So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
1.75
0.91
0.85
2.75
0.91
1.18
5.50
10.50
Live
0.97
2
0.85
0.96
2.75
0.84
1.15
5.90
12.50
Run
-0.27
0.25
0.09
-0.22
4.5
0.02
1.01
13.00
17.50
BET365Sớm
1.00
2
0.80
0.90
2.75
0.90
1.17
5.75
15.00
Live
0.95
2
0.85
0.98
2.75
0.83
1.14
6.00
17.00
Run
-0.63
0.25
0.47
-0.37
4.5
0.26
1.01
26.00
67.00
Mansion88Sớm
0.83
1.75
0.97
0.93
2.75
0.87
1.16
5.80
12.00
Live
1.00
2
0.84
0.96
2.75
0.86
1.15
6.00
12.00
Run
-0.54
0.25
0.44
-0.37
4.5
0.25
1.01
10.00
100.00
188betSớm
0.86
1.75
0.92
0.86
2.75
0.92
1.18
5.50
10.50
Live
0.98
2
0.86
0.97
2.75
0.85
1.15
5.90
12.50
Run
-0.31
0.25
0.15
-0.27
4.5
0.09
1.01
13.00
17.50
SbobetSớm
0.82
1.75
1.00
0.90
2.75
0.90
1.17
5.30
9.80
Live
-0.99
2
0.83
-0.98
2.75
0.80
1.15
5.80
12.00
Run
-0.30
0.25
0.20
-0.25
4.5
0.15
1.09
6.50
30.00

Bên nào sẽ thắng?

Senegal
ChủHòaKhách
Malawi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SenegalSo Sánh Sức MạnhMalawi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-1] Senegal
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
651010116183.3%
3210717166.7%
33003091100.0%
6420821466.7%
[CAF AFCON-3] Malawi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
61146114316.7%
3102543333.3%
301217140.0%
6105714316.7%

Thành tích đối đầu

Senegal            
Chủ - Khách
MalawiSenegal
SenegalMalawi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC18-01-220 - 0
(0 - 0)
4 - 58.104.151.32H0.88-1.250.88BX
COSAFA Cup14-07-212 - 1
(1 - 1)
4 - 21.274.907.80T0.881.50.88TT

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Senegal            
Chủ - Khách
BurundiSenegal
SenegalBurkina Faso
MauritaniaSenegal
SenegalDemocratic Rep Congo
BeninSenegal
SenegalGabon
SenegalIvory Coast
GuineaSenegal
SenegalCameroon
SenegalGambia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC09-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 117.104.301.34T0.92-1.250.90BX
CAF NC06-09-241 - 1
(1 - 0)
0 - 51.403.906.80H0.7711.05TX
WCPAF09-06-240 - 1
(0 - 1)
1 - 24.953.251.64T0.90-0.750.86TX
WCPAF06-06-241 - 1
(1 - 0)
2 - 61.453.756.00H0.8510.91TX
INT FRL26-03-240 - 1
(0 - 0)
2 - 310.505.301.26T0.97-1.50.85BX
INT FRL22-03-243 - 0
(2 - 0)
8 - 41.533.905.80T0.9410.88TT
CAF NC29-01-241 - 1
(1 - 0)
5 - 22.262.962.95H0.990.250.83TH
CAF NC23-01-240 - 2
(0 - 0)
0 - 63.302.972.09T1.00-0.250.82TH
CAF NC19-01-243 - 1
(1 - 0)
8 - 91.902.933.55T0.900.50.80TT
CAF NC15-01-243 - 0
(1 - 0)
6 - 41.344.107.60T0.951.250.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

Malawi            
Chủ - Khách
Burkina FasoMalawi
MalawiBurundi
Equatorial GuineaMalawi
MalawiSao Tome Principe
MalawiZambia
MalawiKenya
MalawiTunisia
LiberiaMalawi
MalawiGuinea
MalawiSouth Africa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC10-09-243 - 1
(2 - 0)
6 - 11.493.655.700.9910.83T
CAF NC05-09-242 - 3
(1 - 2)
12 - 32.112.823.450.820.251.00T
WCPAF10-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 11.653.354.700.860.750.96X
WCPAF06-06-243 - 1
(2 - 0)
4 - 21.145.9013.501.0020.76T
INT FRL26-03-241 - 2
(1 - 2)
-
INT FRL23-03-240 - 4
(0 - 2)
- 2.712.952.431.0200.80T
WCPAF21-11-230 - 1
(0 - 0)
2 - 25.903.651.480.84-10.92X
WCPAF17-11-230 - 1
(0 - 0)
6 - 52.413.152.570.8200.94X
CAF NC09-09-232 - 2
(1 - 0)
8 - 42.983.102.250.91-0.250.97T
COSAFA Cup16-07-230 - 0
(0 - 0)
7 - 53.403.002.031.00-0.250.76X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

SenegalSo sánh số liệuMalawi
  • 17Tổng số ghi bàn10
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 4Tổng số mất bàn17
  • 0.4Trung bình mất bàn1.7
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua60.0%
SenegalThời gian ghi bànMalawi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SenegalChi tiết về HT/FTMalawi
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
SenegalSố bàn thắng trong H1&H2Malawi
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Senegal
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC15-10-2024KháchMalawi4 Ngày
CAF NC11-11-2024KháchBurkina Faso31 Ngày
CAF NC15-11-2024ChủBurundi35 Ngày
Malawi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC15-10-2024ChủSenegal4 Ngày
CAF NC11-11-2024KháchBurundi31 Ngày
CAF NC15-11-2024ChủBurkina Faso35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 83.3%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [3] 50.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

Senegal VS Malawi ngày 12-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues