[NOR 1.Divisjon-5] Lyn Oslo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 46 | 5 | 40.0% |
15 | 6 | 6 | 3 | 30 | 16 | 24 | 4 | 40.0% |
15 | 6 | 4 | 5 | 26 | 24 | 22 | 6 | 40.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 | 66.7% |
[NOR 1.Divisjon-3] Moss |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 53 | 3 | 53.3% |
15 | 11 | 2 | 2 | 33 | 14 | 35 | 3 | 73.3% |
15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | 18 | 10 | 33.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 8 | 8 | 33.3% |
Lyn Oslo |
Chủ - Khách |
---|
MossLyn Oslo |
Lyn OsloMoss |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR AL | 01-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | 2.20 | 3.50 | 2.63 | B | 1.02 | 0.25 | 0.80 | B | T |
NORC | 01-05-19 | 0 - 5 (0 - 3) | 3 - 3 | 3.35 | 3.85 | 1.78 | B | 0.98 | -0.5 | 0.78 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Lyn Oslo |
Chủ - Khách |
---|
Lyn OsloBryne |
Sandnes UlfLyn Oslo |
Ranheim ILLyn Oslo |
Lyn OsloEgersunds IK |
Lyn OsloRaufoss |
Levanger FKLyn Oslo |
SogndalLyn Oslo |
Lyn OsloAalesund FK |
ValerengaLyn Oslo |
Lyn OsloStart Kristiansand |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR AL | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 2.25 | 3.60 | 2.51 | T | 0.81 | 0 | 1.01 | T | X |
NOR AL | 21-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | 4.20 | 4.20 | 1.56 | T | 0.83 | -1 | 0.99 | H | X |
NOR AL | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | 2.42 | 3.65 | 2.30 | H | 0.96 | 0 | 0.86 | H | X |
NOR AL | 02-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | 1.64 | 4.15 | 3.75 | T | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | X |
NOR AL | 29-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 5 | 1.49 | 4.15 | 4.80 | B | 0.89 | 1 | 0.93 | H | H |
NOR AL | 25-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 6 | 2.52 | 3.65 | 2.24 | T | 1.02 | 0 | 0.80 | T | T |
NOR AL | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | 2.30 | 3.70 | 2.42 | T | 0.86 | 0 | 0.96 | T | X |
NOR AL | 01-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 1.86 | 3.75 | 3.15 | H | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | X |
NOR AL | 24-08-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 7 - 7 | 1.48 | 4.35 | 4.60 | B | 0.85 | 1 | 0.97 | B | T |
NOR AL | 19-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | 1.54 | 4.30 | 4.20 | H | 0.96 | 1 | 0.86 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Moss |
Chủ - Khách |
---|
Start KristiansandMoss |
MossLevanger FK |
MossAsane Fotball |
BryneMoss |
MossSandnes Ulf |
Ranheim ILMoss |
KongsvingerMoss |
MossMjondalen IF |
Egersunds IKMoss |
MossSogndal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR AL | 26-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | 2.33 | 3.55 | 2.46 | 0.86 | 0 | 0.96 | X | ||
NOR AL | 21-10-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 7 - 3 | 1.79 | 3.60 | 3.55 | 1.01 | 0.75 | 0.81 | T | ||
NOR AL | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.54 | 4.10 | 4.45 | 0.98 | 1 | 0.84 | X | ||
NOR AL | 28-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | 2.02 | 3.40 | 3.05 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | ||
NOR AL | 25-09-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 4 - 6 | 1.37 | 4.65 | 5.70 | 0.86 | 1.25 | 0.96 | T | ||
NOR AL | 21-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 13 | 2.09 | 3.50 | 2.82 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | X | ||
NOR AL | 16-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.78 | 3.65 | 3.50 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | X | ||
NOR AL | 01-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.74 | 3.70 | 3.65 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | X | ||
NOR AL | 26-08-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 6 - 5 | 2.11 | 3.65 | 2.70 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | ||
NOR AL | 19-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 11 | 2.21 | 3.55 | 2.60 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Lyn Oslo |
Lyn Oslo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |