So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
1
0.81
1.00
3.25
0.76
1.55
4.15
4.25
Live
0.87
0.75
0.97
0.97
2.75
0.85
1.61
3.80
4.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
0.75
1.00
0.98
3
0.88
1.62
3.60
4.50
Live
0.88
0.75
0.98
0.93
3
0.93
1.65
3.90
4.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.81
1
0.93
0.94
3
0.80
1.52
4.10
4.60
Live
0.98
0.75
0.86
-0.97
2.75
0.79
1.74
3.55
3.85
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.96
1
0.82
-0.99
3.25
0.77
1.55
4.15
4.25
Live
0.88
0.75
0.98
0.98
2.75
0.86
1.61
3.80
4.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Monchengladbach AM.
ChủHòaKhách
Wuppertaler
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Monchengladbach AM.So Sánh Sức MạnhWuppertaler
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Đối Đầu57%
  • Tất cả
  • 3T 1H 4B
    4T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-2] Monchengladbach AM.
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191144382237257.9%
11632221021254.5%
8512161216562.5%
64111561366.7%
[GER Regionalliga-13] Wuppertaler
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
186392032211333.3%
104061321121040.0%
823371191325.0%
6123512516.7%

Thành tích đối đầu

Monchengladbach AM.            
Chủ - Khách
Monchengladbach AM.Wuppertaler
WuppertalerMonchengladbach AM.
WuppertalerMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Wuppertaler
WuppertalerMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Wuppertaler
WuppertalerMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Wuppertaler
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg09-12-230 - 4
(0 - 3)
6 - 82.683.902.12B0.88-0.250.96BT
GER Reg05-08-233 - 2
(1 - 0)
11 - 21.584.104.05B0.800.751.02BT
GER Reg18-02-232 - 4
(1 - 0)
6 - 01.823.603.40T0.820.51.00TT
GER Reg27-08-220 - 0
(0 - 0)
2 - 22.763.502.11H0.93-0.250.89BX
GER Reg30-04-221 - 0
(0 - 0)
5 - 41.703.454.15B0.910.750.91BX
GER Reg20-11-210 - 1
(0 - 1)
- 2.753.352.18B0.83-0.250.99BX
GER Reg14-04-210 - 1
(0 - 0)
2 - 41.903.503.25T0.900.50.92TX
GER Reg26-09-205 - 1
(3 - 0)
- 1.953.702.96T0.960.50.88TT

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Monchengladbach AM.            
Chủ - Khách
Blackburn Rovers U21Monchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Uerdingen KFC 05
Monchengladbach AM.Duren
Bocholt FCMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.SV Rodinghausen
Sunderland U21Monchengladbach AM.
Schalke 04 (Youth)Monchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Wiedenbruck
Fortuna KolnMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Fortuna Dusseldorf (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PLI CUP22-10-243 - 1
(1 - 0)
3 - 43.453.951.73B0.84-0.750.92BT
GER Reg19-10-241 - 0
(0 - 0)
- 1.514.404.30T0.8610.90TX
GER Reg05-10-245 - 0
(2 - 0)
- 1.993.752.86T0.780.250.98TT
GER Reg28-09-242 - 4
(2 - 2)
- 2.123.652.83T0.900.250.92TT
GER Reg21-09-241 - 1
(0 - 0)
- 2.323.552.60H0.8001.02HX
PLI CUP18-09-240 - 3
(0 - 1)
5 - 22.463.902.19T1.0200.80TX
GER Reg14-09-240 - 1
(0 - 1)
8 - 52.083.902.61T0.940.250.88TX
GER Reg31-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 81.564.154.20H0.9610.80TX
GER Reg23-08-244 - 2
(2 - 2)
4 - 41.534.254.75B0.9210.90BT
GER Reg17-08-242 - 1
(1 - 0)
6 - 51.464.354.85T0.7910.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Wuppertaler            
Chủ - Khách
WuppertalerKoln Am
DurenWuppertaler
WuppertalerBocholt FC
SV RodinghausenWuppertaler
VfB Solingen 1910Wuppertaler
WuppertalerSchalke 04 (Youth)
WiedenbruckWuppertaler
WuppertalerFortuna Koln
Fortuna Dusseldorf (Youth)Wuppertaler
WuppertalerSC Paderborn 07 II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg18-10-241 - 2
(1 - 2)
- 2.863.502.060.98-0.250.84T
GER Reg12-10-240 - 0
(0 - 0)
- 2.003.652.881.000.50.82X
GER Reg05-10-241 - 5
(1 - 2)
- 2.273.652.470.8000.96T
GER Reg28-09-243 - 0
(1 - 0)
- 1.634.054.200.840.750.98H
GER LS25-09-242 - 2
(1 - 0)
2 - 10
GER Reg20-09-241 - 0
(1 - 0)
- 1.963.752.930.960.50.86X
GER Reg13-09-240 - 0
(0 - 0)
- 2.473.652.270.9900.83X
GER Reg30-08-243 - 1
(1 - 1)
2 - 32.683.502.030.87-0.250.83T
GER Reg25-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 42.573.552.321.0200.82X
GER Reg18-08-241 - 4
(0 - 2)
4 - 42.043.553.050.800.251.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Monchengladbach AM.So sánh số liệuWuppertaler
  • 21Tổng số ghi bàn11
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn17
  • 1.2Trung bình mất bàn1.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Monchengladbach AM.
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
7XemXem1XemXem4XemXem2XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Wuppertaler
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Monchengladbach AM.
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Wuppertaler
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem2XemXem4XemXem6XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Monchengladbach AM.Thời gian ghi bànWuppertaler
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    6
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    2
    Bàn thắng H1
    8
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Monchengladbach AM.Chi tiết về HT/FTWuppertaler
  • 2
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    6
    5
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Monchengladbach AM.Số bàn thắng trong H1&H2Wuppertaler
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Monchengladbach AM.
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg02-11-2024KháchMSV Duisburg8 Ngày
PLI CUP06-11-2024KháchMiddlesbrough U2112 Ngày
GER Reg09-11-2024ChủSportfreunde Lotte15 Ngày
Wuppertaler
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg02-11-2024ChủUerdingen KFC 058 Ngày
GER Reg09-11-2024ChủMSV Duisburg15 Ngày
GER Reg23-11-2024KháchSportfreunde Lotte29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Monchengladbach AM.
Chấn thương
Wuppertaler

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 57.9%Thắng33.3% [6]
  • [4] 21.1%Hòa16.7% [6]
  • [4] 21.1%Bại50.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 31.6%Thắng11.1% [2]
  • [3] 15.8%Hòa16.7% [3]
  • [2] 10.5%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    1.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 12.50%Hòa11.11% [1]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Monchengladbach AM. VS Wuppertaler ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues