OFI Crete
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
99Leroy Abanda MfomoTiền vệ00000000
-Marko BakićTiền vệ00020006.23
Thẻ vàng
-Nikolaos ChristogeorgosThủ môn00000007.47
-Nikolaos MarinakisHậu vệ10010005.88
Thẻ vàng
24Vasilis LampropoulosHậu vệ00000006.22
Thẻ vàng
-Giannis ChristopoulosHậu vệ00000006.3
-Ilias ChatzitheodoridisTiền vệ20010005.82
-Zisis KarachaliosTiền vệ00000005.91
-Filip BainovićTiền vệ00000005.82
Thẻ vàng
-Levan ShengeliaTiền đạo10010107.23
-Taxiarchis FountasTiền đạo50100017.81
Bàn thắng
45giannis apostolakisTiền vệ10020006.26
-Andrew JungTiền đạo40000035.81
-Jordan SilvaHậu vệ00000000
0Eddie SalcedoTiền đạo10121008.58
Bàn thắng
23Adrián RieraTiền vệ00000006.79
10Juan Angel NeiraTiền đạo00000006.84
-Titos·KoutentakisTiền vệ00000000
-Borja GonzálezHậu vệ00000006.84
-Daniel NaumovThủ môn00000000
PAOK Saloniki
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
42Dominik KotarskiThủ môn00000006.04
-Jonathan GómezHậu vệ10000005.95
Thẻ vàng
-Dejan LovrenHậu vệ20000006.59
-Omar ColleyHậu vệ10000006.73
-Jonny OttoHậu vệ10010006.34
Thẻ vàng
27Magomed OzdoevTiền vệ30000106.89
22Stefan SchwabTiền vệ40000006.83
10Thomas MurgTiền vệ10010017.15
7Giannis KonstanteliasTiền vệ31030010
Thẻ vàng
-Tarik TissoudaliTiền đạo20010006.77
14Andrija ŽivkovićTiền đạo00010006.88
21Abdul Baba RahmanHậu vệ00000006.33
-Tiemoué BakayokoTiền vệ00000000
11Taison Barcellos FredaTiền đạo20010016.57
-Mady CamaraTiền vệ00000006.74
Thẻ vàng
16Tomasz KędzioraHậu vệ00000000
-Jiří PavlenkaThủ môn00000000
71BrandonTiền đạo00000006.71
20VieirinhaTiền vệ00000000
-Kiril DespodovTiền vệ10100108.69
Bàn thắngThẻ đỏ

PAOK Saloniki vs OFI Crete ngày 28-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues