Estonia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Karl HeinThủ môn00000006.82
19Michael LilanderHậu vệ00000005.84
16Joonas TammHậu vệ00000005.91
18Karol MetsHậu vệ20000005.62
4Michael Schjønning-LarsenHậu vệ00000006.45
17Martin MillerTiền vệ00000005.85
-Mihkel AinsaluTiền vệ00000005.3
5Rocco Robert·SheinTiền vệ10000005.83
Thẻ vàng
23Vlasiy SinyavskiyTiền vệ00010005.56
22Matvei IgonenThủ môn00000000
9Ioan YakovlevTiền đạo10000006.87
21Martin VetkalTiền vệ00000006.29
12Karl Andre VallnerThủ môn00000000
7Robi SaarmaTiền đạo00000006.05
20Markus PoomTiền vệ00000000
-Artur PikkHậu vệ00000000
11Kevor PalumetsTiền vệ00000006.49
-Mattias KäitTiền đạo00000000
-Märten KuuskHậu vệ00000000
-Danil·KuraksinTiền vệ00000000
14Patrik KristalTiền vệ00000000
-Rauno SappinenTiền vệ00000005.58
15Alex Matthias TammTiền đạo20000005.9
Thẻ vàng
Slovakia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Matúš BeroTiền vệ00000006.63
6Norbert GyömbérHậu vệ00000000
2Samuel·KozlovskyHậu vệ00000000
-Henrich RavasThủ môn00000000
19Tomas RigoTiền vệ10000006.13
12Marek RodákThủ môn00000000
17Leo SauerTiền đạo00000000
15David StrelecTiền đạo10010005.78
11Ľubomír TuptaTiền đạo00000000
3Denis VavroHậu vệ10000006.23
Thẻ vàng
20David DurisTiền đạo00000000
5Ľubomír ŠatkaHậu vệ00000000
1Martin DúbravkaThủ môn00000006.89
Thẻ vàng
-Peter PekaríkHậu vệ00000006.74
14Milan ŠkriniarHậu vệ10000007.64
4Adam ObertHậu vệ00000007.61
Thẻ vàng
16Dávid HanckoHậu vệ11000007.91
Thẻ vàngThẻ đỏ
8Ondrej DudaTiền vệ31010007.26
22Stanislav LobotkaTiền vệ00000007.47
10László BénesTiền vệ20000007.82
7Tomas SuslovTiền đạo70110006.76
Bàn thắng
9Róbert BoženíkTiền đạo40010006.78
Thẻ vàng
-Lukáš HaraslínTiền đạo40020006.5

Estonia vs Slovakia ngày 06-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues