Mauritania
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Bakari CamaraTiền vệ00000000
-M. DialloTiền đạo10000006.07
27El Hassen HoueibibHậu vệ20000006.07
Thẻ vàng
6Guessouma FofanaTiền vệ00000000
11M. SyTiền đạo00000006.72
-Harouna Abou DembaHậu vệ00000000
10Idrissa ThiamTiền đạo00020006.22
-Hemeya TanjyTiền đạo00000000
22Mamadou DiopThủ môn00000006.5
-I. KeitaHậu vệ00000005.91
Thẻ vàng
-Mohamed Dellahi YaliHậu vệ10000000
-K. DiawHậu vệ00000000
7Aboubakary KoitaTiền đạo30010106.14
-Beyatt LekweiryTiền vệ00000000
17Mahmoud AbdallahiTiền vệ00000000
28Oumar NgomTiền vệ10020006.64
Thẻ vàng
8Bodda MouhsineTiền vệ00000005.7
5Lamine BaHậu vệ00000005.97
3Aly AbeidHậu vệ00010006.38
15Papa Ndiaga YadeTiền đạo10000015.92
-Aboubakar KamaraTiền đạo10020005.82
16Babacar Niasse MbayeThủ môn00000000
19Sidi Bouna AmarTiền đạo10000006.86
Egypt
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Mohamed SalahTiền đạo21100108.32
Bàn thắngThẻ đỏ
-Basem AliHậu vệ00000000
6Ahmed RamadanHậu vệ00000000
13Mohamed ShehataTiền vệ00000000
20Ibrahim Adel Ali MohamedTiền vệ00000006.22
-Marwan AttiaTiền vệ10000007.47
Thẻ vàng
8Nasser MaherTiền vệ00000006.32
15Ahmed KokaTiền vệ00000000
18Mostafa FathiTiền đạo00000006.12
3Ahmed Eid Mohamed Gad El HakHậu vệ00010007.64
-Rami RabiaHậu vệ00000007.26
Thẻ vàng
24Mohamed Abdel MonemHậu vệ00000007.33
1Mohamed El-ShenawyThủ môn00000006.85
-Ahmed SayedTiền vệ30030006.68
22Omar MarmoushTiền đạo60010005.69
26Mostafa ShobeirThủ môn00000000
12Mohamed Hamdy SharafHậu vệ00001007.75
14Hamdy FathyTiền vệ00010007.89
7TrezeguetTiền đạo40110007.68
Bàn thắngThẻ vàng
21Mahmoud Saber AbdelmohsenTiền vệ00000006.08
25Osama FaisalTiền đạo00000000
16Mohamed AwadThủ môn00000000
11Mostafa MohamedTiền đạo00000006.84

Egypt vs Mauritania ngày 11-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues