[CHN Super League-15] Meizhou Hakka FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | 27 | 15 | 20.0% |
15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 22 | 17 | 12 | 26.7% |
15 | 2 | 4 | 9 | 15 | 33 | 10 | 14 | 13.3% |
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | 6 | 16.7% |
[CHN Super League-1] Shanghai Port FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 78 | 1 | 83.3% |
15 | 14 | 1 | 0 | 59 | 15 | 43 | 1 | 93.3% |
15 | 11 | 2 | 2 | 37 | 15 | 35 | 2 | 73.3% |
6 | 6 | 0 | 0 | 27 | 6 | 18 | 100.0% |
Meizhou Hakka FC |
Chủ - Khách |
---|
Shanghai PortMeizhou Hakka |
Meizhou HakkaShanghai Port |
Meizhou HakkaShanghai Port |
Shanghai PortMeizhou Hakka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 18-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | 1.16 | 5.60 | 8.90 | H | 0.95 | 2 | 0.75 | T | X |
CHA CSL | 20-05-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 10 | 5.40 | 3.90 | 1.41 | B | 0.94 | -1 | 0.76 | B | X |
CHA CSL | 15-12-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 14 | 3.50 | 3.35 | 1.76 | B | 0.94 | -0.5 | 0.76 | B | X |
CHA CSL | 24-10-22 | 7 - 0 (3 - 0) | 8 - 2 | 1.68 | 3.40 | 3.85 | B | 0.90 | 0.75 | 0.80 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%
Meizhou Hakka FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 25-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 10 | 1.53 | 3.70 | 4.40 | T | 0.93 | 1 | 0.77 | T | X |
CHA CSL | 21-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | 2.01 | 3.45 | 2.74 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
CHA CSL | 17-05-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 6 - 3 | 3.95 | 3.75 | 1.59 | B | 0.94 | -0.75 | 0.76 | B | T |
CHA CSL | 11-05-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 10 - 0 | 1.36 | 4.10 | 5.80 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | T |
CHA CSL | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | 2.10 | 3.35 | 2.68 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
CHA CSL | 30-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.02 | 3.10 | 3.00 | H | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | X |
CHA CSL | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.93 | 3.35 | 3.30 | T | 0.93 | 0.5 | 0.77 | T | X |
CHA CSL | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | 1.52 | 3.65 | 4.55 | H | 0.92 | 1 | 0.78 | T | X |
CHA CSL | 10-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.93 | 3.40 | 3.25 | H | 0.93 | 0.5 | 0.77 | T | X |
CHA CSL | 05-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | 2.30 | 3.35 | 2.59 | B | 0.74 | 0 | 0.96 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
Shanghai Port FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 26-05-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 13 - 2 | 1.14 | 6.10 | 9.40 | 0.80 | 2 | 0.90 | T | ||
CHA CSL | 22-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 1.57 | 3.90 | 3.90 | 0.95 | 1 | 0.75 | X | ||
CHA CSL | 18-05-24 | 3 - 5 (1 - 3) | 1 - 18 | 8.90 | 5.70 | 1.16 | 0.78 | -2 | 0.92 | T | ||
CHA CSL | 10-05-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 4 - 2 | 1.20 | 5.10 | 8.10 | 0.90 | 1.75 | 0.80 | T | ||
CHA CSL | 05-05-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 9 - 13 | 6.80 | 4.75 | 1.26 | 0.85 | -1.5 | 0.85 | T | ||
CHA CSL | 01-05-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 7 - 7 | 6.30 | 4.45 | 1.30 | 0.95 | -1.25 | 0.75 | T | ||
CHA CSL | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 6 | 1.94 | 3.50 | 3.15 | 0.94 | 0.5 | 0.76 | X | ||
CHA CSL | 14-04-24 | 4 - 3 (2 - 3) | 7 - 1 | 1.97 | 3.30 | 2.93 | 0.74 | 0.25 | 0.96 | T | ||
CHA CSL | 09-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | 5.30 | 4.10 | 1.45 | 0.93 | -1 | 0.77 | T | ||
CHA CSL | 05-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 7 | 2.81 | 3.45 | 2.11 | 0.82 | -0.25 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%
Meizhou Hakka FC |
Meizhou Hakka FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CFC | 21-06-2024 | Khách | Wuxi Wugou | 3 Ngày |
CHA CSL | 26-06-2024 | Khách | Shanghai Shenhua | 8 Ngày |
CHA CSL | 30-06-2024 | Chủ | Henan Football Club | 12 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CFC | 21-06-2024 | Khách | Guangxi Hengchen | 3 Ngày |
CHA CSL | 25-06-2024 | Khách | Wuhan Three Towns | 7 Ngày |
CHA CSL | 29-06-2024 | Chủ | Zhejiang Greentown | 11 Ngày |