Wrexham
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Ollie PalmerTiền đạo10000005.58
Thẻ vàng
21Mark HowardThủ môn00000006.27
-Matty JamesTiền vệ00021006.95
-Dan ScarrHậu vệ00000000
32Max CleworthHậu vệ00000007
-Sebastian RevanHậu vệ00000000
10Paul MullinTiền đạo20010016.74
15Eoghan O'ConnellHậu vệ00000006.52
Thẻ vàng
38Elliott LeeTiền vệ10100008.78
Bàn thắngThẻ đỏ
-Lewis BruntTiền vệ10000006.42
29Ryan BarnettHậu vệ10020005.98
-Bradley Foster-ThenigerThủ môn00000000
-Andy CannonTiền vệ20010006.6
-Steven FletcherTiền đạo00000006.02
Thẻ vàng
-Oliver RathboneTiền vệ30000006.57
-Modou Lamin FaalTiền đạo00000000
23James McCleanHậu vệ21010006.83
Thẻ vàng
-George DobsonTiền vệ00000000
Bristol Rovers
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Scott SinclairTiền vệ00000006.14
18Chris MartinTiền đạo00000006.37
-Promise OmochereTiền đạo10100008.43
Bàn thắng
-J. SeniorHậu vệ00000006.64
-Ruel SotiriouTiền đạo00000000
-Josh GriffithsThủ môn00000006.26
-Kamil Amadu ContehTiền vệ10000006.37
8Grant WardTiền vệ00000000
11Luke ThomasTiền đạo00011005.82
Thẻ vàng
-Shaqai FordeTiền đạo00020006.27
-Isaac HutchinsonTiền vệ10000006.39
5James WilsonHậu vệ00010006.8
Thẻ vàng
17Connor TaylorTiền vệ00000006.35
-Michael ForbesHậu vệ00000006.04
-Taylor MooreHậu vệ00000006.79
-Jamie LindsayTiền vệ00010005.14
Thẻ vàng
-Clinton MolaTiền vệ00000005.91
23Luke McCormickTiền vệ00010005.77

Bristol Rovers vs Wrexham ngày 21-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues