FC Barcelona
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Ander AstralagaThủ môn00000000
3Alejandro BaldeHậu vệ00000000
1Marc-André ter StegenThủ môn00000006.8
23Jules KoundéHậu vệ10010007.79
36Sergi dominguezHậu vệ00000006.06
5Iñigo MartínezHậu vệ00000006
35Gerard martinHậu vệ00000006.6
14Pablo TorreTiền vệ10111008.63
Bàn thắng
24Eric GarcíaHậu vệ20000006.08
8Pedro GonzálezTiền vệ10001006.84
19Lamine YamalTiền đạo21011018.58
9Robert LewandowskiTiền đạo41230009.02
Bàn thắng
11RaphinhaTiền đạo60230019.15
Bàn thắngThẻ đỏ
18Pau VictorTiền đạo00011006.07
Thẻ vàng
13Iñaki PeñaThủ môn00000006.7
32Hector FortHậu vệ00000006.26
42toni fernandezTiền vệ00000000
41Guille FernándezTiền vệ00000000
10Ansu FatiTiền đạo00000000
39Andres cuencaHậu vệ00000000
2Pau CubarsíHậu vệ00000006.78
17Marc CasadóTiền vệ00000006.6
Villarreal CF
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Juan BernatHậu vệ00000000
15Thierno BarryTiền đạo10000015.59
3Raúl AlbiolHậu vệ00000000
11Ilias Akhomach ChakkourTiền đạo00000006.53
Thẻ vàng
13Diego CondeThủ môn00000005.05
17Kiko FemeniaHậu vệ00030006.87
2Logan CostaHậu vệ10000006.01
4Eric BaillyHậu vệ00000005.18
Thẻ vàng
23Sergi Cardona BermúdezHậu vệ10000005.12
Thẻ vàng
21Yeremi PinoTiền đạo21000007.29
14Santi ComesañaTiền vệ00010006.2
10Dani ParejoTiền vệ10000005.74
Thẻ vàng
16Alejandro BaenaTiền vệ10010006.67
Thẻ vàng
19Nicolas PépéTiền đạo40021026.72
22Ayoze PérezTiền đạo20100018.33
Bàn thắngThẻ vàng
20Ramón TerratsTiền vệ00010006.69
6Denis SuárezTiền vệ00000006.77
1Luíz Lúcio Reis JúniorThủ môn00000000
26Pau NavarroHậu vệ00000000
18Pape GueyeTiền vệ00000006.82

Villarreal CF vs FC Barcelona ngày 22-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues