So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.75
0.88
0.92
2.5
0.88
1.72
3.50
3.95
Live
0.91
0.75
0.97
0.98
2.5
0.88
1.70
3.60
4.30
Run
-0.19
0.25
0.07
-0.18
2.5
0.04
12.50
1.03
19.50
BET365Sớm
0.98
0.75
0.88
0.93
2.5
0.93
1.73
3.80
4.50
Live
0.93
0.75
0.93
1.00
2.5
0.85
1.67
3.60
5.00
Run
0.35
0
-0.44
-0.13
2.5
0.07
17.00
1.02
29.00
Mansion88Sớm
0.92
0.75
0.88
0.91
2.5
0.89
1.66
3.50
4.30
Live
0.92
0.75
0.98
0.98
2.5
0.90
1.68
3.60
4.50
Run
0.32
0
-0.44
-0.12
2.5
0.03
11.00
1.03
28.00
188betSớm
0.95
0.75
0.89
0.93
2.5
0.89
1.72
3.50
3.95
Live
0.92
0.75
0.98
0.99
2.5
0.89
1.62
3.75
4.60
Run
-0.18
0.25
0.08
-0.17
2.5
0.05
12.50
1.03
19.50
SbobetSớm
0.94
0.75
0.88
0.92
2.5
0.88
1.65
3.37
4.19
Live
0.91
0.75
0.99
-0.99
2.5
0.87
1.64
3.60
4.68
Run
-0.48
0.25
0.36
-0.44
2.5
0.32
4.44
1.28
8.80

Bên nào sẽ thắng?

Doncaster Rovers
ChủHòaKhách
Crewe Alexandra
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Doncaster RoversSo Sánh Sức MạnhCrewe Alexandra
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-3] Doncaster Rovers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211065312436347.6%
11542151119445.5%
10523161317450.0%
622289833.3%
[ENG EFL League Two-4] Crewe Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20983241635445.0%
1054113819550.0%
1044211816540.0%
6402971266.7%

Thành tích đối đầu

Doncaster Rovers            
Chủ - Khách
Doncaster RoversCrewe Alexandra
Crewe AlexandraDoncaster Rovers
Doncaster RoversCrewe Alexandra
Crewe AlexandraDoncaster Rovers
Doncaster RoversCrewe Alexandra
Crewe AlexandraDoncaster Rovers
Doncaster RoversCrewe Alexandra
Crewe AlexandraDoncaster Rovers
Crewe AlexandraDoncaster Rovers
Crewe AlexandraDoncaster Rovers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L210-05-240 - 2
(0 - 2)
10 - 61.703.603.90B0.910.750.91BX
ENG L206-05-240 - 2
(0 - 1)
3 - 32.643.502.30T1.0400.78TX
ENG L209-03-242 - 0
(1 - 0)
5 - 72.453.352.54T0.8700.95TX
ENG L225-11-233 - 2
(2 - 1)
8 - 82.023.502.93B1.020.50.80BT
ENG L201-04-230 - 2
(0 - 2)
3 - 91.953.303.30B0.950.50.87BX
ENG L222-10-221 - 1
(1 - 0)
7 - 42.213.302.74H1.010.250.81TX
ENG L109-04-222 - 0
(1 - 0)
7 - 22.073.453.05T0.840.250.98TX
ENG JPT01-12-212 - 0
(1 - 0)
8 - 52.133.502.89B0.910.250.91BX
ENG L102-11-211 - 1
(1 - 1)
6 - 22.223.352.83H0.990.250.83TX
ENG L109-03-211 - 0
(0 - 0)
9 - 62.523.252.52B0.9400.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 10%

Thành tích gần đây

Doncaster Rovers            
Chủ - Khách
Grimsby TownDoncaster Rovers
Doncaster RoversBarrow
Doncaster RoversChesterfield
Doncaster RoversManchester United U21
Milton Keynes DonsDoncaster Rovers
Harrogate TownDoncaster Rovers
Doncaster RoversGillingham
Doncaster RoversHuddersfield Town
Port ValeDoncaster Rovers
EvertonDoncaster Rovers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L205-10-240 - 3
(0 - 3)
4 - 42.803.402.14T0.86-0.250.96TT
ENG L201-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.813.453.60T0.810.51.01TX
ENG L228-09-240 - 3
(0 - 1)
4 - 102.073.352.94B0.840.250.98BT
ENG JPT24-09-243 - 3
(1 - 1)
3 - 31.594.304.20H0.8810.88TT
ENG L221-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 52.233.552.56H1.040.250.78TX
ENG L212-09-242 - 0
(2 - 0)
5 - 63.703.551.76B0.84-0.750.98BX
ENG L207-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 51.823.553.70T0.820.51.00TX
ENG JPT03-09-242 - 1
(1 - 0)
8 - 82.663.652.23T0.80-0.251.02TT
ENG L231-08-242 - 3
(1 - 1)
4 - 42.363.452.47T0.8600.96TT
ENG LC27-08-243 - 0
(0 - 0)
8 - 41.345.006.50B0.981.50.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Crewe Alexandra            
Chủ - Khách
Newport CountyCrewe Alexandra
Crewe AlexandraHarrogate Town
Accrington StanleyCrewe Alexandra
Crewe AlexandraMorecambe
BlackpoolCrewe Alexandra
BromleyCrewe Alexandra
Crewe AlexandraLiverpool U21
Crewe AlexandraSwindon Town
Crewe AlexandraChesterfield
Rotherham UnitedCrewe Alexandra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L228-09-242 - 1
(1 - 0)
3 - 42.793.302.170.88-0.250.94T
ENG L221-09-243 - 0
(2 - 0)
5 - 71.793.453.701.020.750.80T
ENG L214-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 12.343.452.480.8500.97X
ENG L207-09-241 - 0
(1 - 0)
1 - 71.943.403.450.940.50.88X
ENG JPT03-09-244 - 1
(2 - 0)
4 - 11.474.255.400.8310.99T
ENG L231-08-241 - 2
(1 - 0)
5 - 72.113.402.850.880.250.94T
ENG JPT27-08-245 - 1
(3 - 1)
5 - 02.133.602.820.910.250.91T
ENG L224-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 102.213.402.681.010.250.81X
ENG L217-08-240 - 5
(0 - 4)
5 - 72.603.402.271.0400.78T
ENG LC13-08-242 - 1
(0 - 0)
11 - 51.613.804.251.0310.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Doncaster RoversSo sánh số liệuCrewe Alexandra
  • 14Tổng số ghi bàn15
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 15Tổng số mất bàn15
  • 1.5Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Doncaster Rovers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Crewe Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Doncaster Rovers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Crewe Alexandra
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem
622233.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Doncaster RoversThời gian ghi bànCrewe Alexandra
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    3
    Bàn thắng H1
    6
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Doncaster RoversChi tiết về HT/FTCrewe Alexandra
  • 3
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Doncaster RoversSố bàn thắng trong H1&H2Crewe Alexandra
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Doncaster Rovers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L219-10-2024KháchSwindon Town7 Ngày
ENG L222-10-2024ChủBromley10 Ngày
ENG L226-10-2024KháchBradford City14 Ngày
Crewe Alexandra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L219-10-2024ChủSalford City7 Ngày
ENG L222-10-2024KháchFleetwood Town10 Ngày
ENG L226-10-2024ChủTranmere Rovers14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 47.6%Thắng45.0% [9]
  • [6] 28.6%Hòa40.0% [9]
  • [5] 23.8%Bại15.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng20.0% [4]
  • [4] 19.0%Hòa20.0% [4]
  • [2] 9.5%Bại10.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    0.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Hòa66.67% [6]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Doncaster Rovers VS Crewe Alexandra ngày 12-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues