Malawi
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17John BandaTiền vệ00000005.97
Thẻ vàng
-Lawrence ChaziyaHậu vệ00000000
8lloyd njaliwaTiền đạo00000006.14
Thẻ vàng
14Wisdom MpinganjiraTiền vệ00000005.77
-Yamikani ChesterTiền vệ00000006.29
13Patrick MwaunguluTiền vệ00000006.76
10chawanangwa kaongaTiền đạo20020006.22
-Z. Nkhoma-00000000
2M. LameckHậu vệ00000000
-Timothy SilwimbaHậu vệ00000006.21
6L. AaronTiền vệ00000000
-brighton munthali-00000006.76
Thẻ đỏ
-Stanley·SanudiHậu vệ00000005.96
7N. MwaseHậu vệ00000005.06
5Denis ChembeziHậu vệ00000005.85
19lanjesi nkhomaTiền vệ00000005.57
-Isaac KaliatiTiền vệ00000000
-C. IdanaTiền vệ00000005.19
-robert saiziTiền vệ00000000
23G. ChokookaThủ môn00000000
Senegal
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Pape Matar SarrTiền vệ00000000
12Cherif NdiayeTiền đạo00000000
-Nampalys MendyTiền vệ00000007.57
-Ismail JakobsHậu vệ00020008.22
25El Hadji Malick DioufHậu vệ00000000
-Mory DiawThủ môn00000000
10Sadio ManéTiền đạo50110007.44
Bàn thắng
11Pathé CissTiền vệ00000000
4Abdoulaye SeckHậu vệ00000000
1Seny DiengThủ môn00000005.95
7Nicolas JacksonTiền đạo20110017.84
Bàn thắng
6Habib DiarraTiền vệ10000006.86
22Abdou DialloHậu vệ00000000
20Habib DialloTiền đạo00000006.18
-Boulaye DiaTiền đạo20120008.34
Bàn thắngThẻ đỏ
2Formose MendyHậu vệ20000006.87
19Moussa NiakhatéHậu vệ00000007.65
3Kalidou KoulibalyHậu vệ00000007.71
5Idrissa GueyeTiền vệ10001117.97
26Pape GueyeTiền vệ20100008.26
Bàn thắng
-Lamine CamaraTiền vệ20000107.49
18Ismaila SarrTiền đạo20021006.65
13Iliman NdiayeTiền đạo30031006.85

Senegal vs Malawi ngày 12-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues