So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
1.75
0.95
0.91
2.75
0.85
1.17
5.70
11.50
Live
0.83
1.5
0.99
0.80
2.5
1.00
1.23
5.00
9.50
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
2.5
0.01
1.03
9.80
31.00
BET365Sớm
0.80
1.75
1.00
0.95
2.75
0.85
1.18
6.00
15.00
Live
1.00
1.75
0.80
0.95
2.75
0.85
1.22
5.50
13.00
Run
0.32
0
-0.43
-0.11
2.5
0.06
1.00
51.00
151.00
Mansion88Sớm
0.96
1.75
0.84
0.88
2.5
0.92
1.19
5.50
10.00
Live
0.73
1.5
-0.89
0.65
2.5
-0.83
1.19
5.50
11.00
Run
0.34
0
-0.44
-0.17
2.5
0.09
1.05
7.00
168.00
188betSớm
0.82
1.75
0.96
0.92
2.75
0.86
1.17
5.70
11.50
Live
0.84
1.5
-0.94
0.81
2.5
-0.93
1.23
5.00
9.50
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.15
2.5
0.03
1.03
9.80
31.00
SbobetSớm
0.97
1.75
0.85
0.75
2.5
-0.95
1.21
4.99
8.80
Live
0.92
1.75
0.92
0.94
2.75
0.88
1.21
5.20
9.40
Run
0.43
0
-0.53
-0.11
2.5
0.01
1.05
6.80
120.00

Bên nào sẽ thắng?

Egypt
ChủHòaKhách
Mauritania
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EgyptSo Sánh Sức MạnhMauritania
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 87%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 2T 1H 0B
    0T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-1] Egypt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
642012214166.7%
3210617166.7%
3210617166.7%
64111361366.7%
[CAF AFCON-3] Mauritania
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6213367333.3%
3201216266.7%
301215130.0%
611417416.7%

Thành tích đối đầu

Egypt            
Chủ - Khách
EgyptMauritania
MauritaniaEgypt
EgyptMauritania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF15-04-123 - 0
(3 - 0)
- 1.088.0010.10T0.752.251.01TX
CAF NC03-06-071 - 1
(0 - 1)
- H
CAF NC25-03-073 - 0
(2 - 0)
- T

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Egypt            
Chủ - Khách
BotswanaEgypt
EgyptCape Verde
Guinea BissauEgypt
EgyptBurkina Faso
EgyptCroatia
EgyptNew Zealand
EgyptDemocratic Rep Congo
Cape VerdeEgypt
EgyptGhana
EgyptMozambique
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC10-09-240 - 4
(0 - 2)
4 - 36.503.701.43T0.96-10.86TT
CAF NC06-09-243 - 0
(2 - 0)
5 - 41.503.705.50T0.9810.84TT
WCPAF10-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 24.003.351.75H0.78-0.750.98BX
WCPAF06-06-242 - 1
(2 - 0)
6 - 51.393.906.70T1.021.250.74TT
INT FRL26-03-242 - 4
(1 - 1)
3 - 53.253.252.05B1.03-0.250.79BT
INT FRL22-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 41.593.454.95T0.770.751.05TX
CAF NC28-01-241 - 1
(1 - 1)
2 - 42.202.903.10H0.920.250.90TH
CAF NC22-01-242 - 2
(1 - 0)
4 - 86.904.001.38H0.80-1.251.02BT
CAF NC18-01-242 - 2
(0 - 1)
3 - 41.962.823.50H0.960.50.74TT
CAF NC14-01-242 - 2
(1 - 0)
7 - 21.304.358.00H1.041.50.72TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%

Mauritania            
Chủ - Khách
Cape VerdeMauritania
MauritaniaBotswana
MauritaniaSenegal
MauritaniaSudan
MoroccoMauritania
MaliMauritania
Cape VerdeMauritania
MauritaniaAlgeria
MauritaniaAngola
Burkina FasoMauritania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC10-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 71.753.104.401.000.750.82H
CAF NC07-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.833.054.100.830.50.99X
WCPAF09-06-240 - 1
(0 - 1)
1 - 24.953.251.640.90-0.750.86X
WCPAF06-06-240 - 2
(0 - 2)
4 - 21.793.303.900.790.50.97X
INT FRL26-03-240 - 0
(0 - 0)
9 - 11.235.4012.001.021.750.80X
INT FRL22-03-242 - 0
(2 - 0)
3 - 61.823.354.300.820.51.00H
CAF NC29-01-241 - 0
(0 - 0)
11 - 12.022.923.551.020.50.80X
CAF NC23-01-241 - 0
(1 - 0)
5 - 67.104.101.360.85-1.250.97X
CAF NC20-01-242 - 3
(1 - 1)
6 - 112.612.812.430.9200.78T
CAF NC16-01-241 - 0
(0 - 0)
3 - 41.713.154.600.960.750.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 13%

EgyptSo sánh số liệuMauritania
  • 20Tổng số ghi bàn4
  • 2.0Trung bình ghi bàn0.4
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua70.0%
EgyptThời gian ghi bànMauritania
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    0
    Bàn thắng H1
    3
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
EgyptChi tiết về HT/FTMauritania
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
EgyptSố bàn thắng trong H1&H2Mauritania
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Egypt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC15-10-2024KháchMauritania4 Ngày
CAF NC11-11-2024KháchCape Verde31 Ngày
CAF NC15-11-2024ChủBotswana35 Ngày
Mauritania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC15-10-2024ChủEgypt4 Ngày
CAF NC11-11-2024KháchBotswana31 Ngày
CAF NC15-11-2024ChủCape Verde35 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Egypt
Chấn thương
Mauritania

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 66.7%Thắng33.3% [2]
  • [2] 33.3%Hòa16.7% [2]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 33.33%Hòa16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

Egypt VS Mauritania ngày 11-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues