weiden
First Wien 1894Sturm Graz (Youth)
SV HornFirst Wien 1894
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D229-11-240 - 1
(0 - 0)
2 - 43.453.701.85B0.97-0.50.85BX
AUT D222-11-241 - 3
(1 - 3)
5 - 42.233.752.59T1.030.250.79TT
INT CF15-11-241 - 2
(1 - 0)
5 - 41.604.103.95T0.800.750.96TX
AUT D208-11-243 - 0
(2 - 0)
4 - 82.313.602.58T0.8001.02TT
AUT D203-11-241 - 2
(1 - 1)
8 - 22.833.652.11T0.93-0.250.89TH
AUT D225-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 61.733.903.75T0.930.750.89TX
AUT D218-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 13.354.001.81T1.01-0.50.81TX
INT CF10-10-244 - 0
(2 - 0)
- T
AUT D204-10-242 - 4
(1 - 2)
7 - 71.584.404.15B0.9910.83BT
AUT D201-10-243 - 6
(2 - 2)
5 - 43.153.651.96T0.86-0.50.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

FC Liefering            
Chủ - Khách
FC LieferingSKU Amstetten
Trenkwalder Admira WackerFC Liefering
FC LieferingRapid Vienna (Youth)
ASK VoitsbergFC Liefering
Floridsdorfer ACFC Liefering
FC LieferingSV Stripfing Weiden
St.PoltenFC Liefering
FC LieferingAustria Lustenau
KapfenbergFC Liefering
FC LieferingSV Horn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D230-11-241 - 3
(0 - 1)
6 - 42.063.752.880.840.250.98T
AUT D223-11-244 - 0
(3 - 0)
2 - 81.923.403.500.920.50.90T
AUT D210-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 92.003.852.941.000.50.82X
AUT D202-11-240 - 1
(0 - 1)
6 - 32.623.802.190.82-0.251.00X
AUT D229-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 122.433.602.430.9100.91X
AUT D226-10-242 - 1
(1 - 1)
2 - 21.484.355.100.8211.00H
AUT D218-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.083.702.860.870.250.95X
AUT D206-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 52.143.752.720.940.250.88X
AUT D227-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 62.593.802.220.80-0.251.02X
AUT D222-09-240 - 1
(0 - 0)
7 - 31.594.304.151.0210.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

First Wien 1894So sánh số liệuFC Liefering
  • 24Tổng số ghi bàn8
  • 2.4Trung bình ghi bàn0.8
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 80.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

First Wien 1894
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem0XemXem1XemXem7XemXem0%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
First Wien 1894
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Liefering
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

First Wien 1894Thời gian ghi bànFC Liefering
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    12
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    4
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
First Wien 1894Chi tiết về HT/FTFC Liefering
  • 1
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    10
    9
    H/H
    1
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
First Wien 1894Số bàn thắng trong H1&H2FC Liefering
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    10
    11
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
First Wien 1894
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D222-02-2025KháchTrenkwalder Admira Wacker78 Ngày
AUT D201-03-2025ChủSV Stripfing Weiden85 Ngày
AUT D208-03-2025KháchFloridsdorfer AC92 Ngày
FC Liefering
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D222-02-2025ChủLafnitz78 Ngày
AUT D201-03-2025KháchSC Bregenz85 Ngày
AUT D208-03-2025ChủSV Ried92 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 62.5%Thắng31.3% [5]
  • [1] 6.3%Hòa25.0% [5]
  • [5] 31.3%Bại43.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng25.0% [4]
  • [0] 0.0%Hòa6.3% [1]
  • [4] 25.0%Bại18.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.94 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

First Wien 1894 VS FC Liefering ngày 07-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues