1. FC Union Berlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Rani KhediraTiền vệ10000005.53
Thẻ vàng
7Yorbe VertessenTiền đạo00000006.83
Thẻ vàng
19Janik HabererTiền vệ00000000
18Josip JuranovićHậu vệ00000006.18
36aljoscha kemleinTiền vệ00000006.56
9Ivan PrtajinTiền đạo00000006.71
15Tom Alexander RotheHậu vệ00000005.97
11Woo-Yeong JeongTiền vệ00001006.28
16Benedict HollerbachTiền đạo10000005.01
21Tim SkarkeTiền vệ30000005.79
Thẻ vàng
37Alexander SchwolowThủ môn00000000
17Jordan SiebatcheuTiền đạo21000006.23
29Lucas TousartTiền vệ00000000
28Christopher TrimmelHậu vệ00000000
1Frederik RønnowThủ môn00000005.78
Thẻ vàng
14Leopold QuerfeldHậu vệ30000006.22
5Danilho DoekhiHậu vệ10100007.13
Bàn thắngThẻ vàng
4Diogo LeiteHậu vệ00000006.64
Thẻ vàng
24Robert SkovTiền đạo10100008.87
Bàn thắngThẻ đỏ
13András SchäferTiền vệ20011007.28
VfB Stuttgart
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Josha VagnomanTiền vệ00010005.85
11Nick WoltemadeTiền vệ30210008.77
Bàn thắng
15Pascal StenzelHậu vệ00000000
32Fabian RiederTiền vệ00000006.83
5Yannik KeitelTiền vệ00000006.18
3Ramon HendriksHậu vệ00000006.8
1Fabian BredlowThủ môn00000000
24Julian ChabotHậu vệ00000006.2
17Justin DiehlTiền đạo00000000
33Alexander NübelThủ môn00000005.54
20Leonidas StergiouHậu vệ00010006.79
45Anrie ChaseHậu vệ00000006.6
29Anthony RouaultHậu vệ00000006.78
7Maximilian MittelstädtHậu vệ10000006.8
Thẻ vàng
16Atakan KarazorHậu vệ10101008.63
Bàn thắng
6Angelo StillerTiền vệ00010006.52
8Enzo MillotTiền vệ10010005.8
27Chris FührichTiền vệ00000005.88
9Ermedin DemirovićTiền đạo10000005.95
47Jarzinho Ataide Adriano de Nascimento MalangaTiền vệ00000000

VfB Stuttgart vs 1. FC Union Berlin ngày 07-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues