So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
1
0.83
0.86
3.25
1.00
1.65
4.65
4.40
Live
-0.95
1.5
0.84
0.95
3.25
0.93
1.39
5.20
7.00
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.13
1.5
0.01
41.00
15.00
1.01
BET365Sớm
0.85
0.75
-0.95
-0.97
3.5
0.83
1.62
4.20
4.75
Live
1.00
1.5
0.85
0.92
3.25
0.92
1.38
5.25
7.50
Run
0.30
0
-0.40
-0.13
1.5
0.07
501.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.96
1
0.84
0.99
3.25
0.87
1.61
4.30
4.40
Live
0.88
1.25
-0.96
0.91
3.25
0.99
1.41
5.10
7.00
Run
0.06
0
-0.14
-0.17
1.5
0.10
25.00
3.95
1.27
188betSớm
-0.94
1
0.84
0.87
3.25
-0.99
1.65
4.65
4.40
Live
-0.93
1.5
0.85
0.96
3.25
0.94
1.39
5.20
7.00
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.13
1.5
0.03
36.00
16.50
1.01
SbobetSớm
-0.93
1
0.82
0.86
3.25
-0.98
1.60
4.12
4.22
Live
0.85
1.25
-0.93
0.95
3.25
0.95
1.37
5.10
7.10
Run
-0.22
0.25
0.14
-0.17
1.5
0.09
48.00
5.30
1.14

Bên nào sẽ thắng?

Brisbane Roar
ChủHòaKhách
Perth Glory
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brisbane RoarSo Sánh Sức MạnhPerth Glory
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    5T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS A-League-13] Brisbane Roar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
802611212130.0%
40045110130.0%
40226102130.0%
6024111820.0%
[AUS A-League-12] Perth Glory
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
912652451211.1%
40041140120.0%
512241051020.0%
602431620.0%

Thành tích đối đầu

Brisbane Roar            
Chủ - Khách
Brisbane RoarPerth Glory
Perth GloryBrisbane Roar
Brisbane RoarPerth Glory
Brisbane RoarPerth Glory
Perth GloryBrisbane Roar
Perth GloryBrisbane Roar
Perth GloryBrisbane Roar
Brisbane RoarPerth Glory
Brisbane RoarPerth Glory
Perth GloryBrisbane Roar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
A FFA Cup23-07-242 - 4
(1 - 1)
8 - 71.783.753.45B0.990.750.83BT
AUS D117-02-243 - 2
(1 - 2)
7 - 32.214.052.86B0.970.250.91BT
AUS D126-11-232 - 1
(0 - 0)
7 - 31.734.204.30T0.930.750.95TH
AUS D126-02-232 - 1
(2 - 1)
3 - 72.013.653.55T1.010.50.87TT
AUS D110-01-232 - 1
(1 - 0)
1 - 52.243.752.97B0.980.250.90BT
AUS D119-03-221 - 4
(0 - 1)
8 - 22.573.702.57T0.9400.94TT
AUS D120-02-222 - 0
(1 - 0)
6 - 42.653.502.58B0.9600.92BX
AUS D119-01-221 - 0
(0 - 0)
11 - 02.233.802.95T0.980.250.90TX
AUS D102-06-212 - 1
(0 - 0)
3 - 42.063.803.30T0.820.251.06TT
AUS D126-02-213 - 1
(1 - 1)
4 - 42.363.502.71B0.8001.08BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Brisbane Roar            
Chủ - Khách
Western SydneyBrisbane Roar
Brisbane RoarMelbourne City
FC MacarthurBrisbane Roar
Brisbane RoarAdelaide United
Melbourne VictoryBrisbane Roar
Brisbane RoarSydney FC
Auckland FCBrisbane Roar
Adelaide UnitedBrisbane Roar
Odisha FCBrisbane Roar
Brisbane RoarSporting Clube de Goa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D114-12-242 - 2
(2 - 2)
3 - 21.884.303.50H0.880.51.00TT
AUS D106-12-241 - 4
(0 - 2)
2 - 12.953.952.18B0.94-0.250.94BT
AUS D130-11-244 - 4
(1 - 2)
8 - 41.934.103.45H0.930.50.95TT
AUS D123-11-242 - 3
(2 - 1)
4 - 62.603.952.26B0.84-0.251.04BT
AUS D109-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 101.823.904.10B1.050.750.83BX
AUS D101-11-242 - 3
(0 - 0)
4 - 52.953.702.25B0.89-0.250.99BT
AUS D119-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 62.563.602.42B1.0000.88BX
INT CF05-10-241 - 1
(0 - 1)
- H
INT CF03-09-242 - 1
(1 - 0)
3 - 92.433.352.28B0.9200.78BT
INT CF30-08-242 - 0
(2 - 0)
9 - 1T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%

Perth Glory            
Chủ - Khách
Perth GloryNewcastle Jets
Melbourne VictoryPerth Glory
Adelaide UnitedPerth Glory
Perth GloryWestern United FC
Perth GloryMelbourne City
Central Coast MarinersPerth Glory
Perth GloryWellington Phoenix
FC MacarthurPerth Glory
Moreton Bay UnitedPerth Glory
Perth GlorySorrento F.C.
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D114-12-240 - 4
(0 - 3)
5 - 52.334.002.711.060.250.82T
AUS D108-12-242 - 0
(1 - 0)
9 - 01.325.508.800.921.50.96X
AUS D129-11-242 - 2
(0 - 1)
6 - 51.445.405.800.881.251.00T
AUS D122-11-241 - 3
(0 - 0)
6 - 92.533.852.530.9400.94T
AUS D110-11-240 - 5
(0 - 2)
2 - 83.053.902.130.98-0.250.90T
AUS D102-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 11.514.705.601.061.250.82X
AUS D126-10-240 - 2
(0 - 1)
10 - 32.703.952.340.81-0.251.07X
AUS D120-10-246 - 1
(5 - 0)
1 - 52.164.102.690.960.250.92T
A FFA Cup28-08-243 - 2
(2 - 2)
4 - 84.654.851.470.83-1.250.99T
INT CF20-08-243 - 0
(1 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Brisbane RoarSo sánh số liệuPerth Glory
  • 15Tổng số ghi bàn9
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 23Tổng số mất bàn27
  • 2.3Trung bình mất bàn2.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Brisbane Roar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Perth Glory
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Brisbane Roar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Perth Glory
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Brisbane RoarThời gian ghi bànPerth Glory
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    5
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    0
    Bàn thắng H1
    4
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Brisbane RoarChi tiết về HT/FTPerth Glory
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Brisbane RoarSố bàn thắng trong H1&H2Perth Glory
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Brisbane Roar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D129-12-2024KháchWestern United FC8 Ngày
AUS D103-01-2025ChủCentral Coast Mariners13 Ngày
AUS D107-01-2025ChủNewcastle Jets17 Ngày
Perth Glory
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D127-12-2024ChủFC Macarthur6 Ngày
AUS D103-01-2025ChủWestern United FC13 Ngày
AUS D108-01-2025KháchSydney FC18 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng11.1% [1]
  • [2] 25.0%Hòa22.2% [1]
  • [6] 75.0%Bại66.7% [6]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng11.1% [1]
  • [0] 0.0%Hòa22.2% [2]
  • [4] 50.0%Bại22.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    2.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    3.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    2.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.11
  • TB mất điểm
    1.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 25.00%Hòa22.22% [2]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 37.50%Mất 2 bàn+ 66.67% [6]

Brisbane Roar VS Perth Glory ngày 21-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues