So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.88
0.25
0.93
1.00
2.5
0.80
2.10
3.25
3.00
Live
-0.97
0.5
0.78
0.80
2
1.00
1.95
3.10
3.60
Run
0.67
0
-0.87
-0.14
1.5
0.08
1.01
21.00
101.00

Bên nào sẽ thắng?

Mornar
ChủHòaKhách
Otrant
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MornarSo Sánh Sức MạnhOtrant
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MNE First League-6] Mornar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19748222625636.8%
10424121014440.0%
9324101611733.3%
6411961366.7%
[MNE First League-10] Otrant
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1935111425141015.8%
9216101771022.2%
10145487810.0%
612327516.7%

Thành tích đối đầu

Mornar            
Chủ - Khách
OtrantFK Mornar Bar
FK Mornar BarOtrant
OtrantFK Mornar Bar
FK Mornar BarOtrant
OtrantFK Mornar Bar
FK Mornar BarOtrant
FK Mornar BarOtrant
FK Mornar BarOtrant
OtrantFK Mornar Bar
FK Mornar BarOtrant
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D102-10-241 - 2
(1 - 0)
1 - 52.472.992.44T0.8600.84TT
MNE D104-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 01.583.454.40B0.800.750.90BX
MNE D204-07-204 - 3
(0 - 3)
6 - 0B
MNE D208-03-201 - 0
(0 - 0)
6 - 5T
MNE D213-10-190 - 0
(0 - 0)
- H
MNE D225-08-192 - 0
(0 - 0)
5 - 2T
MNE D229-04-180 - 0
(0 - 0)
- H
MNE D205-11-173 - 2
(1 - 2)
7 - 4T
MNE D227-08-170 - 0
(0 - 0)
5 - 4H
MNE D223-04-172 - 0
(1 - 0)
6 - 6T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Mornar            
Chủ - Khách
FK Mornar BarBokelj Kotor
FK Mornar BarBokelj Kotor
Arsenal TivatFK Mornar Bar
Jedinstvo Bijelo PoljeFK Mornar Bar
FK Mornar BarFK Sutjeska Niksic
FK Buducnost PodgoricaFK Mornar Bar
FK Mornar BarDecic Tuzi
Jedinstvo Bijelo PoljeFK Mornar Bar
FK Mornar BarJezero Plav
OtrantFK Mornar Bar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE CUP27-11-243 - 0
(2 - 0)
4 - 52.382.842.65T0.7500.95TT
MNE D123-11-241 - 1
(1 - 1)
12 - 72.332.802.75H0.7001.00HH
MNE D110-11-244 - 0
(2 - 0)
3 - 0B
MNE CUP06-11-240 - 2
(0 - 1)
4 - 52.343.052.52T0.7800.92TX
MNE D102-11-242 - 1
(1 - 0)
3 - 5T
MNE D127-10-240 - 1
(0 - 0)
7 - 3T
MNE D123-10-241 - 1
(0 - 1)
6 - 32.962.822.19H0.77-0.250.93BT
MNE D119-10-241 - 2
(1 - 2)
9 - 2T
MNE D106-10-242 - 0
(2 - 0)
5 - 7T
MNE D102-10-241 - 2
(1 - 0)
1 - 52.472.992.44T0.8600.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 75%

Otrant            
Chủ - Khách
OtrantArsenal Tivat
FK Sutjeska NiksicOtrant
OtrantFK Iskra Danilovgrad
OtrantFK Buducnost Podgorica
Decic TuziOtrant
OtrantJedinstvo Bijelo Polje
Jezero PlavOtrant
OtrantOFK Petrovac
OtrantFK Mornar Bar
OtrantBokelj Kotor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D124-11-240 - 2
(0 - 1)
4 - 42.452.802.590.8000.90H
MNE D110-11-240 - 0
(0 - 0)
1 - 2
MNE CUP06-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2
MNE D102-11-240 - 3
(0 - 1)
6 - 4
MNE D127-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 0
MNE D123-10-242 - 1
(2 - 0)
4 - 52.293.052.590.7300.97T
MNE D119-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 3
MNE D106-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 6
MNE D102-10-241 - 2
(1 - 0)
1 - 52.472.992.44T0.8600.84TT
MNE D128-09-241 - 2
(0 - 1)
3 - 6

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

MornarSo sánh số liệuOtrant
  • 16Tổng số ghi bàn4
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.4
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 70.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Mornar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Otrant
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
520340.0%Xem240.0%240.0%Xem
Mornar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
611416.7%Xem583.3%00.0%Xem
Otrant
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
531160.0%Xem360.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MornarThời gian ghi bànOtrant
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    12
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    2
    7
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MornarChi tiết về HT/FTOtrant
  • 1
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    11
    12
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
MornarSố bàn thắng trong H1&H2Otrant
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    13
    13
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mornar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Otrant
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng15.8% [3]
  • [4] 21.1%Hòa26.3% [3]
  • [8] 42.1%Bại57.9% [11]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng5.3% [1]
  • [2] 10.5%Hòa21.1% [4]
  • [4] 21.1%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    1.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Mornar VS Otrant ngày 07-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues