So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.5
0.90
0.90
2.25
0.80
3.35
3.10
1.90
Live
0.79
-0.5
-0.97
0.84
2.25
0.96
3.15
3.20
2.03
Run
-0.69
0
0.51
0.85
1.75
0.95
1.47
3.20
7.80
BET365Sớm
0.83
-0.5
0.98
0.90
2.25
0.90
4.10
2.90
1.91
Live
0.78
-0.5
-0.97
0.85
2.25
0.95
3.80
2.90
2.00
Run
-0.67
0
0.50
-0.80
2.5
0.62
7.50
1.40
4.50
Mansion88Sớm
0.84
-0.5
0.96
0.88
2.25
0.92
3.40
3.15
1.97
Live
0.81
-0.5
0.99
0.88
2.25
0.92
3.35
3.15
1.99
Run
-0.69
0
0.53
-0.93
2.5
0.74
5.50
1.57
3.12
188betSớm
0.81
-0.5
0.91
0.91
2.25
0.81
3.35
3.10
1.90
Live
0.80
-0.5
-0.96
0.85
2.25
0.97
3.15
3.20
2.03
Run
-0.68
0
0.52
-0.55
2.5
0.37
7.00
1.29
4.90
SbobetSớm
0.90
-0.5
0.94
0.84
2.25
0.98
3.44
3.03
1.92
Live
0.90
-0.5
0.94
0.84
2.25
0.98
3.53
3.11
1.94
Run
-0.65
0
0.49
-0.69
2.5
0.51
6.00
1.43
3.87

Bên nào sẽ thắng?

Jiangxi Lushan
ChủHòaKhách
Nanjing City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jiangxi LushanSo Sánh Sức MạnhNanjing City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu90%
  • Tất cả
  • 0T 2H 5B
    5T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League One-16] Jiangxi Lushan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3047192556191613.3%
153391425121520.0%
15141011317166.7%
622257833.3%
[CHN League One-9] Nanjing City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3081012344134926.7%
15663201524940.0%
152491426101513.3%
602451220.0%

Thành tích đối đầu

Jiangxi Lushan            
Chủ - Khách
Nanjing CityJiangxi Liansheng FC
Jiangxi Liansheng FCNanjing City
Nanjing CityJiangxi Liansheng FC
Jiangxi Liansheng FCNanjing City
Nanjing CityJiangxi Liansheng FC
Nanjing CityJiangxi Liansheng FC
Jiangxi Liansheng FCNanjing City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D105-05-242 - 1
(1 - 1)
5 - 31.543.605.20B0.770.751.05BT
CHA D113-09-231 - 2
(0 - 1)
4 - 35.903.801.45B0.94-10.88BT
CHA D104-06-230 - 0
(0 - 0)
10 - 11.294.356.90H0.751.250.95TX
CHA D108-07-221 - 2
(0 - 0)
6 - 52.913.202.03B0.90-0.250.80BT
CHA D110-06-221 - 1
(0 - 1)
11 - 51.543.604.50H0.750.750.95TX
CHA D131-05-211 - 0
(0 - 0)
9 - 21.853.103.90B0.850.50.91BX
CHA D105-05-210 - 1
(0 - 0)
8 - 12.573.152.41B0.9700.85BX

Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Jiangxi Lushan            
Chủ - Khách
Qingdao Red LionsJiangxi Liansheng FC
Jiangxi Liansheng FCLiaoning Tieren
Jiangxi Liansheng FCHeilongjiang Lava Spring
Yunnan YukunJiangxi Liansheng FC
Jiangxi Liansheng FCChongqing Tonglianglong
Shijiazhuang KungfuJiangxi Liansheng FC
Shanghai Jiading HuilongJiangxi Liansheng FC
Jiangxi Liansheng FCGuangxi Pingguo Haliao
Wuxi WugouJiangxi Liansheng FC
Jiangxi Liansheng FCZhejiang Greentown
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D116-09-241 - 2
(1 - 2)
3 - 41.733.404.00T0.960.750.80TT
CHA D107-09-241 - 1
(0 - 0)
2 - 54.153.701.65H0.92-0.750.84BX
CHA D131-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.673.402.22H0.77-0.250.99BX
CHA D124-08-243 - 0
(2 - 0)
3 - 81.116.9013.00B0.972.250.85BX
CHA D117-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 67.605.101.26T0.97-1.50.85BX
CHA D121-07-242 - 1
(1 - 1)
3 - 41.265.008.10B0.851.50.91TT
CHA D113-07-243 - 1
(2 - 0)
3 - 31.903.053.40B0.900.50.80BT
CHA D106-07-240 - 1
(0 - 0)
1 - 75.704.151.42B0.75-1.251.07BX
CHA D129-06-242 - 2
(1 - 1)
6 - 61.973.303.25H0.970.50.85TT
CFC22-06-240 - 3
(0 - 1)
4 - 1015.008.601.07B1.01-2.50.75BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Nanjing City            
Chủ - Khách
Nanjing CityWuxi Wugou
Suzhou DongwuNanjing City
Foshan NanshiNanjing City
Heilongjiang Lava SpringNanjing City
Nanjing CityChengdu Rongcheng FC
Liaoning TierenNanjing City
Yanbian LongdingNanjing City
Qingdao ManateeNanjing City
Nanjing CityYunnan Yukun
Nanjing CityShanghai Jiading Huilong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D115-09-241 - 1
(0 - 1)
3 - 21.683.404.300.910.750.85X
CHA D108-09-242 - 1
(1 - 1)
4 - 71.963.053.200.960.50.74T
CHA D131-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 63.253.302.030.98-0.250.78X
CHA D125-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 92.623.202.341.0200.80T
CFC21-08-241 - 2
(0 - 1)
7 - 810.506.401.110.98-20.72X
CHA D117-08-245 - 1
(2 - 1)
5 - 52.163.252.860.920.250.90T
CHA D120-07-241 - 2
(1 - 1)
7 - 32.483.302.420.9000.86T
CFC17-07-240 - 2
(0 - 2)
6 - 81.593.454.350.780.750.92X
CHA D113-07-240 - 2
(0 - 2)
8 - 13.753.351.700.77-0.750.93X
CHA D106-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 21.573.654.800.810.751.01X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Jiangxi LushanSo sánh số liệuNanjing City
  • 8Tổng số ghi bàn9
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.9
  • 16Tổng số mất bàn15
  • 1.6Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Jiangxi Lushan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem1XemXem12XemXem43.5%XemXem14XemXem60.9%XemXem9XemXem39.1%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Nanjing City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem0XemXem15XemXem34.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Jiangxi Lushan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem2XemXem9XemXem52.2%XemXem15XemXem65.2%XemXem6XemXem26.1%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem1XemXem8.3%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Nanjing City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem6XemXem1XemXem16XemXem26.1%XemXem12XemXem52.2%XemXem7XemXem30.4%XemXem
12XemXem2XemXem0XemXem10XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem
611416.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Jiangxi LushanThời gian ghi bànNanjing City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    6
    0 Bàn
    10
    11
    1 Bàn
    5
    6
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    12
    12
    Bàn thắng H1
    8
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Jiangxi LushanChi tiết về HT/FTNanjing City
  • 2
    2
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    4
    H/T
    4
    5
    H/H
    6
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    3
    B/H
    9
    4
    B/B
ChủKhách
Jiangxi LushanSố bàn thắng trong H1&H2Nanjing City
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    5
    Thắng 1 bàn
    6
    9
    Hòa
    8
    5
    Mất 1 bàn
    7
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jiangxi Lushan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D128-09-2024KháchDalian Zhixing6 Ngày
CHA D106-10-2024ChủYanbian Longding14 Ngày
CHA D112-10-2024KháchGuangzhou FC20 Ngày
Nanjing City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D128-09-2024KháchChongqing Tonglianglong6 Ngày
CHA D105-10-2024ChủShijiazhuang Kungfu13 Ngày
CHA D112-10-2024KháchDalian Zhixing20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Jiangxi Lushan
Nanjing City
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 13.3%Thắng26.7% [8]
  • [7] 23.3%Hòa33.3% [8]
  • [19] 63.3%Bại40.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.0%Thắng6.7% [2]
  • [3] 10.0%Hòa13.3% [4]
  • [9] 30.0%Bại30.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    56 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.87 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn8.33% [1]
  • [2] 22.22%Hòa25.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn41.67% [5]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Jiangxi Lushan VS Nanjing City ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues