Bên nào sẽ thắng?

Estonia
ChủHòaKhách
Slovakia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EstoniaSo Sánh Sức MạnhSlovakia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 21%So Sánh Phong Độ79%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Nations League-3] Estonia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6114394316.7%
3102353333.3%
301204130.0%
6114815416.7%
[UEFA Nations League-2] Slovakia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
641110513266.7%
3210527266.7%
3201536266.7%
63211241150.0%

Thành tích đối đầu

Estonia            
Chủ - Khách
SlovakiaEstonia
EstoniaSlovakia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Qualifier08-10-051 - 0
(0 - 0)
- 1.254.808.95B0.881.51.02TX
Qualifier26-03-051 - 2
(0 - 0)
- 3.553.201.85B0.94-0.50.96BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Estonia            
Chủ - Khách
LithuaniaEstonia
EstoniaFaroe Islands
SwitzerlandEstonia
FinlandEstonia
PolandEstonia
SwedenEstonia
SwedenEstonia
EstoniaAustria
EstoniaThailand
EstoniaAzerbaijan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Baltic Cup11-06-241 - 1
(0 - 0)
2 - 42.533.202.43H0.9500.87HX
Baltic Cup08-06-244 - 1
(1 - 1)
4 - 32.233.152.98T0.970.250.85TT
INT FRL04-06-244 - 0
(1 - 0)
4 - 41.156.2011.50B0.9420.88BT
INT FRL26-03-242 - 1
(2 - 0)
8 - 31.394.357.50B0.961.250.86TT
EURO Cup21-03-245 - 1
(1 - 0)
17 - 11.206.6015.50B0.801.751.02BT
INT FRL12-01-242 - 1
(1 - 1)
3 - 31.205.509.60B0.881.750.88TH
EURO Cup19-11-232 - 0
(1 - 0)
7 - 11.167.7017.50B0.8021.02HX
EURO Cup16-11-230 - 2
(0 - 2)
1 - 38.404.951.37B1.03-1.250.85BX
INT FRL17-10-231 - 1
(0 - 0)
5 - 31.097.3014.50H0.902.250.92TX
EURO Cup13-10-230 - 2
(0 - 2)
5 - 52.133.003.15B0.860.250.96BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Slovakia            
Chủ - Khách
EnglandSlovakia
SlovakiaRomania
SlovakiaUkraine
BelgiumSlovakia
SlovakiaWales
SlovakiaSan Marino
NorwaySlovakia
SlovakiaAustria
Bosnia and HerzegovinaSlovakia
SlovakiaIceland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EURO Cup30-06-241 - 1
(0 - 1)
9 - 01.384.407.700.931.250.89X
EURO Cup26-06-241 - 1
(1 - 1)
5 - 12.663.102.860.8400.98X
EURO Cup21-06-241 - 2
(1 - 0)
4 - 44.003.401.980.86-0.50.96T
EURO Cup17-06-240 - 1
(0 - 1)
5 - 71.624.155.201.0410.78X
INT FRL09-06-244 - 0
(1 - 0)
8 - 42.033.203.201.030.50.79T
INT FRL05-06-244 - 0
(3 - 0)
5 - 01.0314.0026.000.973.250.85T
INT FRL26-03-241 - 1
(1 - 0)
10 - 31.703.904.250.910.750.91X
INT FRL23-03-240 - 2
(0 - 1)
1 - 62.853.152.421.0600.76X
EURO Cup19-11-231 - 2
(0 - 0)
1 - 72.413.552.841.060.250.76T
EURO Cup16-11-234 - 2
(2 - 1)
12 - 21.643.755.700.830.751.05T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

EstoniaSo sánh số liệuSlovakia
  • 9Tổng số ghi bàn19
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.9
  • 22Tổng số mất bàn10
  • 2.2Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua20.0%
EstoniaThời gian ghi bànSlovakia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Estonia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL08-09-2024KháchSweden3 Ngày
UEFA NL11-10-2024ChủAzerbaijan36 Ngày
UEFA NL14-10-2024ChủSweden39 Ngày
Slovakia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL08-09-2024ChủAzerbaijan3 Ngày
UEFA NL11-10-2024ChủSweden36 Ngày
UEFA NL14-10-2024KháchAzerbaijan39 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Estonia
Slovakia
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 16.7%Thắng66.7% [4]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [4]
  • [4] 66.7%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng33.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 33.3%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Estonia VS Slovakia ngày 06-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues