So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-0.25
0.90
0.98
2.25
0.78
3.05
3.20
2.16
Live
0.84
-0.25
-0.98
-0.85
2
0.69
3.20
2.70
2.27
Run
0.42
0
-0.56
-0.28
1.5
0.12
1.01
11.00
23.00
BET365Sớm
0.88
-0.25
0.93
0.78
2
-0.97
3.20
3.10
2.20
Live
0.90
-0.25
0.90
1.00
2
0.80
3.30
3.00
2.20
Run
0.42
0
-0.57
-0.11
1.5
0.05
1.00
29.00
151.00
Mansion88Sớm
0.86
-0.25
0.90
0.96
2.25
0.80
3.20
2.91
2.15
Live
0.85
-0.25
0.99
0.90
1.75
0.92
3.15
2.76
2.27
Run
0.46
0
-0.62
-0.32
1.5
0.14
1.05
6.10
145.00
188betSớm
0.87
-0.25
0.91
0.99
2.25
0.79
3.05
3.20
2.16
Live
0.89
-0.25
0.99
-0.90
2
0.76
3.20
2.70
2.27
Run
0.43
0
-0.55
-0.27
1.5
0.13
1.01
11.00
23.00
SbobetSớm
0.88
-0.25
0.96
-0.95
2.25
0.77
3.03
2.99
2.18
Live
0.94
-0.25
0.90
-0.93
2
0.75
3.29
2.85
2.14
Run
0.66
0
-0.83
-0.27
1.5
0.13
1.02
6.90
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Neftchi Fargona
ChủHòaKhách
Nasaf Qarshi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Neftchi FargonaSo Sánh Sức MạnhNasaf Qarshi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-5] Neftchi Fargona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2611105322443542.3%
13652201623346.2%
1355312820438.5%
6240861033.3%
[UZB Super League-1] Nasaf Qarshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261574351852157.7%
1383220827261.5%
13742151025153.8%
621367733.3%

Thành tích đối đầu

Neftchi Fargona            
Chủ - Khách
Nasaf QarshiNeftchi Fargona
Nasaf QarshiNeftchi Fargona
Neftchi FargonaNasaf Qarshi
Nasaf QarshiNeftchi Fargona
Neftchi FargonaNasaf Qarshi
Nasaf QarshiNeftchi Fargona
Neftchi FargonaNasaf Qarshi
Nasaf QarshiNeftchi Fargona
Neftchi FargonaNasaf Qarshi
Neftchi FargonaNasaf Qarshi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D120-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 31.853.103.85B0.850.50.97BX
UZB D107-10-232 - 0
(1 - 0)
3 - 71.843.054.40B0.840.51.02BT
UZB D102-07-232 - 1
(0 - 0)
3 - 42.883.202.18T0.84-0.250.98TT
UZB D107-11-220 - 1
(0 - 0)
6 - 31.314.557.20T0.801.251.02TX
UZB D122-06-221 - 1
(1 - 1)
5 - 45.203.951.52H0.88-11.00BX
UZB D104-11-182 - 0
(1 - 0)
5 - 12.223.302.71B0.990.250.77BX
UZB D122-09-183 - 1
(2 - 1)
4 - 43.803.351.78T0.71-0.751.05TT
UZB D114-05-182 - 0
(0 - 0)
6 - 01.284.857.60B0.911.50.85BX
UZB D101-03-180 - 0
(0 - 0)
5 - 57.104.601.31H0.77-1.50.99BX
UZB D113-10-170 - 3
(0 - 2)
5 - 88.205.101.20B0.80-1.750.90BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Neftchi Fargona            
Chủ - Khách
Termez SurkhonNeftchi Fargona
Neftchi FargonaKuruvchi Bunyodkor
OTMK OlmaliqNeftchi Fargona
Neftchi FargonaNavbahor Namangan
FK AndijonNeftchi Fargona
Neftchi FargonaQizilqum Zarafshon
PakhtakorNeftchi Fargona
Neftchi FargonaOlympic FK Tashkent
Neftchi FargonaSogdiana Jizak
Metallurg BekobodNeftchi Fargona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D109-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.713.102.18H0.75-0.250.95BX
UZB D103-11-242 - 1
(0 - 0)
4 - 21.793.404.05T0.790.51.03TT
UZB D128-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 32.003.203.25T1.000.50.76TT
UZB D120-10-242 - 2
(1 - 0)
2 - 42.472.842.76H0.8001.02HT
UZB D125-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 42.713.002.40H1.0300.79HX
UZB D119-09-242 - 2
(2 - 1)
2 - 01.743.154.35H0.990.750.87TT
UZB D113-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 01.903.203.55H0.900.50.80TX
UZB D124-08-243 - 0
(1 - 0)
7 - 31.773.154.20T1.030.750.79TT
UZB D120-08-240 - 3
(0 - 1)
4 - 61.973.203.55B0.970.50.85BT
UZB D115-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.873.052.26H0.79-0.251.03BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Nasaf Qarshi            
Chủ - Khách
Nasaf QarshiSogdiana Jizak
Nasaf QarshiAl Hussein Irbid
Lokomotiv TashkentNasaf Qarshi
Dinamo SamarqandNasaf Qarshi
Al Hussein IrbidNasaf Qarshi
Nasaf QarshiTermez Surkhon
Nasaf QarshiShabab Al Ahli
Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi
Nasaf QarshiOTMK Olmaliq
Al Kuwait SCNasaf Qarshi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D109-11-240 - 1
(0 - 0)
7 - 4
ACL206-11-241 - 2
(1 - 2)
7 - 21.603.704.450.850.750.97T
UZB D101-11-240 - 1
(0 - 0)
2 - 134.303.301.710.88-0.750.94X
UZB D128-10-241 - 2
(0 - 0)
2 - 85.003.651.551.01-0.750.75T
ACL223-10-242 - 1
(0 - 0)
5 - 22.633.052.430.9600.80T
UZB D118-10-241 - 1
(1 - 0)
7 - 11.344.257.300.911.250.91X
ACL202-10-242 - 1
(0 - 1)
7 - 42.453.452.370.9400.88T
UZB D128-09-242 - 2
(0 - 0)
5 - 55.203.601.541.05-0.750.77T
UZB D123-09-242 - 0
(2 - 0)
3 - 61.733.304.200.970.750.85X
ACL218-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.143.252.910.910.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Neftchi FargonaSo sánh số liệuNasaf Qarshi
  • 11Tổng số ghi bàn12
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 9Tổng số mất bàn10
  • 0.9Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Neftchi Fargona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem2XemXem11XemXem43.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem13XemXem56.5%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
Nasaf Qarshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem2XemXem7XemXem59.1%XemXem7XemXem31.8%XemXem13XemXem59.1%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Neftchi Fargona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem4XemXem10XemXem39.1%XemXem12XemXem52.2%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem
Nasaf Qarshi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem3XemXem10XemXem40.9%XemXem9XemXem40.9%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
11XemXem2XemXem2XemXem7XemXem18.2%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Neftchi FargonaThời gian ghi bànNasaf Qarshi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    9
    0 Bàn
    7
    8
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    13
    Bàn thắng H1
    9
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Neftchi FargonaChi tiết về HT/FTNasaf Qarshi
  • 3
    5
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    8
    H/T
    9
    9
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Neftchi FargonaSố bàn thắng trong H1&H2Nasaf Qarshi
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    5
    8
    Thắng 1 bàn
    12
    10
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Neftchi Fargona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D130-11-2024KháchLokomotiv Tashkent8 Ngày
Nasaf Qarshi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ACL227-11-2024ChủAl Kuwait SC5 Ngày
UZB D130-11-2024ChủMetallurg Bekobod8 Ngày
ACL204-12-2024KháchShabab Al Ahli12 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Neftchi Fargona
Nasaf Qarshi
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 42.3%Thắng57.7% [15]
  • [10] 38.5%Hòa26.9% [15]
  • [5] 19.2%Bại15.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [6] 23.1%Thắng26.9% [7]
  • [5] 19.2%Hòa15.4% [4]
  • [2] 7.7%Bại7.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    0.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 50.00%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Neftchi Fargona VS Nasaf Qarshi ngày 22-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues