Bên nào sẽ thắng?

Motherwell
ChủHòaKhách
Heart of Midlothian
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MotherwellSo Sánh Sức MạnhHeart of Midlothian
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu60%
  • Tất cả
  • 4T 0H 6B
    6T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-4] Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17827232726447.1%
9423121414644.4%
8404111312350.0%
623184933.3%
[SCO Premiership-12] Heart of Midlothian
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1734101826131217.6%
823310991025.0%
911781741111.1%
602461620.0%

Thành tích đối đầu

Motherwell            
Chủ - Khách
Heart of MidlothianMotherwell
MotherwellHeart of Midlothian
Heart of MidlothianMotherwell
MotherwellHeart of Midlothian
Heart of MidlothianMotherwell
MotherwellHeart of Midlothian
MotherwellHeart of Midlothian
Heart of MidlothianMotherwell
MotherwellHeart of Midlothian
Heart of MidlothianMotherwell
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR17-02-242 - 0
(0 - 0)
9 - 71.773.604.25B1.000.750.88BX
SCO PR11-11-231 - 2
(0 - 1)
4 - 102.553.352.58B0.9300.95BT
SCO PR03-09-230 - 1
(0 - 1)
16 - 52.023.603.25T1.020.50.86TX
SCO PR19-02-232 - 0
(1 - 0)
5 - 92.753.402.38T1.0800.80TX
SCO PR06-11-223 - 2
(1 - 0)
6 - 112.113.503.10B1.110.50.77BT
SCO PR18-09-220 - 3
(0 - 1)
6 - 22.313.402.82B1.050.250.83BT
SCO PR11-05-222 - 1
(1 - 1)
3 - 63.053.452.17T0.96-0.250.92TT
SCO PR29-01-222 - 0
(1 - 0)
5 - 21.763.504.40B1.000.750.88BX
SCO PR20-11-212 - 0
(1 - 0)
9 - 42.313.452.79T0.87-0.250.95TX
SCO PR02-10-212 - 0
(2 - 0)
7 - 81.763.504.40B1.000.750.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Motherwell            
Chủ - Khách
Glasgow RangersMotherwell
MotherwellRoss County
MotherwellPartick Thistle
ClydeMotherwell
MontroseMotherwell
MotherwellEdinburgh City
Linlithgow RoseMotherwell
MotherwellLivingston
MotherwellFC Twente Enschede
MotherwellSaint Johnstone
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR10-08-242 - 1
(2 - 1)
6 - 41.206.6010.50B0.9820.90TX
SCO PR03-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 32.003.503.40H1.000.50.88TX
SCO LC28-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 31.624.053.90H0.860.750.96TX
SCO LC20-07-241 - 3
(0 - 1)
2 - 47.105.201.27T0.98-1.50.84TT
SCO LC16-07-241 - 1
(0 - 1)
0 - 96.104.601.35H0.97-1.250.85BX
SCO LC13-07-243 - 0
(1 - 0)
8 - 0T
INT CF09-07-242 - 4
(0 - 1)
- T
INT CF06-07-242 - 1
(2 - 0)
3 - 11.733.653.70T0.940.750.82TT
INT CF28-06-242 - 2
(1 - 0)
3 - 86.405.001.31H0.90-1.50.92BT
SCO PR19-05-241 - 2
(0 - 2)
7 - 32.433.452.64B0.8601.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Heart of Midlothian            
Chủ - Khách
DundeeHeart of Midlothian
Heart of MidlothianGlasgow Rangers
Fleetwood TownHeart of Midlothian
Heart of MidlothianTottenham Hotspur
Heart of MidlothianLeyton Orient
Heart of MidlothianGlasgow Rangers
Saint MirrenHeart of Midlothian
Heart of MidlothianDundee
Celtic FCHeart of Midlothian
KilmarnockHeart of Midlothian
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR10-08-243 - 1
(3 - 0)
2 - 102.773.802.190.92-0.250.96T
SCO PR03-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 74.404.051.651.06-0.750.82X
INT CF27-07-243 - 0
(2 - 0)
3 - 4
INT CF17-07-241 - 5
(0 - 1)
5 - 115.204.451.420.84-1.250.98T
INT CF13-07-241 - 2
(1 - 1)
2 - 81.823.703.350.820.50.94H
SCO PR18-05-243 - 3
(1 - 0)
2 - 64.104.151.681.02-0.750.86T
SCO PR15-05-242 - 2
(1 - 1)
4 - 32.583.402.490.9800.90T
SCO PR11-05-243 - 0
(1 - 0)
2 - 51.673.954.350.860.751.02T
SCO PR04-05-243 - 0
(2 - 0)
17 - 81.226.3010.000.831.751.05X
SCO PR27-04-240 - 0
(0 - 0)
8 - 42.203.403.000.940.250.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%

MotherwellSo sánh số liệuHeart of Midlothian
  • 17Tổng số ghi bàn11
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn21
  • 1.1Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Heart of Midlothian
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Motherwell
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Heart of Midlothian
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MotherwellThời gian ghi bànHeart of Midlothian
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MotherwellChi tiết về HT/FTHeart of Midlothian
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
MotherwellSố bàn thắng trong H1&H2Heart of Midlothian
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Motherwell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR31-08-2024KháchSaint Johnstone7 Ngày
SCO PR14-09-2024KháchAberdeen21 Ngày
SCO PR28-09-2024ChủSaint Mirren35 Ngày
Heart of Midlothian
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL29-08-2024ChủFC Viktoria Plzen5 Ngày
SCO PR31-08-2024ChủDundee United7 Ngày
SCO PR14-09-2024KháchCeltic FC21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 47.1%Thắng17.6% [3]
  • [2] 11.8%Hòa23.5% [3]
  • [7] 41.2%Bại58.8% [10]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng5.9% [1]
  • [2] 11.8%Hòa5.9% [1]
  • [3] 17.6%Bại41.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    1.59 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Motherwell VS Heart of Midlothian ngày 25-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues