[ENG EFL League One-19] Bristol Rovers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | 22 | 19 | 30.0% |
10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 12 | 15 | 13 | 40.0% |
10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 17 | 7 | 18 | 20.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 16.7% |
[ENG EFL League One-3] Wrexham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 14 | 42 | 3 | 57.1% |
11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 6 | 29 | 1 | 81.8% |
10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 8 | 13 | 9 | 30.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 2 | 16 | 83.3% |
Bristol Rovers |
Chủ - Khách |
---|
WrexhamBristol Rovers |
Bristol RoversWrexham |
Bristol RoversWrexham |
WrexhamBristol Rovers |
WrexhamBristol Rovers |
Bristol RoversWrexham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 02-12-14 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | 2.45 | 3.20 | 2.65 | H | 0.85 | 0 | 1.03 | H | X |
ENG Conf | 09-09-14 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | 2.15 | 3.30 | 3.00 | T | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG L2 | 24-03-07 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 1.70 | 3.20 | 4.50 | B | 0.81 | 0.5 | 1.09 | B | X |
ENG L2 | 28-10-06 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 2.20 | 3.20 | 2.80 | B | 0.99 | 0.25 | 0.91 | B | X |
ENG L2 | 17-04-06 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.15 | 3.20 | 2.90 | B | 0.95 | 0.25 | 0.93 | B | X |
ENG L2 | 22-10-05 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 2.25 | 3.20 | 2.75 | T | 1.07 | 0.25 | 0.83 | T | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 17%
Bristol Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 14-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | 1.24 | 5.40 | 9.30 | B | 1.00 | 1.75 | 0.82 | B | X |
ENG L1 | 03-12-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | 1.74 | 3.50 | 4.15 | B | 0.97 | 0.75 | 0.85 | B | T |
ENG FAC | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.59 | 4.05 | 4.50 | H | 0.79 | 0.75 | 1.03 | T | X |
ENG L1 | 26-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | 3.10 | 3.50 | 2.04 | B | 1.02 | -0.25 | 0.80 | B | X |
ENG L1 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | 1.76 | 3.65 | 3.85 | T | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T | X |
ENG L1 | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | 2.04 | 3.50 | 3.10 | H | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | X |
ENG L1 | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | 2.86 | 3.40 | 2.19 | H | 0.87 | -0.25 | 0.95 | B | X |
ENG FAC | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 7 | 1.38 | 4.60 | 6.20 | H | 0.89 | 1.25 | 0.93 | T | X |
ENG JPT | 29-10-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | 2.07 | 3.50 | 2.83 | B | 0.86 | 0.25 | 0.90 | B | T |
ENG L1 | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | 1.78 | 3.75 | 3.70 | B | 1.00 | 0.75 | 0.82 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%
Wrexham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 14-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 9 | 1.57 | 3.90 | 4.90 | 1.04 | 1 | 0.78 | T | ||
ENG JPT | 10-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.54 | 3.95 | 5.00 | 0.99 | 1 | 0.83 | X | ||
ENG L1 | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | 3.45 | 3.45 | 1.92 | 0.90 | -0.5 | 0.92 | X | ||
ENG L1 | 03-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.05 | 3.50 | 3.10 | 0.81 | 0.25 | 1.01 | X | ||
ENG L1 | 26-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | 2.00 | 3.35 | 3.35 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
ENG L1 | 23-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 9 | 1.82 | 3.50 | 3.80 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
ENG L1 | 16-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | 2.17 | 3.45 | 2.85 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ENG JPT | 12-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | 2.81 | 3.40 | 2.21 | 0.83 | -0.25 | 0.99 | X | ||
ENG L1 | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 4 | 1.74 | 3.75 | 3.90 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | X | ||
ENG FAC | 03-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 4.80 | 4.00 | 1.55 | 0.82 | -1 | 1.00 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%
Bristol Rovers |
Bristol Rovers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 26-12-2024 | Khách | Exeter City | 5 Ngày |
ENG L1 | 29-12-2024 | Khách | Stevenage Borough | 8 Ngày |
ENG L1 | 01-01-2025 | Chủ | Leyton Orient | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 26-12-2024 | Chủ | Blackpool | 5 Ngày |
ENG L1 | 29-12-2024 | Chủ | Wigan Athletic | 8 Ngày |
ENG L1 | 01-01-2025 | Khách | Barnsley | 11 Ngày |